Vilket språk vill du lära dig?

Vilket språk vill du lära dig?

Ord och fraser för tid och datum på vietnamesiska

Att lära sig ett nytt språk innebär ofta att man behöver förstå och använda ord och fraser för tid och datum. Dessa är viktiga för att kunna planera, boka möten och förstå scheman. I denna artikel kommer vi att utforska viktiga vietnamesiska ord och fraser relaterade till tid och datum. För varje ord kommer vi att ge en definition på svenska samt ett exempel på hur ordet används i en mening.

Grundläggande tidsenheter

Giờ – timme
Giờ betyder ”timme” på vietnamesiska.
Tôi sẽ gặp bạn lúc 3 giờ.

Phút – minut
Phút används för att uttrycka ”minut”.
Cuộc họp sẽ bắt đầu sau 10 phút.

Giây – sekund
Giây betyder ”sekund”.
Chỉ còn 30 giây nữa.

Dagar och veckor

Ngày – dag
Ngày betyder ”dag” på vietnamesiska.
Hôm nay là một ngày đẹp trời.

Tuần – vecka
Tuần betyder ”vecka”.
Tôi sẽ đi du lịch vào tuần sau.

Thứ hai – måndag
Thứ hai är det vietnamesiska ordet för ”måndag”.
Tôi có một cuộc hẹn vào thứ hai.

Thứ ba – tisdag
Thứ ba betyder ”tisdag”.
Chúng ta có lớp học tiếng Việt vào thứ ba.

Thứ tư – onsdag
Thứ tư är ordet för ”onsdag”.
Tôi sẽ đi mua sắm vào thứ tư.

Thứ năm – torsdag
Thứ năm betyder ”torsdag”.
Chúng ta có một cuộc họp vào thứ năm.

Thứ sáu – fredag
Thứ sáu är ordet för ”fredag”.
Tôi rất mong chờ thứ sáu.

Thứ bảy – lördag
Thứ bảy betyder ”lördag”.
Chúng ta sẽ đi dã ngoại vào thứ bảy.

Chủ nhật – söndag
Chủ nhật är det vietnamesiska ordet för ”söndag”.
Tôi thích ngủ nướng vào chủ nhật.

Månader

Tháng một – januari
Tháng một är ordet för ”januari”.
Tháng một là tháng đầu tiên của năm.

Tháng hai – februari
Tháng hai betyder ”februari”.
Ngày lễ tình nhân diễn ra vào tháng hai.

Tháng ba – mars
Tháng ba är ordet för ”mars”.
Mùa xuân bắt đầu vào tháng ba.

Tháng tư – april
Tháng tư betyder ”april”.
Ngày Cá tháng tư là vào tháng tư.

Tháng năm – maj
Tháng năm är ordet för ”maj”.
Chúng ta có kỳ nghỉ vào tháng năm.

Tháng sáu – juni
Tháng sáu betyder ”juni”.
Tháng sáu là tháng của những ngày hè nóng nực.

Tháng bảy – juli
Tháng bảy är ordet för ”juli”.
Kỳ nghỉ hè của tôi là vào tháng bảy.

Tháng tám – augusti
Tháng tám betyder ”augusti”.
Sinh nhật của tôi là vào tháng tám.

Tháng chín – september
Tháng chín är ordet för ”september”.
Trường học bắt đầu vào tháng chín.

Tháng mười – oktober
Tháng mười betyder ”oktober”.
Lễ Halloween là vào tháng mười.

Tháng mười một – november
Tháng mười một är ordet för ”november”.
Tháng mười một là tháng của những cơn gió lạnh.

Tháng mười hai – december
Tháng mười hai betyder ”december”.
Giáng sinh diễn ra vào tháng mười hai.

År och säsonger

Năm – år
Năm betyder ”år”.
Chúng ta đã ở bên nhau suốt 5 năm.

Mùa xuân – vår
Mùa xuân är ordet för ”vår”.
Mùa xuân là mùa của hoa nở.

Mùa hạ – sommar
Mùa hạ betyder ”sommar”.
Chúng ta sẽ đi biển vào mùa hạ.

Mùa thu – höst
Mùa thu är ordet för ”höst”.
Lá cây chuyển màu vào mùa thu.

Mùa đông – vinter
Mùa đông betyder ”vinter”.
Tôi thích chơi trượt tuyết vào mùa đông.

Tidsuttryck

Hôm qua – igår
Hôm qua betyder ”igår”.
Hôm qua tôi đã đi xem phim.

Hôm nay – idag
Hôm nay är ordet för ”idag”.
Hôm nay tôi cảm thấy rất vui.

Ngày mai – imorgon
Ngày mai betyder ”imorgon”.
Ngày mai chúng ta sẽ đi dạo.

Tuần trước – förra veckan
Tuần trước betyder ”förra veckan”.
Tuần trước tôi đã đi công tác.

Tuần này – denna veckan
Tuần này är ordet för ”denna veckan”.
Tuần này tôi rất bận rộn.

Tuần sau – nästa vecka
Tuần sau betyder ”nästa vecka”.
Tuần sau chúng ta sẽ có một buổi tiệc.

Tháng trước – förra månaden
Tháng trước betyder ”förra månaden”.
Tháng trước tôi đã đi du lịch.

Tháng này – denna månaden
Tháng này är ordet för ”denna månaden”.
Tháng này chúng ta có nhiều sự kiện.

Tháng sau – nästa månad
Tháng sau betyder ”nästa månad”.
Tháng sau tôi sẽ có một chuyến công tác.

Năm ngoái – förra året
Năm ngoái betyder ”förra året”.
Năm ngoái chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc lớn.

Năm nay – detta året
Năm nay är ordet för ”detta året”.
Năm nay tôi sẽ tốt nghiệp đại học.

Năm sau – nästa år
Năm sau betyder ”nästa år”.
Năm sau tôi sẽ đi du lịch nước ngoài.

Klockan

Bây giờ – nu
Bây giờ betyder ”nu”.
Bây giờ là 8 giờ sáng.

Giờ – timme (igen)
Giờ används också för att fråga om klockan.
Bây giờ là mấy giờ?

Buổi sáng – morgon
Buổi sáng betyder ”morgon”.
Tôi thường dậy sớm vào buổi sáng.

Buổi trưa – eftermiddag
Buổi trưa är ordet för ”eftermiddag”.
Chúng ta sẽ ăn trưa vào buổi trưa.

Buổi chiều – kväll
Buổi chiều betyder ”kväll”.
Tôi thích đi dạo vào buổi chiều.

Ban đêm – natt
Ban đêm är ordet för ”natt”.
Tôi không thể ngủ vào ban đêm.

Att förstå och använda dessa ord och fraser kommer att hjälpa dig att navigera i vardagliga situationer på vietnamesiska. Oavsett om du planerar att resa till Vietnam eller bara vill förbättra dina språkkunskaper, är det viktigt att kunna tala om tid och datum korrekt. Fortsätt att öva dessa ord och fraser i konversationer och skrivövningar för att bli mer bekväm med dem. Lycka till med ditt vietnamesiska språkstudier!

Talkpal är en AI-driven språkhandledare. Lär dig 57+ språk 5 gånger snabbare med revolutionerande teknik.

LÄR DIG SPRÅK SNABBARE
MED AI

Lär dig 5x snabbare