Aprender um novo idioma pode ser um desafio, mas ao mesmo tempo é uma experiência enriquecedora e gratificante. Para aqueles que estão a aprender vietnamita, é essencial conhecer o vocabulário relacionado com a escola e a educação, uma vez que estas são áreas fundamentais em qualquer idioma. Este artigo apresenta uma lista abrangente de palavras vietnamitas associadas à escola e à educação, juntamente com as suas definições e exemplos práticos de como usá-las.
Palavras Básicas para Escola e Educação
Trường học – Escola
A palavra trường học refere-se a uma instituição onde os estudantes recebem educação formal.
Tôi đi học tại một trường học nổi tiếng ở Hà Nội.
Giáo viên – Professor
Um giáo viên é uma pessoa que ensina, geralmente em uma escola.
Cô ấy là một giáo viên môn Toán ở trường trung học.
Học sinh – Aluno
Um học sinh é uma pessoa que está a estudar, especialmente em uma escola.
Anh ấy là một học sinh chăm chỉ và luôn đạt điểm cao.
Lớp học – Sala de aula
A palavra lớp học refere-se a uma sala onde ocorrem as aulas.
Chúng tôi gặp nhau mỗi ngày tại lớp học này.
Materiais e Recursos de Estudo
Sách giáo khoa – Livro didático
Um sách giáo khoa é um livro usado como material principal de estudo em uma disciplina.
Mỗi học sinh cần có một sách giáo khoa riêng cho mỗi môn học.
Vở – Caderno
Um vở é um caderno usado pelos estudantes para anotações e trabalhos escolares.
Tôi luôn mang theo vở của mình để ghi chú trong lớp.
Bút – Caneta
A palavra bút refere-se a um instrumento de escrita usado para escrever ou desenhar.
Em trai tôi đã mua một chiếc bút mới cho năm học mới.
Bàn học – Carteira (de estudante)
Uma bàn học é uma mesa usada pelos estudantes para estudar ou fazer os trabalhos de casa.
Anh ấy luôn giữ bàn học của mình gọn gàng và sạch sẽ.
Atividades e Processos Educacionais
Học – Estudar
O verbo học significa estudar ou aprender algo.
Tôi thích học môn Lịch sử vì nó rất thú vị.
Thi – Exame
Um thi é uma prova ou avaliação que os estudantes fazem para demonstrar o seu conhecimento.
Chúng tôi sẽ có một thi quan trọng vào tuần tới.
Bài tập – Tarefa
A palavra bài tập refere-se a tarefas ou exercícios que os estudantes precisam completar.
Giáo viên đã giao rất nhiều bài tập cho chúng tôi làm ở nhà.
Điểm – Nota
A palavra điểm refere-se à avaliação numérica ou letra que os estudantes recebem pelo seu desempenho.
Cô ấy luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi.
Instituições e Níveis de Ensino
Trường mẫu giáo – Jardim de infância
Um trường mẫu giáo é uma escola para crianças pequenas, geralmente antes de começarem a escola primária.
Con trai tôi đã bắt đầu đi trường mẫu giáo từ năm ngoái.
Trường tiểu học – Escola primária
A palavra trường tiểu học refere-se à escola onde as crianças recebem a sua educação básica inicial.
Em gái tôi đang học lớp 3 tại trường tiểu học.
Trường trung học cơ sở – Escola secundária inferior
Um trường trung học cơ sở é uma escola que fornece educação para estudantes geralmente com idades entre 11 e 14 anos.
Anh ấy vừa mới hoàn thành lớp 6 tại trường trung học cơ sở.
Trường trung học phổ thông – Escola secundária superior
A palavra trường trung học phổ thông refere-se à escola onde os estudantes completam a sua educação secundária.
Chị ấy đang học lớp 12 tại trường trung học phổ thông.
Đại học – Universidade
Uma đại học é uma instituição de ensino superior onde os estudantes podem obter diplomas de graduação e pós-graduação.
Anh ấy đang theo học ngành Y tại một đại học nổi tiếng.
Disciplinas e Áreas de Estudo
Toán học – Matemática
A palavra toán học refere-se ao estudo dos números, formas e padrões.
Tôi luôn yêu thích môn toán học từ khi còn nhỏ.
Văn học – Literatura
A palavra văn học refere-se ao estudo das obras escritas, incluindo poesia, prosa e drama.
Chúng tôi đã học về các tác phẩm cổ điển trong lớp văn học.
