Övning 1: Användning av dåtid med verbet ”đã”
2. Bạn *đã* đi học hôm qua. (Visa att du gick till skolan igår)
3. Chúng tôi *đã* xem phim tối qua. (Berätta att vi såg film igår kväll)
4. Cô ấy *đã* mua một cái áo mới. (Säg att hon köpte en ny tröja)
5. Họ *đã* làm bài tập về nhà. (De gjorde läxan)
6. Anh ấy *đã* viết thư cho bạn. (Han skrev ett brev till dig)
7. Em *đã* chơi bóng đá hôm trước. (Jag spelade fotboll häromdagen)
8. Bố mẹ tôi *đã* đi du lịch tuần trước. (Mina föräldrar reste förra veckan)
9. Chúng ta *đã* nói chuyện với thầy giáo. (Vi pratade med läraren)
10. Tôi *đã* đọc cuốn sách đó rồi. (Jag har redan läst den boken)
Övning 2: Användning av partikel ”đang” för pågående handling
2. Cô ấy *đang* nấu ăn trong bếp. (Hon lagar mat i köket)
3. Chúng tôi *đang* xem tivi. (Vi tittar på TV)
4. Anh ấy *đang* làm việc ở công ty. (Han jobbar på företaget)
5. Em bé *đang* ngủ. (Bebisen sover)
6. Bạn *đang* nghe nhạc. (Du lyssnar på musik)
7. Họ *đang* chơi ngoài sân. (De leker ute på gården)
8. Tôi *đang* viết email. (Jag skriver ett mejl)
9. Cô giáo *đang* giảng bài. (Läraren undervisar just nu)
10. Chúng ta *đang* đi bộ trong công viên. (Vi promenerar i parken)