Aprender um novo idioma é sempre um desafio, mas também uma experiência gratificante. O vietnamita, com sua rica história e cultura, oferece uma perspectiva única para os aprendizes de línguas. Uma das primeiras coisas que os alunos geralmente querem aprender é como dizer a hora e a data, já que essas são informações essenciais para o dia a dia. Neste artigo, vamos explorar algumas palavras e frases úteis relacionadas à hora e à data em vietnamita.
Palavras básicas para a hora
Giờ – Hora. Esta é a palavra que você usará para se referir à hora do dia.
Bây giờ là mấy giờ?
Phút – Minuto. Esta palavra é usada para especificar os minutos.
Tôi sẽ đến trong năm phút.
Giây – Segundo. Utilizado para falar sobre segundos.
Chúng ta cần đợi thêm mười giây.
Buổi sáng – Manhã. Refere-se ao período da manhã.
Tôi thức dậy lúc sáu giờ buổi sáng.
Buổi trưa – Meio-dia. Refere-se ao período em torno do meio-dia.
Chúng ta sẽ gặp nhau vào buổi trưa.
Buổi chiều – Tarde. Refere-se ao período da tarde.
Tôi có một cuộc họp vào buổi chiều.
Buổi tối – Noite. Refere-se ao período da noite.
Tôi đi ngủ lúc mười giờ buổi tối.
Frases comuns para perguntar a hora
Bây giờ là mấy giờ? – Que horas são agora? Esta é a pergunta mais direta para saber a hora.
Bây giờ là mười giờ sáng.
Anh/chị có biết bây giờ là mấy giờ không? – Você sabe que horas são agora? Uma forma um pouco mais polida de perguntar a hora.
Tôi không biết, xin lỗi.
Palavras básicas para a data
Ngày – Dia. Esta é a palavra que você usará para se referir a um dia específico.
Ngày mai tôi sẽ đi du lịch.
Tháng – Mês. Utilizado para falar sobre meses.
Sinh nhật của tôi là vào tháng mười.
Năm – Ano. Utilizado para falar sobre anos.
Chúng ta đang sống trong năm 2023.
Hôm qua – Ontem. Refere-se ao dia anterior ao presente.
Hôm qua tôi đã gặp một người bạn cũ.
Hôm nay – Hoje. Refere-se ao dia presente.
Hôm nay là một ngày đẹp trời.
Ngày mai – Amanhã. Refere-se ao dia seguinte ao presente.
Ngày mai chúng ta sẽ đi biển.
Frases comuns para perguntar a data
Hôm nay là ngày mấy? – Que dia é hoje? Esta é a pergunta mais direta para saber a data.
Hôm nay là ngày mười lăm.
Tháng này là tháng mấy? – Que mês é este? Utilizado para perguntar sobre o mês corrente.
Tháng này là tháng mười một.
Chúng ta đang ở năm nào? – Em que ano estamos? Utilizado para confirmar o ano corrente.
Chúng ta đang ở năm 2023.
Como falar sobre dias da semana
Thứ hai – Segunda-feira.
Tôi có một cuộc họp vào thứ hai.
Thứ ba – Terça-feira.
Thứ ba tôi sẽ đi chợ.
Thứ tư – Quarta-feira.
Chúng ta có lớp học vào thứ tư.
Thứ năm – Quinta-feira.
Tôi có một cuộc hẹn vào thứ năm.
Thứ sáu – Sexta-feira.
Thứ sáu là ngày yêu thích của tôi.
Thứ bảy – Sábado.
Tôi thường đi chơi vào thứ bảy.
Chủ nhật – Domingo.
Chủ nhật chúng ta sẽ đi thăm ông bà.
Como falar sobre períodos do dia
Buổi sáng – Manhã.
Tôi thường chạy bộ vào buổi sáng.
Buổi trưa – Meio-dia.
Chúng ta sẽ ăn trưa vào buổi trưa.
Buổi chiều – Tarde.
Buổi chiều tôi học tiếng Việt.
Buổi tối – Noite.
Tôi thích đọc sách vào buổi tối.
Expressões para falar sobre o tempo
Ngày hôm kia – Anteontem.
Ngày hôm kia tôi đã đi mua sắm.
Ngày mốt – Depois de amanhã.
Ngày mốt chúng ta sẽ có một cuộc họp quan trọng.
Cuối tuần – Fim de semana.
Cuối tuần này tôi sẽ đi dã ngoại.
Tuần trước – Semana passada.
Tuần trước tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời.
Tuần này – Esta semana.
Tuần này tôi có nhiều việc phải làm.
Tuần sau – Semana que vem.
Tuần sau tôi sẽ đi công tác.
Tháng trước – Mês passado.
Tháng trước tôi đã đi du lịch Đà Nẵng.
Tháng này – Este mês.
Tháng này tôi sẽ hoàn thành một dự án lớn.
Tháng sau – Mês que vem.
Tháng sau tôi sẽ chuyển đến một căn hộ mới.
Năm trước – Ano passado.
Năm trước tôi đã học tiếng Anh.
Năm nay – Este ano.
Năm nay tôi sẽ học tiếng Việt.
Năm sau – Ano que vem.
Năm sau tôi sẽ đi du học.
Conversas sobre horários específicos
Sáng sớm – De manhã cedo.
Tôi dậy sớm vào sáng sớm để tập thể dục.
Buổi sáng muộn – No fim da manhã.
Buổi sáng muộn tôi thường ăn sáng.
Buổi trưa – Meio-dia.
Chúng ta sẽ gặp nhau vào buổi trưa.
Buổi chiều sớm – No início da tarde.
Buổi chiều sớm tôi có một cuộc họp.
Buổi chiều muộn – No fim da tarde.
Buổi chiều muộn tôi thường đi dạo.
Buổi tối sớm – No início da noite.
Buổi tối sớm tôi ăn tối với gia đình.
Buổi tối muộn – No fim da noite.
Buổi tối muộn tôi thường xem TV.
Conectando palavras e frases
Para formar frases completas e mais complexas, é importante saber como conectar as palavras que aprendemos. Aqui estão alguns exemplos práticos.
Trước – Antes.
Tôi thường thức dậy trước 6 giờ sáng.
Sau – Depois.
Chúng ta sẽ đi ăn sau cuộc họp.
Trong – Dentro de.
Tôi sẽ về nhà trong một giờ.
Khi – Quando.
Khi tôi học tiếng Việt, tôi thấy thú vị.
Trước khi – Antes de.
Trước khi đi ngủ, tôi thường đọc sách.
Sau khi – Depois de.
Sau khi ăn tối, tôi sẽ đi dạo.
Trong khi – Durante.
Trong khi tôi học, tôi thích nghe nhạc.
Conclusão
Aprender a falar sobre hora e data em vietnamita é essencial para a comunicação diária. Com as palavras e frases que abordamos neste artigo, você estará mais preparado para fazer perguntas e responder sobre a hora e a data, além de participar de conversas mais complexas. Lembre-se de praticar regularmente e, em pouco tempo, você estará conversando com fluência sobre o tempo em vietnamita. Boa sorte!