Khoa học – Ciências
A palavra khoa học refere-se ao estudo do mundo natural, incluindo física, química e biologia.
Lớp khoa học hôm nay rất thú vị vì chúng tôi đã làm thí nghiệm.
Lịch sử – História
A palavra lịch sử refere-se ao estudo dos eventos passados e das suas consequências.
Tôi thích học môn lịch sử vì nó giúp tôi hiểu rõ hơn về thế giới.
Địa lý – Geografia
A palavra địa lý refere-se ao estudo das características físicas da Terra e dos seus habitantes.
Chúng tôi đã học về các lục địa và đại dương trong lớp địa lý.
Termos Relacionados com a Administração Escolar
Hiệu trưởng – Diretor
Um hiệu trưởng é a pessoa responsável pela administração de uma escola.
Ông ấy là hiệu trưởng của trường chúng tôi từ năm ngoái.
Phó hiệu trưởng – Vice-diretor
Um phó hiệu trưởng é a pessoa que auxilia o diretor na administração da escola.
Cô ấy được bổ nhiệm làm phó hiệu trưởng mới của trường.
Văn phòng – Escritório
A palavra văn phòng refere-se ao local onde se realizam tarefas administrativas na escola.
Tôi cần đến văn phòng để nộp đơn xin nghỉ học.
Thư viện – Biblioteca
Uma thư viện é um local onde os estudantes podem ler e emprestar livros.
Chúng tôi thường đến thư viện để nghiên cứu và học bài.
Phòng thí nghiệm – Laboratório
Um phòng thí nghiệm é uma sala equipada para realizar experimentos científicos.
Chúng tôi đã làm thí nghiệm hóa học trong phòng thí nghiệm hôm qua.
Verbos Comuns Relacionados com a Educação
Giảng dạy – Ensinar
O verbo giảng dạy refere-se ao ato de ensinar ou instruir estudantes.
Cô ấy đã giảng dạy tại trường này hơn mười năm.
Học tập – Estudar
O verbo học tập refere-se ao processo de adquirir conhecimento ou habilidades através do estudo.
Chúng tôi luôn cố gắng học tập chăm chỉ để đạt kết quả tốt.
Đánh giá – Avaliar
O verbo đánh giá refere-se ao processo de medir ou julgar o desempenho dos estudantes.
Giáo viên sẽ đánh giá bài tập của chúng tôi vào tuần tới.
Thảo luận – Discutir
O verbo thảo luận refere-se ao ato de conversar sobre um tópico específico de forma detalhada.
Chúng tôi đã thảo luận về các vấn đề môi trường trong lớp học hôm nay.
Ôn tập – Revisar
O verbo ôn tập refere-se ao ato de revisar ou estudar novamente o material aprendido.
Tôi cần ôn tập kỹ càng trước khi thi.
Termos Relacionados com o Desempenho Acadêmico
Thành tích – Desempenho
A palavra thành tích refere-se aos resultados ou conquistas dos estudantes na escola.
Thành tích học tập của cô ấy luôn được khen ngợi.
Học bổng – Bolsa de estudo
Uma học bổng é uma quantia de dinheiro concedida a um estudante para ajudá-lo a pagar pelos seus estudos.
Anh ấy đã nhận được một học bổng toàn phần từ trường đại học.
Đào tạo – Treinamento
O termo đào tạo refere-se ao processo de fornecer instrução e prática para adquirir habilidades específicas.
Chương trình đào tạo này kéo dài trong ba tháng.
Học kỳ – Semestre
A palavra học kỳ refere-se a um dos dois ou três períodos em que o ano escolar é dividido.
Chúng tôi sẽ bắt đầu học kỳ mới vào tháng sau.
Kỳ thi – Prova
Um kỳ thi é um exame que os estudantes fazem em um momento específico do ano escolar.
Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ sắp tới.
Giấy chứng nhận – Certificado
Um giấy chứng nhận é um documento que confirma a conclusão de um curso ou programa de estudos.
Cô ấy đã nhận được giấy chứng nhận hoàn thành khóa học.
Esperamos que esta lista de palavras e expressões vietnamitas relacionadas com a escola e a educação seja útil para os estudantes de vietnamita. Aprender este vocabulário permitirá que você se comunique de forma mais eficaz em contextos educacionais e compreenda melhor o sistema de ensino vietnamita. Boa sorte nos seus estudos!