Frågande meningsövningar – Del 1
2. Anh ấy *làm gì*? (Fråga om handling eller aktivitet.)
3. Chúng ta *đi lúc mấy giờ*? (Fråga om tidpunkt.)
4. Cô ấy *bao nhiêu tuổi*? (Fråga om ålder.)
5. Họ *ở đâu*? (Fråga efter plats.)
6. Bạn *muốn ăn gì*? (Fråga om önskad mat.)
7. Chúng ta *đi bằng phương tiện gì*? (Fråga om transportmedel.)
8. Anh ta *ở nhà nào*? (Fråga om vilket hus.)
9. Bạn *nói tiếng gì*? (Fråga om språk.)
10. Cô ấy *đến từ đâu*? (Fråga om ursprung.)
Frågande meningsövningar – Del 2
2. Họ *đi khi nào*? (Fråga om tidpunkt.)
3. Chúng ta *đi bằng ai*? (Fråga om sällskap.)
4. Anh ấy *thích cái nào*? (Fråga om val.)
5. Bạn *đã làm gì hôm qua*? (Fråga om handling i dåtid.)
6. Cô ấy *đi đâu vào cuối tuần*? (Fråga om plats och tid.)
7. Họ *nói chuyện về gì*? (Fråga om ämne.)
8. Bạn *biết bao nhiêu ngôn ngữ*? (Fråga om kunskap.)
9. Anh ta *đang làm gì*? (Fråga om pågående handling.)
10. Bạn *cần cái gì*? (Fråga om behov.)