Interrogativa adverbsövningar – Var och När
2. Chúng ta sẽ gặp nhau *khi nào*? (När ska vi träffas?)
3. Cô ấy đang đứng *ở đâu* trong phòng? (Var står hon i rummet?)
4. Bạn sinh ra *ở đâu*? (Var föddes du?)
5. Họ sẽ đến *khi nào*? (När kommer de?)
6. Chúng ta nên đi chơi *ở đâu*? (Var ska vi gå ut?)
7. Bạn thường học bài *khi nào*? (När brukar du plugga?)
8. Các con bạn đang chơi *ở đâu*? (Var leker dina barn?)
9. Buổi tiệc sẽ diễn ra *khi nào*? (När kommer festen att äga rum?)
10. Anh ấy làm việc *ở đâu*? (Var jobbar han?)
Interrogativa adverbsövningar – Hur och Varför
2. Tại sao bạn *làm gì* hôm nay? (Varför gör du detta idag?)
3. Cô ấy trả lời câu hỏi *như thế nào*? (Hur svarar hon på frågan?)
4. Tại sao anh ấy không đến lớp? (Varför kommer han inte till lektionen?)
5. Bạn cảm thấy *như thế nào* về bài kiểm tra? (Hur känner du inför provet?)
6. Tại sao chúng ta phải học ngữ pháp? (Varför måste vi lära oss grammatik?)
7. Họ giải quyết vấn đề *như thế nào*? (Hur löser de problemet?)
8. Tại sao bạn thích học tiếng Việt? (Varför gillar du att lära dig vietnamesiska?)
9. Bạn chuẩn bị bài thuyết trình *như thế nào*? (Hur förbereder du presentationen?)
10. Tại sao chúng ta không thể đi chơi hôm nay? (Varför kan vi inte gå ut idag?)