Exercício 1: Identificando a preposição de agente “bởi”
2. Bức tranh được vẽ *bởi* họa sĩ trẻ. (Indica quem pintou o quadro.)
3. Bài hát được sáng tác *bởi* nhạc sĩ tài năng. (Indica quem compôs a música.)
4. Cửa hàng được quản lý *bởi* một người chuyên nghiệp. (Indica quem gerencia a loja.)
5. Câu chuyện được kể *bởi* ông bà tôi. (Indica quem contou a história.)
6. Chiếc bánh được làm *bởi* đầu bếp nổi tiếng. (Indica quem fez o bolo.)
7. Bài báo được viết *bởi* nhà báo uy tín. (Indica quem escreveu o artigo.)
8. Tòa nhà được xây dựng *bởi* công nhân lành nghề. (Indica quem construiu o prédio.)
9. Sản phẩm được sản xuất *bởi* công ty lớn. (Indica quem produziu o produto.)
10. Bức thư được gửi *bởi* bạn tôi. (Indica quem enviou a carta.)
Exercício 2: Usando corretamente “bởi” para indicar o agente
2. Bài thơ được sáng tác *bởi* nhà thơ nổi tiếng. (Indique quem compôs o poema.)
3. Cuốn sách được xuất bản *bởi* nhà xuất bản lớn. (Indique quem publicou o livro.)
4. Phim được đạo diễn *bởi* người tài năng. (Indique quem dirigiu o filme.)
5. Sân vận động được xây dựng *bởi* các kỹ sư giỏi. (Indique quem construiu o estádio.)
6. Bức ảnh được chụp *bởi* nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp. (Indique quem tirou a foto.)
7. Bài giảng được chuẩn bị *bởi* giáo viên kinh nghiệm. (Indique quem preparou a aula.)
8. Thức ăn được nấu *bởi* đầu bếp nổi tiếng. (Indique quem cozinhou a comida.)
9. Bài hát được trình bày *bởi* ca sĩ nổi tiếng. (Indique quem apresentou a música.)
10. Tác phẩm được sáng tác *bởi* nghệ sĩ tài năng. (Indique quem criou a obra.)