Palavras vietnamitas para tecnologia e Internet

Aprender um novo idioma pode ser uma experiência enriquecedora, especialmente quando se trata de um campo específico como a tecnologia e a Internet. O vietnamita, com sua rica história e cultura, tem um vocabulário único para descrever conceitos modernos. Este artigo visa ajudar falantes de português de Portugal a compreender e utilizar termos vietnamitas relacionados à tecnologia e à Internet.

Palavras Comuns em Tecnologia

Máy tính – Computador. Esta é uma das palavras mais comuns em qualquer idioma ao falar de tecnologia. Refere-se ao dispositivo eletrônico usado para processar dados.

Tôi sử dụng máy tính hàng ngày để làm việc.

Phần mềm – Software. Refere-se aos programas e outros sistemas operacionais usados por um computador.

Phần mềm này rất hữu ích cho việc quản lý công việc.

Phần cứng – Hardware. São os componentes físicos de um computador, como o teclado, monitor e placa-mãe.

Phần cứng của máy tính này rất mạnh mẽ.

Ổ đĩa cứng – Disco rígido. É o dispositivo de armazenamento principal de um computador.

Dữ liệu của tôi được lưu trữ trên ổ đĩa cứng.

Bàn phím – Teclado. Dispositivo de entrada usado para digitar texto.

Tôi cần một bàn phím mới cho máy tính của mình.

Chuột – Rato. Dispositivo apontador usado para interagir com a interface gráfica do usuário.

Chuột của tôi không hoạt động.

Termos Relacionados à Internet

Mạng – Rede. Refere-se a um sistema de computadores interligados que compartilham recursos e dados.

Chúng tôi có một mạng không dây tại nhà.

Trang web – Site. Um conjunto de páginas web acessíveis através da Internet.

Trang web này cung cấp nhiều thông tin hữu ích.

Trình duyệt – Navegador. Software usado para acessar e visualizar websites.

Tôi sử dụng trình duyệt Chrome để lướt web.

Địa chỉ IP – Endereço IP. Um número único atribuído a cada dispositivo conectado a uma rede que usa o protocolo IP.

Địa chỉ IP của máy tính này là 192.168.1.1.

Tải xuống – Download. O ato de transferir dados de um servidor remoto para um dispositivo local.

Tôi đang tải xuống một tập tin lớn từ internet.

Tải lên – Upload. O ato de enviar dados de um dispositivo local para um servidor remoto.

Tôi cần tải lên các tài liệu này cho giáo viên.

Comunicação Online

Email – Email. Um método de troca de mensagens digitais através da Internet.

Tôi gửi email hàng ngày cho đồng nghiệp.

Tin nhắn – Mensagem. Pode referir-se a mensagens instantâneas enviadas através de várias plataformas de comunicação.

Tôi đã nhận được tin nhắn của bạn trên điện thoại di động.

Cuộc gọi video – Chamada de vídeo. Uma chamada telefônica que inclui vídeo ao vivo de ambos os lados.

Chúng tôi có một cuộc gọi video với khách hàng vào ngày mai.

Diễn đàn – Fórum. Um espaço online onde pessoas podem discutir diversos tópicos.

Tôi thích tham gia các diễn đàn công nghệ để học hỏi thêm.

Mạng xã hội – Rede social. Plataformas online usadas para conectar pessoas e compartilhar conteúdo.

Facebook là một mạng xã hội phổ biến.

Segurança e Privacidade

Mật khẩu – Senha. Uma sequência de caracteres usada para verificar a identidade de um usuário.

Bạn cần mật khẩu để đăng nhập vào tài khoản của mình.

Phần mềm diệt virus – Software antivírus. Programas usados para detectar e remover vírus de computador.

Phần mềm diệt virus này bảo vệ máy tính của tôi khỏi các mối đe dọa.

Bảo mật – Segurança. Refere-se à proteção de dados contra acesso não autorizado.

Chúng tôi cần nâng cao bảo mật của hệ thống.

Quyền riêng tư – Privacidade. Refere-se ao direito de manter informações pessoais protegidas.

Quyền riêng tư của bạn rất quan trọng đối với chúng tôi.

Chứng chỉ số – Certificado digital. Um documento eletrônico usado para provar a identidade online.

Trang web này sử dụng chứng chỉ số để bảo vệ dữ liệu người dùng.

Termos de Programação

Lập trình – Programação. O ato de escrever código-fonte para criar software.

Tôi thích lập trình các ứng dụng di động.

Ngôn ngữ lập trình – Linguagem de programação. Um conjunto de instruções usadas para criar programas de computador.

Python là một ngôn ngữ lập trình rất phổ biến.

Biên dịch – Compilar. O processo de transformar código-fonte em código executável.

Tôi cần biên dịch chương trình này trước khi chạy nó.

Gỡ lỗi – Debug. O processo de identificar e corrigir erros no código de um programa.

Tôi đang gỡ lỗi một lỗi trong chương trình của mình.

Thuật toán – Algoritmo. Um conjunto de instruções passo a passo usadas para resolver um problema específico.

Thuật toán này rất hiệu quả trong việc xử lý dữ liệu.

Cơ sở dữ liệu – Base de dados. Um sistema organizado para armazenar, gerenciar e recuperar informações.

Tất cả dữ liệu khách hàng được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.

Outros Termos Importantes

Đám mây – Nuvem. Refere-se ao armazenamento e processamento de dados em servidores remotos acessíveis pela Internet.

Tôi lưu trữ tất cả các tập tin của mình trên đám mây.

Trí tuệ nhân tạo – Inteligência artificial. Um campo da ciência da computação focado na criação de sistemas capazes de realizar tarefas que normalmente requerem inteligência humana.

Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.

Thực tế ảo – Realidade virtual. Uma tecnologia que permite a criação de um ambiente simulado.

Tôi đã thử một trò chơi thực tế ảo và nó rất thú vị.

IoT (Internet vạn vật) – Internet das Coisas. Refere-se à interconexão de dispositivos físicos através da Internet.

IoT đang làm thay đổi cách chúng ta quản lý các thiết bị trong nhà.

Blockchain – Blockchain. Uma tecnologia de registro distribuído usada para registrar transações de maneira segura e transparente.

Blockchain có thể cách mạng hóa ngành tài chính.

Ao aprender e utilizar esses termos vietnamitas, você estará melhor equipado para navegar no mundo da tecnologia e da Internet em um contexto de língua vietnamita. Dominar esse vocabulário específico não só aprimora suas habilidades linguísticas, mas também amplia suas oportunidades de comunicação e compreensão em um campo globalmente relevante. Boa sorte na sua jornada de aprendizado!

Talkpal é um tutor de línguas alimentado por IA. Aprenda mais de 57 idiomas 5x mais rápido com uma tecnologia revolucionária.

APRENDE LÍNGUAS MAIS DEPRESSA
COM IA

Aprende 5x mais depressa