Vocabulário vietnamita no local de trabalho

Aprender uma nova língua pode ser um desafio, especialmente quando se trata de vocabulário específico usado no local de trabalho. O vietnamita, sendo uma língua tonal e com um sistema de escrita baseado no alfabeto latino, pode parecer complicado para os falantes de português. Este artigo visa ajudar os aprendizes de vietnamita a se familiarizarem com o vocabulário essencial usado no ambiente de trabalho. Abaixo, encontrará uma lista de palavras e expressões em vietnamita com suas definições em português e exemplos de uso em frases.

Palavras e Expressões Básicas

Nhà tuyển dụng – empregador

Nhà tuyển dụng đang tìm kiếm những ứng viên có kinh nghiệm.

Nhân viên – funcionário

Nhân viên mới sẽ bắt đầu làm việc vào thứ hai.

Phỏng vấn – entrevista

Tôi có một cuộc phỏng vấn vào ngày mai.

Lương – salário

Lương của tôi được trả vào cuối tháng.

Giám đốc – diretor, gerente

Giám đốc sẽ có một cuộc họp với toàn thể nhân viên.

Công ty – empresa

Công ty chúng tôi chuyên về công nghệ thông tin.

Termos Relacionados ao Trabalho

Công việc – trabalho, emprego

Công việc của tôi yêu cầu tôi phải đi công tác thường xuyên.

Hợp đồng – contrato

Hợp đồng lao động của tôi có thời hạn ba năm.

Thăng chức – promoção

Anh ấy vừa được thăng chức lên vị trí quản lý.

Nghỉ phép – licença, férias

Tôi sẽ xin nghỉ phép vào tuần tới.

Cuộc họp – reunião

Chúng tôi sẽ có một cuộc họp vào sáng mai.

Báo cáo – relatório

Tôi cần hoàn thành báo cáo này trước khi hết tuần.

Tiền thưởng – bônus

Cuối năm, công ty thường có tiền thưởng cho nhân viên.

Ferramentas e Equipamentos

Máy tính – computador

Mỗi nhân viên đều có máy tính riêng để làm việc.

Điện thoại – telefone

Tôi sử dụng điện thoại công ty để liên lạc với khách hàng.

Máy in – impressora

Máy in văn phòng đang bị hỏng và cần sửa chữa.

Bàn làm việc – mesa de trabalho

Bàn làm việc của tôi luôn gọn gàng và sạch sẽ.

Tài liệu – documento

Tất cả các tài liệu quan trọng được lưu trữ trong tủ.

Thư điện tử – e-mail

Tôi sẽ gửi cho bạn thư điện tử với thông tin chi tiết.

Comportamento e Atitudes no Trabalho

Chuyên nghiệp – profissional

Anh ấy luôn làm việc một cách chuyên nghiệp.

Đúng giờ – pontual

Chúng tôi rất coi trọng việc đúng giờ tại công ty.

Hợp tác – cooperar, colaborar

Tất cả các bộ phận cần hợp tác để dự án thành công.

Sáng tạo – criativo

Công ty luôn khuyến khích nhân viên sáng tạo.

Tận tâm – dedicado

Nhân viên của chúng tôi rất tận tâm với công việc.

Trách nhiệm – responsabilidade

Mỗi người cần có trách nhiệm với công việc của mình.

Comunicação no Ambiente de Trabalho

Thảo luận – discutir

Chúng tôi sẽ thảo luận về kế hoạch trong cuộc họp hôm nay.

Góp ý – dar feedback

Sếp luôn khuyến khích nhân viên góp ý để cải thiện công việc.

Báo cáo – relatar

Anh ấy thường xuyên báo cáo tiến độ công việc với giám đốc.

Hỗ trợ – apoiar

Chúng tôi luôn hỗ trợ nhau trong công việc hàng ngày.

Hỏi – perguntar

Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, bạn có thể hỏi tôi.

Nghe – ouvir

Nghe kỹ hướng dẫn trước khi bắt đầu công việc.

Expressões Comuns no Local de Trabalho

Đi làm – ir trabalhar

Tôi đi làm vào lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.

Tan ca – terminar o turno

Tôi tan ca lúc 5 giờ chiều.

Họp trực tuyến – reunião online

Chúng tôi sẽ tổ chức họp trực tuyến vào chiều nay.

Bắt đầu – começar

Chúng ta sẽ bắt đầu dự án mới từ tuần sau.

Kết thúc – terminar

Chúng tôi sẽ kết thúc dự án này vào cuối tháng.

Đồng nghiệp – colega de trabalho

Tôi có nhiều đồng nghiệp thân thiện và nhiệt tình.

Thăng tiến – avançar na carreira

Công ty cung cấp nhiều cơ hội để thăng tiến trong sự nghiệp.

Đào tạo – treinamento

Chúng tôi sẽ có buổi đào tạo kỹ năng mới vào tuần tới.

Thực tập – estágio

Sinh viên có thể đăng ký thực tập tại công ty chúng tôi.

Nhận xét – avaliação

Sếp sẽ có buổi nhận xét về hiệu suất công việc vào cuối tháng.

Thời gian làm việc – horário de trabalho

Thời gian làm việc của chúng tôi là từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều.

Conclusão

Aprender o vocabulário específico do local de trabalho em vietnamita é essencial para quem deseja trabalhar em um ambiente onde essa língua é falada. Esperamos que este artigo tenha fornecido um bom ponto de partida para compreender e usar essas palavras e expressões no seu dia a dia profissional. Com prática e dedicação, você se tornará cada vez mais confiante no uso do vietnamita no ambiente de trabalho. Boa sorte!

Talkpal é um tutor de línguas alimentado por IA. Aprenda mais de 57 idiomas 5x mais rápido com uma tecnologia revolucionária.

APRENDE LÍNGUAS MAIS DEPRESSA
COM IA

Aprende 5x mais depressa