Vocabulário vietnamita para termos jurídicos e jurídicos

Aprender vocabulário jurídico em vietnamita pode ser um desafio, mas é essencial para quem deseja trabalhar ou estudar na área do direito em países de língua vietnamita. Este artigo visa fornecer uma lista abrangente de termos jurídicos em vietnamita, juntamente com suas definições em português e exemplos de uso em vietnamita. Esperamos que esta ferramenta seja útil para estudantes, advogados e todos os interessados na área jurídica.

Termos Jurídicos Gerais

Luật – Refere-se à “lei” em geral. Pode ser usado para descrever o corpo de leis ou um ato específico legislativo.

Luật pháp ở Việt Nam rất phức tạp.

Tòa án – Significa “tribunal” ou “corte”. É o lugar onde os julgamentos legais ocorrem.

Tòa án đã ra phán quyết cuối cùng.

Thẩm phán – Refere-se a um “juiz”, a pessoa que preside um tribunal e toma decisões judiciais.

Thẩm phán đã nghe tất cả các bằng chứng trước khi ra phán quyết.

Luật sư – Significa “advogado”, a pessoa que pratica a advocacia e defende os interesses dos seus clientes em tribunal.

Luật sư của tôi đã làm việc rất chăm chỉ để bảo vệ tôi.

Công tố viên – Refere-se ao “promotor”, a pessoa que apresenta o caso contra o réu em um julgamento criminal.

Công tố viên đã cung cấp bằng chứng chống lại bị cáo.

Bị cáo – Significa “réu”, a pessoa acusada de um crime em um tribunal.

Bị cáo đã phủ nhận mọi cáo buộc.

Termos Relacionados a Processos Jurídicos

Khởi kiện – Significa “processar” ou “intentar uma ação judicial”.

Anh ta đã quyết định khởi kiện công ty vì vi phạm hợp đồng.

Bào chữa – Refere-se à “defesa” em um contexto jurídico, especialmente em um julgamento.

Luật sư đã chuẩn bị bào chữa rất kỹ lưỡng.

Bằng chứng – Significa “prova” ou “evidência”, qualquer coisa que possa ser apresentada em tribunal para apoiar ou refutar uma alegação.

Bằng chứng mới đã được trình bày trước tòa.

Kháng cáo – Refere-se a “apelação”, o ato de pedir a um tribunal superior para revisar a decisão de um tribunal inferior.

Chúng tôi sẽ nộp đơn kháng cáo.

Tuyên án – Significa “sentença”, a decisão final de um tribunal em um caso.

Tòa án đã tuyên án ba năm tù giam cho bị cáo.

Pháp lý – Refere-se a “legal” ou “jurídico”, tudo relacionado ao direito.

Vấn đề này cần được xem xét từ góc độ pháp lý.

Termos Relacionados a Contratos

Hợp đồng – Significa “contrato”, um acordo legalmente vinculativo entre duas ou mais partes.

Chúng tôi đã ký hợp đồng vào ngày hôm qua.

Điều khoản – Refere-se a uma “cláusula” ou “termo” dentro de um contrato.

Điều khoản này rất quan trọng đối với thỏa thuận của chúng tôi.

Thỏa thuận – Significa “acordo”, um entendimento mútuo entre duas ou mais partes.

Chúng tôi đã đạt được một thỏa thuận sau nhiều giờ đàm phán.

Vi phạm – Refere-se à “violação” ou “incumprimento” de um contrato.

Công ty đã vi phạm hợp đồng.

Thực hiện – Significa “execução” ou “cumprimento” de um contrato.

Chúng tôi sẽ thực hiện các điều khoản của hợp đồng.

Điều kiện – Refere-se a uma “condição” que deve ser cumprida para que um contrato seja considerado válido.

Điều kiện này phải được đáp ứng trước khi hợp đồng có hiệu lực.

Termos Relacionados a Direitos e Deveres

Quyền lợi – Significa “direitos”, as prerrogativas legais que uma pessoa possui.

Mọi người đều có quyền lợi bình đẳng trước pháp luật.

Nghĩa vụ – Refere-se a “obrigações” ou “deveres” que uma pessoa tem sob a lei.

Anh ta có nghĩa vụ phải trả nợ đúng hạn.

