Palavras vietnamitas comuns nas conversas do dia a dia

Aprender uma nova língua pode ser uma jornada fascinante, especialmente quando se trata de uma língua tão rica e diversa como o vietnamita. O idioma vietnamita é falado por aproximadamente 90 milhões de pessoas e possui uma estrutura tonal e um vocabulário que reflete sua história e cultura. Neste artigo, vamos explorar algumas palavras vietnamitas comuns que são frequentemente usadas em conversas do dia a dia. Compreender e usar essas palavras pode ajudar a melhorar sua comunicação e compreensão do idioma.

Palavras Comuns no Dia a Dia

Xin chào – Esta é a saudação mais comum em vietnamita e significa “Olá”.

Xin chào! Bạn khỏe không?

Cảm ơn – Esta palavra significa “Obrigado” e é usada para expressar gratidão.

Cảm ơn bạn đã giúp tôi.

Xin lỗi – Significa “Desculpa” ou “Desculpe-me”, sendo usada para pedir desculpas ou perdão.

Xin lỗi, tôi đã đến muộn.

Vâng – Este é um termo afirmativo que significa “Sim”.

Bạn có muốn đi không? – Vâng.

Không – Esta palavra significa “Não” e é usada para negar algo.

Bạn có thích món ăn này không? – Không.

Chào buổi sáng – Significa “Bom dia” e é usado para cumprimentar alguém pela manhã.

Chào buổi sáng, chúc bạn một ngày tốt lành.

Chào buổi tối – Esta expressão significa “Boa noite” e é usada para cumprimentar alguém à noite.

Chào buổi tối, bạn đã ăn tối chưa?

Đi – Este verbo significa “Ir” e é frequentemente usado em várias situações.

Tôi sẽ đi đến chợ.

Đến – Significa “Chegar” ou “Vir”.

Anh ấy sẽ đến nhà tôi vào chiều nay.

Biết – Este verbo significa “Saber” ou “Conhecer”.

Tôi không biết làm thế nào để nấu món này.

Thích – Significa “Gostar”.

Tôi rất thích hoa hồng.

Yêu – Esta palavra significa “Amar”.

Tôi yêu bạn.

Đẹp – Significa “Bonito” ou “Belo”.

Cảnh quan ở đây thật đẹp.

Nhà – Esta palavra significa “Casa”.

Tôi đang ở nhà.

Xe – Significa “Carro” ou “Veículo”.

Tôi có một chiếc xe mới.

Cửa hàng – Esta palavra significa “Loja”.

Tôi sẽ đi đến cửa hàng để mua sữa.

Thức ăn – Significa “Comida”.

Thức ăn ở nhà hàng này rất ngon.

Uống – Este verbo significa “Beber”.

Tôi muốn uống một ly nước.

Nước – Significa “Água”.

Bạn có thể cho tôi một ly nước không?

Cà phê – Esta palavra significa “Café”.

Tôi uống cà phê mỗi sáng.

Trà – Significa “Chá”.

Bạn có thích uống trà không?

Tiền – Esta palavra significa “Dinheiro”.

Tôi không có đủ tiền để mua cái này.

Giá – Significa “Preço”.

Giá của chiếc áo này là bao nhiêu?

Rẻ – Significa “Barato”.

Chiếc áo này rất rẻ.

Đắt – Significa “Caro”.

Chiếc xe này rất đắt.

Bạn – Significa “Amigo” ou “Você”.

Bạn có muốn đi xem phim không?

Chị – Esta palavra significa “Irmã mais velha” ou uma forma respeitosa de se referir a uma mulher mais velha.

Chị có thể giúp em không?

Em – Significa “Irmão/irmã mais novo/a” ou uma forma carinhosa de se referir a alguém mais jovem.

Em có muốn ăn kem không?

Chú – Esta palavra significa “Tio” ou uma forma respeitosa de se referir a um homem mais velho.

Chú có thể chỉ đường cho cháu không?

– Significa “Tia” ou uma forma respeitosa de se referir a uma mulher mais velha.

Cô có muốn uống trà không?

Ông – Esta palavra significa “Avô” ou uma forma respeitosa de se referir a um homem idoso.

Ông có khỏe không?

– Significa “Avó” ou uma forma respeitosa de se referir a uma mulher idosa.

Bà có muốn đi dạo không?

Trường – Esta palavra significa “Escola”.

Tôi sẽ đến trường vào buổi sáng.

Giáo viên – Significa “Professor”.

Giáo viên của tôi rất tốt.

Học sinh – Esta palavra significa “Aluno”.

Tôi là học sinh của trường này.

Sách – Significa “Livro”.

Tôi thích đọc sách.

Bài tập – Esta palavra significa “Tarefa” ou “Exercício”.

Tôi phải làm bài tập về nhà.

