Vocabulário vietnamita para planejamento e eventos

Aprender vocabulário em vietnamita pode ser um desafio, mas é essencial para quem deseja planejar eventos ou simplesmente participar de atividades sociais no Vietname. Este artigo oferece uma lista detalhada de termos úteis em vietnamita que são frequentemente usados no contexto de planejamento e organização de eventos. Cada palavra será acompanhada por uma definição em português e um exemplo em vietnamita para ajudar a compreender o seu uso no dia a dia.

Palavras e Frases Comuns para Planejamento

Kế hoạch – Plano
Uma estratégia ou conjunto de ações organizadas para alcançar um objetivo específico.
Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cho sự kiện.

Chuẩn bị – Preparar
Ato de fazer os arranjos ou providências necessários antes de um evento ou atividade.
Họ cần chuẩn bị rất nhiều trước khi bắt đầu.

Thời gian – Tempo
Duração ou período em que algo ocorre.
Thời gian cho sự kiện đã được xác định.

Địa điểm – Local
O lugar onde algo acontece, como uma reunião ou evento.
Địa điểm tổ chức sự kiện nằm ở trung tâm thành phố.

Ngân sách – Orçamento
Quantia de dinheiro destinada para um propósito específico.
Chúng tôi cần xem xét ngân sách trước khi quyết định.

Khách mời – Convidado
Pessoa convidada para participar de um evento.
Chúng tôi đã gửi lời mời đến tất cả các khách mời.

Thiệp mời – Convite
Cartão ou documento enviado para convidar alguém para um evento.
Thiệp mời sẽ được gửi vào tuần tới.

Lịch trình – Cronograma
Uma sequência de eventos planejados com tempos específicos.
Lịch trình của sự kiện rất chặt chẽ.

Palavras para Eventos Específicos

Hội nghị – Conferência
Reunião formal onde pessoas discutem um assunto específico.
Hội nghị sẽ diễn ra vào tháng sau.

Buổi họp – Reunião
Encontro de pessoas para discutir ou decidir algo.
Buổi họp bắt đầu lúc 10 giờ sáng.

Hội thảo – Seminário
Sessão de treinamento ou discussão sobre um tópico específico.
Hội thảo này rất hữu ích cho các chuyên gia.

Tiệc – Festa
Celebração ou reunião social onde as pessoas comem, bebem e se divertem.
Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần.

Đám cưới – Casamento
Cerimônia onde duas pessoas se unem em matrimônio.
Đám cưới sẽ diễn ra vào tháng tới.

Buổi biểu diễn – Espetáculo
Apresentação pública de música, dança, teatro, etc.
Buổi biểu diễn rất thành công và được khán giả yêu thích.

Hội chợ – Feira
Evento onde produtos são exibidos e vendidos.
Hội chợ sẽ kéo dài trong ba ngày.

Termos Técnicos e Logísticos

Âm thanh – Som
Equipamentos e sistemas usados para amplificação de som em um evento.
Chúng tôi cần kiểm tra âm thanh trước khi bắt đầu sự kiện.

Ánh sáng – Iluminação
Equipamentos usados para iluminar um evento ou espetáculo.
Ánh sáng đã được điều chỉnh để phù hợp với buổi biểu diễn.

Trang trí – Decoração
Itens usados para embelezar um local de evento.
Trang trí phải phù hợp với chủ đề của sự kiện.

Thiết bị – Equipamento
Ferramentas e dispositivos necessários para um evento.
Chúng tôi cần thuê thêm thiết bị cho sự kiện.

Nhân viên – Funcionário
Pessoas que trabalham para organizar e gerenciar um evento.
Nhân viên của chúng tôi rất chuyên nghiệp và tận tâm.

Phương tiện – Transporte
Modos de locomoção usados para levar pessoas ou objetos para um evento.
Phương tiện đi lại đã được sắp xếp cho các khách mời.

An ninh – Segurança
Medidas e pessoal para garantir a segurança de um evento.
Chúng tôi đã thuê đội an ninh để bảo vệ sự kiện.

Palavras Adicionais e Frases Úteis

Đăng ký – Inscrição
Processo de registrar-se para participar de um evento.
Đăng ký sẽ kết thúc vào ngày mai.

Tham gia – Participar
Ato de estar presente em um evento ou atividade.
Tôi rất mong được tham gia buổi hội thảo này.

Chương trình – Programa
Lista de atividades ou eventos que ocorrerão durante uma ocasião.
Chương trình của sự kiện đã được gửi đến tất cả các khách mời.

Đại biểu – Delegado
Pessoa escolhida para representar um grupo em um evento.
Các đại biểu sẽ phát biểu tại hội nghị.

Buổi tiệc – Banquete
Refeição elaborada geralmente servida em eventos formais.
Buổi tiệc đã được chuẩn bị kỹ lưỡng.

Nhà tài trợ – Patrocinador
Pessoa ou empresa que fornece suporte financeiro para um evento.
Chúng tôi đang tìm kiếm nhà tài trợ cho sự kiện.

Phát biểu – Discurso
Fala formal feita para um público durante um evento.
Ông ấy đã có một bài phát biểu rất ấn tượng.

Khán giả – Audiência
Grupo de pessoas que assistem a um evento ou espetáculo.
Khán giả đã vỗ tay nhiệt liệt sau buổi biểu diễn.

Quản lý – Gerir
Ato de organizar e controlar a execução de um evento.
Cô ấy quản lý sự kiện một cách xuất sắc.

Danh sách – Lista
Conjunto de nomes ou itens relacionados a um evento.
Danh sách khách mời đã được hoàn tất.

Kết thúc – Encerrar
Ato de finalizar ou concluir um evento.
Sự kiện kết thúc vào lúc 5 giờ chiều.

Lưu niệm – Lembrança
Objeto ou presente dado para recordar um evento.
Mỗi khách mời sẽ nhận được một món quà lưu niệm.

Trình bày – Apresentação
Exposição de informações ou ideias em um evento.
Anh ấy sẽ trình bày về dự án mới.

Hợp tác – Colaboração
Trabalho conjunto entre pessoas ou organizações para um evento.
Sự hợp tác giữa các nhóm rất hiệu quả.

Thảo luận – Discussão
Troca de ideias ou opiniões sobre um tópico específico em um evento.
Buổi thảo luận rất sôi nổi và thú vị.

Đón tiếp – Recepção
Ato de acolher e receber os convidados em um evento.
Buổi đón tiếp rất thân thiện và chu đáo.

Giải lao – Intervalo
Período de descanso entre as atividades de um evento.
Chúng tôi sẽ có một giải lao 15 phút.

Aprender estas palavras e frases em vietnamita irá ajudá-lo a navegar melhor no mundo do planejamento e organização de eventos no Vietname. Compreender o vocabulário específico é essencial para garantir que tudo corra bem e para que você possa comunicar-se de forma eficaz com os participantes e organizadores.

Talkpal é um tutor de línguas alimentado por IA. Aprenda mais de 57 idiomas 5x mais rápido com uma tecnologia revolucionária.

APRENDE LÍNGUAS MAIS DEPRESSA
COM IA

Aprende 5x mais depressa