Aprender um novo idioma pode ser um desafio, mas quando se trata de negócios, é crucial ter um vocabulário específico para facilitar a comunicação. O vietnamita, com sua rica cultura e economia em crescimento, é uma língua importante para aqueles que desejam expandir seus negócios na Ásia. Neste artigo, vamos explorar o vocabulário essencial para negócios em vietnamita que pode ajudá-lo a navegar no mundo corporativo vietnamita com mais confiança.
Vocabulário Básico para Negócios
Doanh nghiệp – Empresa, negócio. Este termo é usado para se referir a uma entidade comercial em geral.
Công ty của tôi là một doanh nghiệp lớn.
Hợp đồng – Contrato. Um documento legal que define os termos de um acordo entre duas partes.
Chúng tôi đã ký một hợp đồng hợp tác với công ty Nhật Bản.
Thương mại – Comércio. A troca de bens e serviços entre empresas ou países.
Việt Nam đang mở rộng quan hệ thương mại với nhiều quốc gia.
Đàm phán – Negociação. O processo de discutir os termos de um acordo.
Cuộc đàm phán giữa hai bên đã kéo dài suốt cả ngày.
Đối tác – Parceiro. Um indivíduo ou empresa com quem você colabora em negócios.
Chúng tôi có nhiều đối tác chiến lược trên khắp thế giới.
Nhà cung cấp – Fornecedor. Uma empresa ou indivíduo que fornece produtos ou serviços.
Nhà cung cấp của chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Khách hàng – Cliente. A pessoa ou empresa que compra produtos ou serviços.
Chúng tôi luôn đặt khách hàng lên hàng đầu.
Giá cả – Preço. O valor monetário atribuído a um produto ou serviço.
Giá cả của sản phẩm này rất cạnh tranh.
Termos Financeiros
Doanh thu – Receita. A quantidade total de dinheiro recebida por uma empresa pela venda de bens ou serviços.
Doanh thu của công ty đã tăng gấp đôi trong năm qua.
Lợi nhuận – Lucro. O excedente de receitas sobre despesas em uma empresa.
Công ty đã đạt được lợi nhuận kỷ lục trong quý này.
Chi phí – Custo. O valor gasto para produzir um bem ou serviço.
Chi phí sản xuất đã giảm nhờ công nghệ mới.
Ngân sách – Orçamento. Um plano financeiro que estima receitas e despesas futuras.
Chúng tôi phải tuân thủ ngân sách đã đề ra.
Đầu tư – Investimento. A alocação de recursos, geralmente dinheiro, em um projeto ou empresa para obter lucro.
Chúng tôi đang tìm kiếm cơ hội đầu tư mới ở nước ngoài.
Cổ phần – Ação. Uma unidade de propriedade em uma empresa.
Giá cổ phần của công ty đã tăng sau khi công bố báo cáo tài chính.
Vốn – Capital. Recursos financeiros necessários para iniciar ou expandir um negócio.
Chúng tôi đang huy động vốn cho dự án mới.
Termos de Recursos Humanos
Nhân viên – Funcionário. Uma pessoa que trabalha para uma empresa.
Công ty của chúng tôi có hơn 500 nhân viên.
Tuyển dụng – Recrutamento. O processo de encontrar e contratar novos funcionários.
Chúng tôi đang tiến hành tuyển dụng để mở rộng đội ngũ.
Đào tạo – Treinamento. O processo de ensinar habilidades ou conhecimentos específicos a funcionários.
Chương trình đào tạo của chúng tôi rất toàn diện.
Tiền lương – Salário. O pagamento regular feito a um funcionário por seu trabalho.
Tiền lương của nhân viên được trả vào cuối mỗi tháng.
Phúc lợi – Benefícios. Vantagens adicionais fornecidas aos funcionários além do salário.
Công ty cung cấp nhiều phúc lợi cho nhân viên.
Hợp đồng lao động – Contrato de trabalho. Um acordo formal entre um empregador e um empregado.
Hợp đồng lao động của tôi có thời hạn hai năm.
Thăng chức – Promoção. O avanço de um funcionário para uma posição superior.
Anh ấy đã được thăng chức lên vị trí quản lý.
