Palavras usadas em festivais tradicionais vietnamitas

Os festivais tradicionais vietnamitas são uma parte vital da cultura e do património do Vietname. Eles não só proporcionam uma visão fascinante das tradições e costumes locais, mas também são uma excelente oportunidade para aprender vocabulário específico que pode ser muito útil para quem está a aprender a língua vietnamita. Neste artigo, vamos explorar algumas das palavras mais usadas nesses festivais.

Tết

Tết: O festival de Ano Novo Lunar, conhecido como Tết, é o evento mais importante do calendário vietnamita. Este festival celebra a chegada da primavera, e é uma época para a família se reunir, prestar homenagem aos antepassados e desejar boa sorte para o novo ano.

Tết là dịp để gia đình sum họp và chúc mừng năm mới.

Bánh chưng: Este é um bolo tradicional quadrado feito de arroz glutinoso, feijão verde e carne de porco, embrulhado em folhas de dong. É um alimento obrigatório durante o Tết e simboliza a terra.

Bánh chưng là món ăn truyền thống không thể thiếu trong dịp Tết.

Mứt: Frutas cristalizadas que são servidas como doces durante o Tết. Elas vêm em várias formas e sabores, e são oferecidas aos convidados como um símbolo de prosperidade.

Trong dịp Tết, người ta thường mời nhau ăn mứt để chúc may mắn.

Trung Thu

Trung Thu: Também conhecido como o Festival da Lua ou Festival do Meio Outono, é um evento celebrado principalmente por crianças. Acontece no 15º dia do 8º mês lunar e é uma ocasião para admirar a lua cheia e desfrutar de bolos de lua.

Trung Thu là dịp mà trẻ em háo hức chờ đợi để rước đèn và ăn bánh trung thu.

Bánh trung thu: Bolos de lua recheados que são consumidos durante o Festival Trung Thu. Eles podem ter recheios doces ou salgados e são geralmente decorados com belos padrões.

Bánh trung thu có nhiều loại nhân khác nhau, từ đậu xanh đến trứng muối.

Lồng đèn: Lanternas coloridas feitas de papel ou seda que as crianças carregam durante o Festival Trung Thu. Elas vêm em várias formas, incluindo animais e personagens de contos de fadas.

Trẻ em thích làm lồng đèn và rước đèn vào dịp Trung Thu.

Lễ hội chùa Hương

Lễ hội chùa Hương: Este é um festival religioso que ocorre no complexo de pagodes de Chùa Hương. É uma peregrinação popular que atrai milhares de visitantes que vêm rezar por saúde, sorte e prosperidade.

Lễ hội chùa Hương là dịp để người dân cầu nguyện cho sức khỏe và tài lộc.

Hành hương: O ato de peregrinação para um local sagrado, como o complexo de pagodes de Chùa Hương. É uma prática comum durante o festival.

Mỗi năm, hàng ngàn người hành hương đến chùa Hương để cầu nguyện.

Thắp hương: Acender incenso como uma forma de veneração e oração. Durante os festivais religiosos, é comum ver pessoas thắp hương em altares e pagodes.

Người dân thường thắp hương trong các dịp lễ hội để cầu mong may mắn.

Gio tổ Hùng Vương

Gio tổ Hùng Vương: Este é um festival que homenageia os antigos reis Hùng, considerados os fundadores da nação vietnamita. Acontece no 10º dia do 3º mês lunar e inclui várias cerimônias e atividades culturais.

Gio tổ Hùng Vương là dịp để tưởng nhớ các vua Hùng và lịch sử dân tộc.

Đền Hùng: O templo dedicado aos reis Hùng, localizado na província de Phú Thọ. É o principal local de celebração do festival Gio tổ Hùng Vương.

Đền Hùng là nơi linh thiêng mà người dân đến để tỏ lòng biết ơn các vua Hùng.

Cúng tổ tiên: A prática de oferecer alimentos, incenso e outros itens aos antepassados como um ato de respeito e memória. É uma parte importante de muitos festivais vietnamitas, incluindo o Gio tổ Hùng Vương.

Cúng tổ tiên là nghi lễ quan trọng trong ngày Gio tổ Hùng Vương.

Lễ hội Đền Gióng

Lễ hội Đền Gióng: Este festival celebra o herói lendário Thánh Gióng, que lutou contra os invasores estrangeiros. Realiza-se no 9º dia do 4º mês lunar no templo de Sóc.

Lễ hội Đền Gióng là dịp để tôn vinh tinh thần yêu nước của Thánh Gióng.

Thánh Gióng: Um herói lendário vietnamita que, segundo a lenda, cresceu rapidamente e derrotou os invasores com sua força extraordinária. Ele é uma figura central no festival Đền Gióng.

Thánh Gióng là biểu tượng của sự dũng cảm và lòng yêu nước.

Diễu hành: Uma procissão ou desfile que é frequentemente uma parte de festivais vietnamitas. No Lễ hội Đền Gióng, há uma diễu hành reconstituindo as batalhas do herói.

Người dân tham gia diễu hành trong lễ hội Đền Gióng để tái hiện lại trận đánh của Thánh Gióng.

Outras palavras e expressões úteis

Trang phục truyền thống: Roupas tradicionais vietnamitas que são usadas durante os festivais. Incluem o áo dài para mulheres e o áo gấm para homens.

Người dân thường mặc trang phục truyền thống trong các dịp lễ hội.

Nhạc cụ dân tộc: Instrumentos musicais tradicionais que são tocados durante os festivais. Exemplos incluem o đàn bầu, đàn tranh e sáo trúc.

Nhạc cụ dân tộc được sử dụng để biểu diễn trong các lễ hội truyền thống.

Điệu múa: Danças tradicionais que fazem parte das celebrações dos festivais. Cada região do Vietname tem suas próprias danças típicas.

Điệu múa truyền thống làm phong phú thêm các lễ hội văn hóa.

Hát dân ca: Canções folclóricas que são cantadas durante os festivais. Elas refletem a vida cotidiana e as histórias do povo vietnamita.

Hát dân ca là một phần không thể thiếu của các lễ hội.

Phong tục: Costumes e tradições que são seguidos durante os festivais. Incluem práticas como cúng tổ tiên, thắp hương e tổ chức trò chơi dân gian.

Phong tục truyền thống được duy trì qua nhiều thế hệ trong các lễ hội.

Trò chơi dân gian: Jogos folclóricos que são jogados durante os festivais. Exemplos incluem kéo co (cabo de guerra), đập niêu (quebrar o pote) e nhảy sạp (pular bambu).

Trò chơi dân gian mang lại niềm vui cho trẻ em và người lớn trong các dịp lễ hội.

Estes são apenas alguns exemplos do vasto e rico vocabulário associado aos festivais tradicionais vietnamitas. Cada palavra carrega consigo não apenas um significado literal, mas também um pedaço da cultura e da história do Vietname. Aprender estas palavras pode proporcionar uma compreensão mais profunda e um apreço maior pelas tradições vietnamitas, além de enriquecer o seu vocabulário em vietnamita.

Talkpal é um tutor de línguas alimentado por IA. Aprenda mais de 57 idiomas 5x mais rápido com uma tecnologia revolucionária.

APRENDE LÍNGUAS MAIS DEPRESSA
COM IA

Aprende 5x mais depressa