Exercício 1: Identifique o advérbio superlativo correto
2. Anh ta học *chăm chỉ nhất* trong lớp. (indica o maior esforço)
3. Chúng tôi làm việc *hiệu quả nhất* hôm nay. (indica o melhor desempenho)
4. Bé gái hát *hay nhất* trong cuộc thi. (indica a melhor qualidade)
5. Ông ấy nói tiếng Anh *trôi chảy nhất* trong nhóm. (indica a fluência máxima)
6. Căn nhà này đẹp *nhất* trong khu phố. (indica o grau máximo de beleza)
7. Tôi ăn bánh mì *nhiều nhất* trong bữa sáng. (indica a quantidade máxima)
8. Chú chó chạy *nhanh nhất* công viên. (indica a maior velocidade)
9. Bài tập này khó *nhất* trong sách. (indica o grau máximo de dificuldade)
10. Cô giáo trả lời câu hỏi *nhanh nhất* hôm nay. (indica a rapidez máxima)
Exercício 2: Complete com o advérbio superlativo apropriado
2. Chúng tôi đến trường *sớm nhất* hôm nay. (indica o tempo mais cedo)
3. Cô ấy nấu ăn *ngon nhất* trong gia đình. (indica o melhor sabor)
4. Bạn ấy trả lời câu hỏi *chính xác nhất*. (indica a maior precisão)
5. Họ di chuyển *nhanh nhất* trên đường. (indica a maior velocidade)
6. Tôi đọc sách *kỹ nhất* trước kỳ thi. (indica a leitura mais detalhada)
7. Chú mèo ngủ *yên nhất* trong phòng. (indica o sono mais tranquilo)
8. Bài hát này được nghe *nhiều nhất* trên mạng. (indica a maior frequência)
9. Cô bé vẽ tranh *đẹp nhất* lớp. (indica a maior beleza)
10. Chúng tôi làm việc nhóm *hiệu quả nhất* hôm nay. (indica a maior eficiência)