Aprender um novo idioma pode ser um desafio, especialmente quando se trata de situações específicas, como emergências médicas ou consultas de saúde. O vietnamita, com seu sistema tonal e gramática única, pode parecer intimidador no início. No entanto, com prática e estudo, você pode se sentir mais confiante ao se comunicar nessas situações críticas. Este artigo fornece frases úteis e vocabulário essencial em vietnamita para situações médicas e de saúde.
Vocabulário Essencial
Bác sĩ – Médico. Esta palavra é fundamental quando você precisa procurar ajuda profissional.
Tôi cần gặp bác sĩ.
Bệnh viện – Hospital. Saber o nome deste lugar é crucial em emergências.
Chúng tôi đang trên đường đến bệnh viện.
Phòng khám – Clínica. Um lugar onde você pode receber atendimento médico sem precisar ir ao hospital.
Tôi có hẹn tại phòng khám lúc 10 giờ sáng.
Đau – Dor. Use esta palavra para descrever qualquer desconforto que esteja sentindo.
Tôi cảm thấy đau ở ngực.
Sốt – Febre. Um sintoma comum que pode indicar várias condições médicas.
Con tôi bị sốt cao.
Thuốc – Medicamento. Essencial quando você precisa comprar remédios.
Tôi cần mua thuốc cho cảm lạnh.
Cấp cứu – Emergência. Use esta palavra para situações que requerem atenção imediata.
Chúng tôi cần gọi cấp cứu ngay lập tức.
Huyết áp – Pressão arterial. Importante para monitorar em várias condições de saúde.
Bác sĩ đã đo huyết áp của tôi.
Tim – Coração. Relacionado a problemas cardíacos.
Tôi có vấn đề về tim.
Tiêm – Injeção. Algo que você pode precisar em certas situações médicas.
Tôi cần tiêm tiêm ngừa cúm.
Xét nghiệm – Teste. Pode ser necessário para diagnosticar uma condição.
Tôi cần làm xét nghiệm máu.
Đơn thuốc – Receita médica. Documento que você recebe do médico para comprar medicamentos.
Bác sĩ đã viết cho tôi một đơn thuốc.
Khám sức khỏe – Exame de saúde. Avaliação geral do seu estado de saúde.
Tôi đi khám sức khỏe hàng năm.
Chẩn đoán – Diagnóstico. Resultado da avaliação médica.
Bác sĩ đã chẩn đoán tôi bị tiểu đường.
Phẫu thuật – Cirurgia. Procedimento médico invasivo.
Tôi phải phẫu thuật phẫu thuật vào tuần tới.
Hồi phục – Recuperação. O processo de melhorar após uma doença ou cirurgia.
Tôi đang trong giai đoạn hồi phục.
Frases Úteis
Aqui estão algumas frases que podem ser extremamente úteis em situações médicas e de saúde.
Descrevendo Sintomas
Tôi bị đau đầu. – Estou com dor de cabeça.
Tôi bị đau đầu từ sáng nay.
Tôi cảm thấy chóng mặt. – Eu estou tonto.
Tôi cảm thấy chóng mặt khi đứng dậy.
Tôi bị đau bụng. – Estou com dor de estômago.
Tôi bị đau bụng sau khi ăn.
Tôi bị khó thở. – Tenho dificuldade para respirar.
Tôi bị khó thở khi leo cầu thang.
Tôi bị dị ứng. – Tenho alergia.
Tôi bị dị ứng với phấn hoa.
Consultas Médicas
Tôi có hẹn với bác sĩ. – Tenho uma consulta com o médico.
Tôi có hẹn với bác sĩ vào lúc 3 giờ chiều.
Tôi cần làm xét nghiệm máu. – Eu preciso fazer um exame de sangue.
Tôi cần làm xét nghiệm máu vào sáng mai.
Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho tôi. – O médico me deu uma receita.
Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho tôi để điều trị cảm cúm.
Tôi cần tái khám. – Preciso de uma consulta de retorno.
Tôi cần tái khám vào tuần sau.
Tôi có bảo hiểm y tế. – Eu tenho seguro de saúde.
Tôi có bảo hiểm y tế và muốn sử dụng nó.
Em Emergências
Gọi cấp cứu! – Chame a emergência!
Gọi cấp cứu! Có người bị ngã.
Tôi cần xe cứu thương. – Eu preciso de uma ambulância.
Tôi cần xe cứu thương ngay lập tức.
Tôi bị gãy xương. – Eu quebrei um osso.
Tôi bị gãy xương ở chân.
Ai đó đã bị ngất xỉu. – Alguém desmaiou.
Ai đó đã bị ngất xỉu trên đường phố.
Tôi cần được giúp đỡ ngay lập tức. – Eu preciso de ajuda imediata.
Tôi cần được giúp đỡ ngay lập tức vì bị đau ngực.
Conclusão
Com este guia, esperamos que você se sinta mais preparado para lidar com situações médicas e de saúde em vietnamita. Lembre-se de que a prática é essencial para melhorar sua fluência e confiança ao falar um novo idioma. Estude essas palavras e frases regularmente, e não hesite em procurar ajuda de um falante nativo ou profissional de saúde se precisar de mais assistência. Boa sorte nos seus estudos e cuide bem da sua saúde!