Termos de Marketing
Quảng cáo – Publicidade. A prática de promover produtos ou serviços para atrair clientes.
Chúng tôi đã đầu tư nhiều vào chiến dịch quảng cáo mới.
Thị trường – Mercado. O ambiente em que produtos e serviços são comprados e vendidos.
Thị trường Việt Nam đang phát triển nhanh chóng.
Chiến lược – Estratégia. Um plano de ação projetado para alcançar um objetivo específico.
Chúng tôi đang xây dựng một chiến lược mới để mở rộng thị trường.
Thương hiệu – Marca. A identidade de um produto ou empresa que o distingue dos concorrentes.
Thương hiệu của chúng tôi rất nổi tiếng trong ngành.
Khuyến mãi – Promoção. Atividades destinadas a aumentar as vendas ou a conscientização sobre um produto.
Chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi lớn trong tháng này.
Khách hàng mục tiêu – Cliente alvo. O grupo específico de consumidores que uma empresa deseja alcançar.
Khách hàng mục tiêu của chúng tôi là những người trẻ tuổi.
Phân tích thị trường – Análise de mercado. O estudo do mercado para entender as necessidades e preferências dos consumidores.
Phân tích thị trường giúp chúng tôi đưa ra quyết định đúng đắn.
Termos de Tecnologia e Inovação
Công nghệ – Tecnologia. A aplicação de conhecimento científico para fins práticos, especialmente na indústria.
Công nghệ mới đang thay đổi cách chúng tôi làm việc.
Phần mềm – Software. Programas usados para operar computadores e dispositivos eletrônicos.
Chúng tôi đang phát triển một phần mềm quản lý mới.
Hệ thống – Sistema. Um conjunto de componentes interconectados que funcionam juntos.
Hệ thống của chúng tôi rất dễ sử dụng và hiệu quả.
Sáng tạo – Inovação. A introdução de novas ideias, produtos ou métodos.
Sáng tạo là chìa khóa để cạnh tranh trong thị trường hiện nay.
Dữ liệu – Dados. Informações coletadas e usadas para análise.
Chúng tôi sử dụng dữ liệu để hiểu rõ hơn về khách hàng của mình.
An ninh mạng – Segurança cibernética. Proteção de sistemas de computador contra roubos ou danos.
An ninh mạng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Trí tuệ nhân tạo – Inteligência artificial. A simulação de processos de inteligência humana por sistemas de computador.
Trí tuệ nhân tạo đang được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Termos de Logística
Vận chuyển – Transporte. O processo de mover produtos de um lugar para outro.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và an toàn.
Kho hàng – Armazém. Um local onde mercadorias são armazenadas.
Kho hàng của chúng tôi có sức chứa lớn và an toàn.
Chuỗi cung ứng – Cadeia de suprimentos. O sistema de organizações, pessoas, atividades, informações e recursos envolvidos na movimentação de um produto ou serviço do fornecedor ao cliente.
Chuỗi cung ứng của chúng tôi được quản lý chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả.
Quản lý tồn kho – Gestão de inventário. A supervisão dos bens em estoque de uma empresa.
Quản lý tồn kho hiệu quả giúp giảm chi phí và tăng cường dịch vụ khách hàng.
Giao nhận – Entrega e recebimento. O processo de enviar e receber mercadorias.
Chúng tôi có một hệ thống giao nhận đáng tin cậy.
Đơn hàng – Pedido. Uma solicitação formal de compra de produtos ou serviços.
Đơn hàng của bạn sẽ được xử lý trong vòng 24 giờ.
Thời gian giao hàng – Prazo de entrega. O tempo estimado para a entrega de mercadorias.
Thời gian giao hàng của chúng tôi rất nhanh chóng và chính xác.
Conclusão
Aprender o vocabulário essencial para negócios em vietnamita pode abrir muitas portas e facilitar a comunicação em um ambiente corporativo vietnamita. Este guia fornece uma base sólida para começar, mas lembre-se de que a prática contínua e a imersão são essenciais para o domínio do idioma. Com dedicação e uso frequente deste vocabulário, você estará bem preparado para enfrentar os desafios e aproveitar as oportunidades no mundo dos negócios no Vietnã. Boa sorte!