Exercícios de frases simples para gramática vietnamita – Parte 1
2. Bạn *đi* học vào buổi sáng. (Dica: verbo para “ir”)
3. Cô ấy *làm* việc ở văn phòng. (Dica: verbo para “trabalhar”)
4. Chúng tôi *yêu* tiếng Việt. (Dica: verbo para “amar”)
5. Họ *học* tiếng Anh tại trường. (Dica: verbo para “estudar”)
6. Em bé *ngủ* rất ngon. (Dica: verbo para “dormir”)
7. Bạn *nói* tiếng Việt rất tốt. (Dica: verbo para “falar”)
8. Mẹ *mua* rau ở chợ. (Dica: verbo para “comprar”)
9. Ông ấy *đọc* sách mỗi tối. (Dica: verbo para “ler”)
10. Chị ấy *đi* chợ lúc sáng. (Dica: verbo para “ir”)
Exercícios de frases simples para gramática vietnamita – Parte 2
2. Bạn *có* một con chó. (Dica: verbo para “ter”)
3. Cô ấy *ở* nhà hôm nay. (Dica: verbo para “estar” no lugar)
4. Chúng ta *đi* chơi vào cuối tuần. (Dica: verbo para “ir”)
5. Tôi *thích* uống trà. (Dica: verbo para “gostar”)
6. Bố tôi *làm* bác sĩ. (Dica: verbo para “trabalhar”)
7. Em gái tôi *chơi* bóng đá. (Dica: verbo para “jogar/brincar”)
8. Bạn *biết* câu trả lời không? (Dica: verbo para “saber”)
9. Họ *nghe* nhạc mỗi ngày. (Dica: verbo para “ouvir”)
10. Tôi *viết* thư cho bạn. (Dica: verbo para “escrever”)