Imperativa övningar: Ge enkla instruktioner
2. Xin hãy *nghe* kỹ hướng dẫn này. (Hint: Imperativ för ”lyssna”.)
3. Hãy *uống* nhiều nước mỗi ngày. (Hint: Imperativ för ”drick”.)
4. Vui lòng *đóng* cửa lại. (Hint: Imperativ för ”stäng”.)
5. Hãy *viết* tên bạn ở đây. (Hint: Imperativ för ”skriv”.)
6. Đừng *chạy* trong lớp học. (Hint: Negativ imperativ för ”spring”.)
7. Hãy *mở* sách ra trang 10. (Hint: Imperativ för ”öppna”.)
8. Xin *giúp* tôi với bài tập này. (Hint: Imperativ för ”hjälp”.)
9. Hãy *ngồi* xuống và lắng nghe. (Hint: Imperativ för ”sitt”.)
10. Đừng *nói* chuyện khi thầy giáo đang giảng. (Hint: Negativ imperativ för ”prata”.)
Imperativa övningar: Ge råd och uppmaningar
2. Xin *ăn* nhiều rau quả mỗi ngày. (Hint: Imperativ för ”ät”.)
3. Hãy *học* bài cẩn thận trước kỳ thi. (Hint: Imperativ för ”plugga/studera”.)
4. Đừng *quên* mang theo chìa khóa. (Hint: Negativ imperativ för ”glöm inte”.)
5. Hãy *giữ* nhà cửa sạch sẽ. (Hint: Imperativ för ”håll”.)
6. Xin *đi* chậm lại khi qua đường. (Hint: Imperativ för ”gå långsamt”.)
7. Hãy *đọc* sách mỗi ngày để thông minh. (Hint: Imperativ för ”läs”.)
8. Đừng *đi* một mình vào ban đêm. (Hint: Negativ imperativ för ”gå”.)
9. Hãy *lắng nghe* ý kiến của người khác. (Hint: Imperativ för ”lyssna på”.)
10. Xin *giữ im lặng* trong phòng họp. (Hint: Imperativ för ”vara tyst”.)