Övning 1: Grundläggande noll villkorliga satser
2. Nếu bạn *động cơ*, bạn sẽ chạy. (Verb för ”starta”)
3. Nếu nước *đóng băng*, nó trở thành đá. (Verb för ”frysa”)
4. Nếu bạn *bấm nút*, máy sẽ bật. (Verb för ”trycka”)
5. Nếu mặt trời *lặn*, trời trở nên tối. (Verb för ”gå ner”)
6. Nếu cây *được tưới nước*, nó sẽ lớn. (Verb för ”vattna”)
7. Nếu bạn *đặt tay trên lửa*, bạn sẽ bị bỏng. (Verb för ”sätta”)
8. Nếu gió *thổi*, lá sẽ bay. (Verb för ”blåsa”)
9. Nếu bạn *nói sự thật*, mọi người sẽ tin bạn. (Verb för ”säga”)
10. Nếu nước *sôi*, nó tạo thành hơi nước. (Verb för ”koka”)
Övning 2: Användning av noll villkorliga satser i vardagliga situationer
2. Nếu bạn *ngủ đủ*, bạn sẽ cảm thấy khỏe mạnh. (Verb för ”sova”)
3. Nếu bạn *học chăm chỉ*, bạn sẽ tiến bộ. (Verb för ”plugga”)
4. Nếu bạn *đi bộ*, bạn sẽ khỏe hơn. (Verb för ”gå”)
5. Nếu bạn *uống nước*, bạn sẽ không bị khát. (Verb för ”dricka”)
6. Nếu bạn *đội mũ*, bạn sẽ không bị nắng. (Verb för ”ha på sig”)
7. Nếu bạn *đóng cửa*, gió sẽ không vào. (Verb för ”stänga”)
8. Nếu bạn *rửa tay*, bạn sẽ sạch. (Verb för ”tvätta”)
9. Nếu bạn *đọc sách*, bạn sẽ biết nhiều hơn. (Verb för ”läsa”)
10. Nếu bạn *giữ lời hứa*, mọi người sẽ tin bạn. (Verb för ”hålla”)