Exercício 1: Verbos irregulares no passado simples
2. Cô ấy *đã làm* bài tập về nhà tối qua (passado de làm – fazer).
3. Chúng tôi *đã ăn* cơm trưa lúc 12 giờ (passado de ăn – comer).
4. Họ *đã nói* chuyện với thầy giáo tuần trước (passado de nói – falar).
5. Em bé *đã ngủ* rất ngon đêm qua (passado de ngủ – dormir).
6. Tôi *đã thấy* một con mèo trên đường (passado de thấy – ver).
7. Bố mẹ tôi *đã cho* tôi một món quà sinh nhật (passado de cho – dar).
8. Cô ấy *đã biết* tin tức mới nhất (passado de biết – saber).
9. Chúng ta *đã đến* nhà bạn vào tối thứ bảy (passado de đến – chegar).
10. Anh ấy *đã viết* một lá thư cho bạn (passado de viết – escrever).
Exercício 2: Verbos irregulares no presente perfeito
2. Cô ấy *đã đi* sang nhà hàng đó nhiều lần (pretérito perfeito de đi – ir).
3. Chúng ta *đã ăn* món phở này trước đây (pretérito perfeito de ăn – comer).
4. Anh ấy *đã nói* chuyện với giám đốc hôm nay (pretérito perfeito de nói – falar).
5. Em bé *đã ngủ* suốt cả buổi chiều (pretérito perfeito de ngủ – dormir).
6. Tôi *đã thấy* bộ phim đó rồi (pretérito perfeito de thấy – ver).
7. Bố mẹ tôi *đã cho* tôi lời khuyên tốt (pretérito perfeito de cho – dar).
8. Cô ấy *đã biết* kết quả thi (pretérito perfeito de biết – saber).
9. Chúng ta *đã đến* sân bay từ sáng (pretérito perfeito de đến – chegar).
10. Anh ấy *đã viết* nhật ký mỗi ngày (pretérito perfeito de viết – escrever).