Exercício 1: Identificando adjetivos possessivos em vietnamita
2. Cô ấy đang đọc *quyển sách của cô ấy* (livro dela).
3. Chúng ta sẽ gặp *bạn của chúng ta* vào chiều nay (nosso amigo).
4. Anh ấy thích chơi với *con chó của anh ấy* (cachorro dele).
5. Tôi quên mang *cặp sách của tôi* đến trường (minha mochila).
6. Họ đang sửa *nhà của họ* sau trận bão (casa deles).
7. Bạn có biết *số điện thoại của bạn* không? (seu número).
8. Chúng tôi sẽ tham gia *bữa tiệc của chúng tôi* vào cuối tuần (nossa festa).
9. Em ấy đang mặc *áo khoác của em ấy* rất đẹp (casaco dela).
10. Gia đình tôi sống gần *trường học của chúng tôi* (nossa escola).
Exercício 2: Complete as frases com o adjetivo possessivo correto em vietnamita
2. Đó là nhà của anh, còn đây là *nhà của tôi* (indica “meu”).
3. Chúng ta cần mang theo *đồ dùng của chúng ta* khi đi dã ngoại (nossos pertences).
4. Cô ấy yêu *con mèo của cô ấy* rất nhiều (gato dela).
5. Bạn nên giữ gìn *đồ chơi của bạn* cẩn thận (seus brinquedos).
6. Họ có thể giúp sửa *xe của họ* nếu bị hỏng (carro deles).
7. Tôi rất thích *bài hát của tôi* mà tôi mới sáng tác (minha canção).
8. Em trai tôi đang làm bài tập về nhà ở *bàn học của em ấy* (mesa dele).
9. Chúng ta sẽ tổ chức tiệc tại *nhà của chúng ta* vào tối nay (nossa casa).
10. Cô giáo dạy chúng tôi đọc *sách của cô ấy* mỗi ngày (livro dela).