Điện thoại – Significa “Telefone”.

Tôi có một chiếc điện thoại mới.

Máy tính – Esta palavra significa “Computador”.

Tôi làm việc trên máy tính mỗi ngày.

Internet – Significa “Internet”.

Tôi sử dụng Internet để nghiên cứu.

Xe máy – Esta palavra significa “Motocicleta”.

Tôi đi xe máy đến trường.

Xe đạp – Significa “Bicicleta”.

Tôi thích đi xe đạp vào buổi sáng.

Thời tiết – Esta palavra significa “Clima”.

Thời tiết hôm nay rất đẹp.

Nắng – Significa “Ensolarado”.

Hôm nay trời rất nắng.

Mưa – Significa “Chuva”.

Trời đang mưa rất to.

Lạnh – Esta palavra significa “Frio”.

Hôm nay trời rất lạnh.

Nóng – Significa “Quente”.

Trời rất nóng vào mùa hè.

Gia đình – Esta palavra significa “Família”.

Tôi yêu gia đình của tôi.

Bố – Significa “Pai”.

Bố của tôi là một người rất tốt.

Mẹ – Significa “Mãe”.

Mẹ của tôi nấu ăn rất ngon.

Con – Esta palavra significa “Filho” ou “Criança”.

Con của tôi rất thông minh.

Chồng – Significa “Marido”.

Chồng của tôi làm việc rất chăm chỉ.

Vợ – Significa “Esposa”.

Vợ của tôi rất xinh đẹp.

Ngủ – Esta palavra significa “Dormir”.

Tôi ngủ rất muộn vào hôm qua.

Dậy – Significa “Acordar”.

Tôi dậy sớm mỗi ngày.

Ăn – Esta palavra significa “Comer”.

Tôi thích ăn món phở.

Nấu ăn – Significa “Cozinhar”.

Tôi thường nấu ăn vào cuối tuần.

Chơi – Esta palavra significa “Brincar” ou “Jogar”.

Tôi thích chơi bóng đá.

Đọc – Significa “Ler”.

Tôi đọc sách mỗi tối.

Viết – Esta palavra significa “Escrever”.

Tôi thích viết nhật ký.

Nghe – Significa “Ouvir”.

Tôi thường nghe nhạc khi làm việc.

Xem – Significa “Assistir” ou “Ver”.

Tôi thích xem phim.

Đi bộ – Esta palavra significa “Caminhar”.

Tôi thường đi bộ vào buổi sáng.

Chạy – Significa “Correr”.

Tôi chạy mỗi ngày để giữ sức khỏe.

Làm việc – Esta palavra significa “Trabalhar”.

Tôi làm việc từ thứ hai đến thứ sáu.

Học – Significa “Estudar”.

Tôi học tiếng Việt mỗi ngày.

Chơi thể thao – Esta expressão significa “Praticar esportes”.

Tôi thích chơi thể thao vào cuối tuần.

Đi du lịch – Significa “Viajar”.

Tôi muốn đi du lịch đến Việt Nam.

Ngồi – Esta palavra significa “Sentar”.

Tôi ngồi ở ghế sofa để đọc sách.

Đứng – Significa “Ficar de pé”.

Tôi đứng đợi xe buýt.

Nhảy – Esta palavra significa “Pular”.

Tôi thích nhảy múa.

Uống trà – Significa “Beber chá”.

Tôi thường uống trà vào buổi chiều.

Đi chợ – Esta expressão significa “Ir ao mercado”.

Tôi sẽ đi chợ để mua rau.

Đi làm – Significa “Ir trabalhar”.

Tôi đi làm bằng xe buýt.

Đi học – Esta expressão significa “Ir à escola”.

Tôi đi học mỗi sáng.

Đi ngủ – Significa “Ir dormir”.

Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối.

Thức dậy – Esta expressão significa “Acordar”.

Tôi thức dậy sớm để chạy bộ.

Đánh răng – Significa “Escovar os dentes”.

Tôi đánh răng hai lần mỗi ngày.

Tắm – Esta palavra significa “Tomar banho”.

Tôi tắm mỗi sáng trước khi đi làm.

Chơi đùa – Significa “Brincar”.

Trẻ em thích chơi đùa ngoài trời.

Aprender essas palavras e expressões comuns em vietnamita pode ser um passo importante para se comunicar de forma eficaz em situações cotidianas. Pratique-as regularmente e tente usá-las em suas conversas diárias para ganhar fluência e confiança no uso do idioma vietnamita. Boa sorte na sua jornada de aprendizagem!

Talkpal é um tutor de línguas alimentado por IA. Aprenda mais de 57 idiomas 5x mais rápido com uma tecnologia revolucionária.

APRENDE LÍNGUAS MAIS DEPRESSA
COM IA

Aprende 5x mais depressa