Exercício 1: Identificando Substantivos Comuns em Vietnamita
2. Tôi thích ăn *trái táo* vào buổi sáng. (Dica: um tipo de fruta)
3. Anh ấy là một *giáo viên* dạy tiếng Việt. (Dica: profissão)
4. Chúng tôi đi đến *trường học* mỗi ngày. (Dica: lugar para estudar)
5. Em bé đang chơi với *con chó* trong vườn. (Dica: animal doméstico)
6. Căn nhà có một *cửa sổ* lớn nhìn ra ngoài. (Dica: parte da casa)
7. Bạn tôi mua một *chiếc xe đạp* mới. (Dica: meio de transporte)
8. Mẹ nấu ăn trong *nhà bếp* lúc trưa. (Dica: lugar para cozinhar)
9. Họ trồng nhiều *cây xanh* trong công viên. (Dica: planta)
10. Tôi viết thư trên *bàn làm việc*. (Dica: móvel para trabalho)
Exercício 2: Usando Substantivos Comuns Corretamente
2. Anh ấy mua một *quần áo* mới để đi làm. (Dica: roupa)
3. Chúng tôi xem *phim* vào cuối tuần. (Dica: entretenimento visual)
4. Cô ấy đọc báo trên *ghế sofa* trong phòng khách. (Dica: móvel para sentar)
5. Họ đi du lịch đến *biển* vào mùa hè. (Dica: lugar com água salgada)
6. Tôi thích uống *cà phê* buổi sáng. (Dica: bebida quente)
7. Bố tôi làm việc trong *văn phòng* lớn. (Dica: lugar de trabalho)
8. Em gái tôi có một *con mèo* rất dễ thương. (Dica: animal doméstico)
9. Trẻ em chơi bóng trên *sân* trường. (Dica: espaço ao ar livre para atividades)
10. Chúng tôi mua *hoa* để trang trí nhà. (Dica: planta ornamental)