Trách nhiệm – Significa “responsabilidade”, a obrigação de uma pessoa de agir de certa maneira legalmente.

Công ty có trách nhiệm bảo vệ dữ liệu khách hàng.

Quyền sở hữu – Refere-se a “propriedade”, o direito legal de possuir algo.

Quyền sở hữu tài sản này thuộc về anh ta.

Quyền tự do – Significa “liberdade”, o direito de agir conforme a própria vontade dentro dos limites da lei.

Chúng tôi đấu tranh cho quyền tự do ngôn luận.

Quyền công dân – Refere-se aos “direitos civis”, os direitos garantidos a todos os cidadãos sob a lei.

Quyền công dân cần được bảo vệ trong mọi hoàn cảnh.

Termos Relacionados a Propriedade e Imóveis

Bất động sản – Significa “imóvel” ou “propriedade”, refere-se a terrenos e edifícios.

Anh ta đầu tư vào bất động sản để kiếm lợi nhuận.

Sổ đỏ – Refere-se ao “certificado de propriedade” de um imóvel.

Chúng tôi cần có sổ đỏ để chứng minh quyền sở hữu đất.

Chuyển nhượng – Significa “transferência”, o ato de transferir a propriedade de um imóvel de uma pessoa para outra.

Quá trình chuyển nhượng tài sản đã hoàn tất.

Thế chấp – Refere-se a uma “hipoteca”, um empréstimo garantido por um imóvel.

Anh ta đã thế chấp nhà để vay tiền.

Cho thuê – Significa “alugar” ou “arrendar”, o ato de permitir que alguém use uma propriedade em troca de pagamento.

Chúng tôi đã quyết định cho thuê căn hộ này.

Quyền sử dụng đất – Refere-se ao “direito de uso da terra”, o direito de utilizar um pedaço de terra para um propósito específico.

Quyền sử dụng đất này có thời hạn 50 năm.

Termos Relacionados a Empresas e Negócios

Công ty – Significa “empresa”, uma entidade legal formada para conduzir negócios.

Công ty của chúng tôi đã hoạt động được 10 năm.

Cổ phần – Refere-se a “ações”, as partes em que o capital de uma empresa é dividido.

Anh ta đã mua cổ phần của công ty.

Cổ đông – Significa “acionista”, uma pessoa que possui ações em uma empresa.

Cổ đông đã bỏ phiếu cho kế hoạch mới của công ty.

Hội đồng quản trị – Refere-se ao “conselho de administração”, o grupo de pessoas responsáveis pela gestão de uma empresa.

Hội đồng quản trị đã họp để thảo luận về chiến lược kinh doanh mới.

Thỏa thuận hợp tác – Significa “acordo de parceria”, um contrato entre duas ou mais partes para cooperar em um projeto de negócios.

Chúng tôi đã ký thỏa thuận hợp tác với một công ty nước ngoài.

Giấy phép kinh doanh – Refere-se à “licença comercial”, a permissão legal para operar um negócio.

Chúng tôi đã nhận được giấy phép kinh doanh từ chính phủ.

Phá sản – Significa “falência”, a situação em que uma empresa não pode pagar suas dívidas.

Công ty đã nộp đơn xin phá sản.

Sáp nhập – Refere-se à “fusão”, a combinação de duas ou mais empresas em uma única entidade.

Hai công ty đã sáp nhập để tăng cường vị thế trên thị trường.

Thuế – Significa “imposto”, uma contribuição obrigatória ao governo.

Chúng tôi phải đóng thuế hàng năm.

Hợp đồng lao động – Refere-se ao “contrato de trabalho”, um acordo entre empregador e empregado.

Hợp đồng lao động của tôi sẽ hết hạn vào tháng tới.

Esperamos que esta lista de termos jurídicos em vietnamita seja útil para os seus estudos e prática na área do direito. O vocabulário legal pode ser complexo, mas com prática e estudo contínuo, você pode se tornar proficiente e confiante no uso desses termos. Boa sorte!

Talkpal é um tutor de línguas alimentado por IA. Aprenda mais de 57 idiomas 5x mais rápido com uma tecnologia revolucionária.

APRENDE LÍNGUAS MAIS DEPRESSA
COM IA

Aprende 5x mais depressa