Exercício 1: Negação com “không” para verbos
2. Bạn *không đi* học hôm nay. (Dica: A palavra “không” deve vir antes do verbo “đi”.)
3. Anh ấy *không nói* tiếng Anh. (Dica: Negue o verbo “nói” com “không”.)
4. Chúng tôi *không xem* phim tối qua. (Dica: Use “không” para negar o verbo “xem”.)
5. Em bé *không ngủ* ngon đêm qua. (Dica: “không” antes do verbo “ngủ” para negar.)
6. Cô ấy *không làm* bài tập. (Dica: Negação do verbo “làm” usando “không”.)
7. Họ *không uống* nước ngọt. (Dica: Coloque “không” antes do verbo “uống”.)
8. Tôi *không biết* câu trả lời. (Dica: Para negar “biết”, use “không” antes do verbo.)
9. Chúng ta *không đi bộ* đến trường. (Dica: “không” antes do verbo composto “đi bộ”.)
10. Bạn *không thích* cà phê. (Dica: Negue o verbo “thích” com “không”.)
Exercício 2: Negação com “không” e adjetivos
2. Trời hôm nay *không nóng*. (Dica: Para negar o adjetivo “nóng”, coloque “không” antes.)
3. Bài kiểm tra này *không khó*. (Dica: “không” nega o adjetivo “khó”.)
4. Cô ấy *không đẹp*. (Dica: Negação do adjetivo “đẹp” com “không”.)
5. Món ăn này *không ngon*. (Dica: “không” deve vir antes do adjetivo “ngon”.)
6. Chuyến đi vừa rồi *không xa*. (Dica: Coloque “không” antes do adjetivo “xa”.)
7. Cuốn sách này *không mới*. (Dica: Negue o adjetivo “mới” usando “không”.)
8. Cây này *không cao*. (Dica: “không” antes do adjetivo “cao”.)
9. Bài hát đó *không hay*. (Dica: Negação do adjetivo “hay” com “không”.)
10. Con mèo này *không nhỏ*. (Dica: Use “không” para negar o adjetivo “nhỏ”.)