Aprender vocabulário político e governamental em vietnamita pode ser uma tarefa desafiadora, mas extremamente recompensadora para aqueles interessados em compreender melhor a cultura e a política do Vietnã. Este artigo fornecerá uma lista abrangente de termos políticos e governamentais vietnamitas, juntamente com suas definições em português e exemplos de frases. Vamos explorar alguns dos termos mais comuns e importantes usados no contexto político e governamental vietnamita.
Termos Básicos
Chính phủ – Governo. Refere-se ao sistema ou grupo de pessoas que governam um país ou estado.
Chính phủ Việt Nam đang thực hiện các biện pháp cải cách kinh tế.
Quốc hội – Assembleia Nacional. Este é o órgão legislativo supremo do Vietnã.
Quốc hội đã thông qua luật mới về bảo vệ môi trường.
Đảng – Partido. Em um contexto político, refere-se a uma organização política.
Đảng Cộng sản Việt Nam là đảng duy nhất cầm quyền tại Việt Nam.
Chủ tịch – Presidente. É o chefe de estado em muitos países, incluindo o Vietnã.
Chủ tịch nước đã có bài phát biểu quan trọng tại hội nghị.
Thủ tướng – Primeiro-Ministro. O chefe de governo em muitos sistemas políticos.
Thủ tướng đã gặp gỡ các lãnh đạo doanh nghiệp để thảo luận về chính sách mới.
Instituições Governamentais
Ủy ban – Comissão. Um grupo de pessoas oficialmente encarregadas de uma função específica.
Ủy ban kinh tế quốc gia đã đưa ra các khuyến nghị mới.
Bộ – Ministério. Refere-se a um departamento governamental.
Bộ Y tế đang triển khai chiến dịch tiêm chủng toàn quốc.
Ngân hàng Nhà nước – Banco Central. A instituição financeira principal de um país.
Ngân hàng Nhà nước đã thông báo chính sách tiền tệ mới.
Tòa án – Tribunal. O sistema judicial onde as questões legais são resolvidas.
Tòa án tối cao đã ra phán quyết về vụ kiện lớn.
Termos Políticos Avançados
Chính sách – Política. Refere-se a um curso ou princípio de ação adotado ou proposto por uma organização ou indivíduo.
Chính sách thuế mới đã được áp dụng từ tháng trước.
Hiến pháp – Constituição. O conjunto de princípios fundamentais ou precedentes estabelecidos que constituem a base legal de um estado ou outra organização.
Hiến pháp Việt Nam đã được sửa đổi nhiều lần để phù hợp với thời đại.
Đối lập – Oposição. Os partidos ou grupos que não estão no poder e frequentemente criticam o governo.
Đối lập đã lên tiếng phản đối dự luật mới.
Đại biểu – Deputado. Um membro eleito da assembleia legislativa.
Các đại biểu quốc hội đã thảo luận về ngân sách năm tới.
Quyền lực – Poder. A capacidade ou habilidade de dirigir ou influenciar o comportamento dos outros ou o curso dos eventos.
Quyền lực của chính phủ được phân bổ giữa các cơ quan khác nhau.
Termos Relacionados à Eleição
Bầu cử – Eleição. O processo formal de escolha de uma pessoa para um cargo público.
Bầu cử quốc hội sẽ diễn ra vào tháng tới.
Ứng cử viên – Candidato. Uma pessoa que se apresenta para um cargo ou posição.
Ứng cử viên tổng thống đã có buổi gặp gỡ với cử tri.
Bỏ phiếu – Votar. A ação de expressar uma escolha ou opinião em uma eleição ou decisão.
Người dân đã bỏ phiếu cho các đại diện của mình.
Thắng cử – Vencer a eleição. Ganhar uma eleição.
Ứng cử viên đã thắng cử với số phiếu áp đảo.
Chiến dịch – Campanha. Um esforço organizado para alcançar um objetivo específico, geralmente relacionado a eleições.
Chiến dịch tranh cử của ứng cử viên rất thành công.
Termos Relacionados ao Sistema Legal
Luật – Lei. Um sistema de regras reconhecidas por um país ou comunidade.
Luật mới về bảo vệ dữ liệu cá nhân đã được thông qua.
Nghị định – Decreto. Uma ordem oficial emitida por uma autoridade legal.
Chính phủ đã ban hành một nghị định mới về an toàn thực phẩm.
Quy định – Regulamento. Uma regra ou diretiva feita e mantida por uma autoridade.
Quy định mới về giao thông đã có hiệu lực.
Pháp luật – Legislação. O processo de fazer ou promulgar leis.
Quốc hội đang xem xét pháp luật mới về quyền con người.
Tư pháp – Judiciário. O sistema de tribunais que interpreta e aplica a lei em nome do estado.
Tư pháp độc lập là một nguyên tắc quan trọng trong hệ thống pháp luật.
Conclusão
Compreender o vocabulário político e governamental é crucial para quem deseja aprofundar seus conhecimentos sobre a cultura e o sistema político do Vietnã. Este artigo apresentou uma série de termos essenciais que ajudarão os estudantes de vietnamita a navegar por textos e discursos políticos com mais confiança. Continuar praticando esses termos e aplicá-los em contextos reais será fundamental para o domínio completo do vocabulário político vietnamita. Boa sorte no seu aprendizado!