Aprender vocabulário relacionado com habitação e alojamento em vietnamita pode ser extremamente útil, quer esteja a planear uma viagem ao Vietname ou simplesmente a expandir o seu conhecimento da língua. Este artigo irá apresentar várias palavras e expressões vietnamitas que são frequentemente usadas quando se fala sobre habitação e alojamento. Cada palavra será acompanhada por uma explicação em português e um exemplo de uso em vietnamita.
Palavras Básicas para Habitação
Nhà – Esta é a palavra genérica para “casa” em vietnamita.
Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ.
Căn hộ – Significa “apartamento”. É uma palavra comum em contextos urbanos.
Chúng tôi thuê một căn hộ ở trung tâm thành phố.
Phòng – Esta palavra significa “quarto”.
Phòng của tôi rất rộng và thoáng mát.
Nhà bếp – Refere-se à “cozinha”.
Nhà bếp của chúng tôi rất hiện đại.
Phòng tắm – Significa “casa de banho”.
Phòng tắm có một bồn tắm lớn.
Phòng khách – Traduz-se como “sala de estar”.
Phòng khách của chúng tôi có một chiếc ghế sofa lớn.
Termos Relacionados com Alojamento
Khách sạn – Significa “hotel”.
Chúng tôi đã đặt một phòng khách sạn ở Hà Nội.
Nhà trọ – Esta palavra significa “albergue”.
Nhà trọ này rất sạch sẽ và rẻ.
Nhà nghỉ – Refere-se a uma “pensão” ou “hostel”.
Chúng tôi ở lại một nhà nghỉ gần biển.
Thuê – Significa “alugar”.
Chúng tôi muốn thuê một căn hộ trong một tháng.
Phòng đôi – Significa “quarto duplo”.
Chúng tôi đã đặt một phòng đôi với vista para o mar.
Phòng đơn – Traduz-se como “quarto individual”.
Tôi chỉ cần một phòng đơn cho chuyến đi này.
Comodidades e Serviços
Điều hòa – Significa “ar condicionado”.
Phòng có điều hòa nhiệt độ.
Wi-Fi miễn phí – Refere-se a “Wi-Fi gratuito”.
Khách sạn cung cấp Wi-Fi miễn phí.
Bữa sáng – Significa “pequeno-almoço”.
Bữa sáng được phục vụ từ 7 giờ sáng.
Dịch vụ phòng – Traduz-se como “serviço de quarto”.
Chúng tôi đã gọi dịch vụ phòng để ăn tối.
Bể bơi – Significa “piscina”.
Khách sạn có một bể bơi ngoài trời.
Phòng tập thể dục – Refere-se a “ginásio”.
Tôi thường xuyên tập luyện tại phòng tập thể dục của khách sạn.
Frases Comuns
Cho tôi xem phòng – Significa “mostre-me o quarto”.
Cho tôi xem phòng trước khi tôi quyết định.
Giá bao nhiêu một đêm? – Traduz-se como “qual é o preço por noite?”.
Giá bao nhiêu một đêm cho phòng này?
Có bao gồm bữa sáng không? – Significa “o pequeno-almoço está incluído?”.
Phòng này có bao gồm bữa sáng không?
Tôi có thể nhận phòng lúc mấy giờ? – Traduz-se como “a que horas posso fazer o check-in?”.
Tôi có thể nhận phòng lúc mấy giờ?
Tôi có thể trả phòng muộn không? – Significa “posso fazer o check-out tardio?”.
Tôi có thể trả phòng muộn không?
Tôi cần thêm khăn tắm – Significa “preciso de mais toalhas”.
Tôi cần thêm khăn tắm trong phòng.
Phòng có két sắt không? – Traduz-se como “o quarto tem cofre?”.
Phòng có két sắt để giữ đồ giá trị không?
Quý khách cần trợ giúp gì không? – Significa “precisa de ajuda?”.
Quý khách cần trợ giúp gì không?
Outras Palavras Úteis
Nhà xe – Significa “garagem”.
Nhà xe của chúng tôi có chỗ cho hai xe hơi.
Sân vườn – Refere-se a “jardim”.
Chúng tôi có một sân vườn lớn phía sau nhà.
Ban công – Significa “varanda”.
Ban công của căn hộ có tầm nhìn rất đẹp.
Cầu thang – Traduz-se como “escadas”.
Cầu thang trong nhà được làm bằng gỗ.
Thang máy – Significa “elevador”.
Chúng tôi sử dụng thang máy để lên tầng 10.
Nhà vệ sinh – Refere-se a “casa de banho” ou “WC”.
Nhà vệ sinh ở tầng một.
Phòng ngủ – Significa “quarto de dormir”.
Phòng ngủ của tôi có một cửa sổ lớn.
Nhà kho – Traduz-se como “armazém” ou “despensa”.
Chúng tôi lưu trữ đồ trong nhà kho.
Chủ nhà – Significa “proprietário”.
Chủ nhà của chúng tôi rất thân thiện.
Người thuê nhà – Refere-se a “inquilino”.
Người thuê nhà đã ký hợp đồng một năm.
Aprender este vocabulário específico pode facilitar muito a comunicação e a compreensão quando se trata de habitação e alojamento no Vietname. Pratique estas palavras e frases regularmente para se familiarizar com elas. Boa sorte na sua aprendizagem!