Aprender vocabulário em vietnamita pode ser um desafio, especialmente quando se trata de categorias específicas como esportes e atividades. Este artigo vai ajudá-lo a se familiarizar com palavras e expressões comuns usadas no contexto esportivo e de atividades recreativas em vietnamita. Vamos explorar uma variedade de termos que podem ser úteis tanto para conversas cotidianas quanto para situações específicas relacionadas a esportes.
Esportes
Thể thao – Esporte
Tôi thích xem thể thao trên TV.
Bóng đá – Futebol
Anh ấy là một cầu thủ bóng đá giỏi.
Bóng rổ – Basquetebol
Chúng tôi thường chơi bóng rổ vào cuối tuần.
Bóng chuyền – Voleibol
Đội bóng chuyền của trường đã thắng giải.
Bơi lội – Natação
Cô ấy học bơi lội từ khi còn nhỏ.
Điền kinh – Atletismo
Anh ấy tham gia cuộc thi điền kinh mỗi năm.
Quần vợt – Ténis
Chúng tôi có một sân quần vợt gần nhà.
Cầu lông – Badminton
Họ chơi cầu lông trong công viên.
Đấm bốc – Boxe
Anh ấy bắt đầu học đấm bốc từ năm ngoái.
Karate – Caratê
Con trai tôi đang học karate.
Judo – Judô
Judo là một môn thể thao đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng.
Đua xe đạp – Ciclismo
Họ tham gia cuộc đua xe đạp hàng năm.
Chạy bộ – Corrida
Chạy bộ buổi sáng là thói quen của tôi.
Trượt tuyết – Esqui
Chúng tôi sẽ đi trượt tuyết vào mùa đông này.
Trượt băng – Patinação no gelo
Cô ấy yêu thích trượt băng nghệ thuật.
Thể dục dụng cụ – Ginástica
Cô ấy đã giành huy chương vàng trong thể dục dụng cụ.
Leo núi – Escalada
Leo núi là một hoạt động mạo hiểm và thú vị.
Equipamentos e Termos Relacionados
Bóng – Bola
Chúng tôi cần một quả bóng mới để chơi.
Giày thể thao – Tênis (calçado)
Giày thể thao của tôi bị hỏng rồi.
Găng tay – Luva
Đừng quên mang găng tay khi chơi bóng chày.
Mũ bảo hiểm – Capacete
Mũ bảo hiểm rất quan trọng khi chơi thể thao mạo hiểm.
Vợt – Raquete
Tôi cần mua một cái vợt mới.
Đồng phục – Uniforme
Đội của chúng tôi có đồng phục màu xanh.
Sân vận động – Estádio
Chúng tôi đã đến sân vận động để xem trận đấu.
Sân bóng – Campo de futebol
Các em nhỏ đang chơi trên sân bóng.
Sân tennis – Quadra de tênis
Chúng tôi có một sân tennis ở gần nhà.
Thuyền – Barco
Chúng tôi đi thuyền vào cuối tuần.
Mái chèo – Remo
Anh ấy đang học cách sử dụng mái chèo.
Atividades Recreativas
Đi bộ – Caminhada
Tôi thích đi bộ trong công viên.
Đạp xe – Andar de bicicleta
Chúng tôi đạp xe quanh thành phố.
Cắm trại – Acampar
Gia đình tôi thường đi cắm trại vào mùa hè.
Chơi cờ – Jogar xadrez
Chúng tôi thích chơi cờ vào buổi tối.
Chơi game – Jogar videogame
Anh ấy dành nhiều thời gian để chơi game.
Đọc sách – Ler livros
Đọc sách là sở thích của tôi.
Xem phim – Assistir filmes
Chúng tôi thường xem phim vào cuối tuần.
Nghe nhạc – Ouvir música
Cô ấy thích nghe nhạc khi làm việc.
Vẽ tranh – Pintar
Cô ấy có tài năng vẽ tranh.
Chụp ảnh – Fotografar
Anh ấy thích chụp ảnh phong cảnh.
Nấu ăn – Cozinhar
Nấu ăn là một trong những sở thích của tôi.
Làm vườn – Jardinar
Bà tôi rất thích làm vườn.
Chơi nhạc cụ – Tocar um instrumento musical
Cô ấy biết chơi nhiều loại nhạc cụ.
Đi du lịch – Viajar
Chúng tôi sẽ đi du lịch vào kỳ nghỉ hè.
Tham quan – Fazer turismo
Họ thích tham quan các địa điểm lịch sử.
Competição e Treinamento
Cuộc thi – Competição
Anh ấy đã tham gia cuộc thi chạy bộ.
Giải đấu – Torneio
Đội của chúng tôi sẽ thi đấu trong giải đấu vào tháng sau.
Huấn luyện – Treinamento
Cô ấy đang trong quá trình huấn luyện để trở thành vận động viên chuyên nghiệp.
Huấn luyện viên – Treinador
Huấn luyện viên của chúng tôi rất nghiêm khắc nhưng công bằng.
Đối thủ – Adversário
Đối thủ của tôi rất mạnh.
Chiến thắng – Vitória
Chúng tôi đã giành chiến thắng trong trận đấu.
Thua cuộc – Derrota
Thua cuộc là một phần của trò chơi.
Điểm – Pontuação
Điểm của đội chúng tôi cao hơn đối thủ.
Trọng tài – Árbitro
Trọng tài đã quyết định đúng.
Luật chơi – Regras do jogo
Chúng ta cần tuân thủ luật chơi.
Thời gian – Tempo
Thời gian trận đấu là 90 phút.
Hiệp phụ – Prorrogação
Trận đấu đã kéo dài đến hiệp phụ.
Hiệp một – Primeiro tempo
Hiệp một kết thúc với tỷ số hòa.
Hiệp hai – Segundo tempo
Hiệp hai chúng tôi chơi tốt hơn.
Neste artigo, abordamos uma variedade de termos relacionados a esportes e atividades em vietnamita. Este vocabulário pode ser extremamente útil para quem deseja entender e participar de conversas sobre esses tópicos. Pratique essas palavras e frases para melhorar sua fluência e compreensão do vietnamita em contextos esportivos e recreativos. Boa sorte e bons estudos!