Aprenda idiomas mais rapidamente com IA

Aprenda 5x mais rápido!

+ 52 Línguas
Comece a aprender

Vocabulário vietnamita no local de trabalho

Aprender uma nova língua pode ser um desafio, especialmente quando se trata de vocabulário específico usado no local de trabalho. O vietnamita, sendo uma língua tonal e com um sistema de escrita baseado no alfabeto latino, pode parecer complicado para os falantes de português. Este artigo visa ajudar os aprendizes de vietnamita a se familiarizarem com o vocabulário essencial usado no ambiente de trabalho. Abaixo, encontrará uma lista de palavras e expressões em vietnamita com suas definições em português e exemplos de uso em frases.

A maneira mais eficiente de aprender um idioma

Experimente o Talkpal gratuitamente

Palavras e Expressões Básicas

Nhà tuyển dụng – empregador

Nhà tuyển dụng đang tìm kiếm những ứng viên có kinh nghiệm.

Nhân viên – funcionário

Nhân viên mới sẽ bắt đầu làm việc vào thứ hai.

Phỏng vấn – entrevista

Tôi có một cuộc phỏng vấn vào ngày mai.

Lương – salário

Lương của tôi được trả vào cuối tháng.

Giám đốc – diretor, gerente

Giám đốc sẽ có một cuộc họp với toàn thể nhân viên.

Công ty – empresa

Công ty chúng tôi chuyên về công nghệ thông tin.

Termos Relacionados ao Trabalho

Công việc – trabalho, emprego

Công việc của tôi yêu cầu tôi phải đi công tác thường xuyên.

Hợp đồng – contrato

Hợp đồng lao động của tôi có thời hạn ba năm.

Thăng chức – promoção

Anh ấy vừa được thăng chức lên vị trí quản lý.

Nghỉ phép – licença, férias

Tôi sẽ xin nghỉ phép vào tuần tới.

Cuộc họp – reunião

Chúng tôi sẽ có một cuộc họp vào sáng mai.

Báo cáo – relatório

Tôi cần hoàn thành báo cáo này trước khi hết tuần.

Tiền thưởng – bônus

Cuối năm, công ty thường có tiền thưởng cho nhân viên.

Ferramentas e Equipamentos

Máy tính – computador

Mỗi nhân viên đều có máy tính riêng để làm việc.

Điện thoại – telefone

Tôi sử dụng điện thoại công ty để liên lạc với khách hàng.

Máy in – impressora

Máy in văn phòng đang bị hỏng và cần sửa chữa.

Bàn làm việc – mesa de trabalho

Bàn làm việc của tôi luôn gọn gàng và sạch sẽ.

Tài liệu – documento

Tất cả các tài liệu quan trọng được lưu trữ trong tủ.

Thư điện tử – e-mail

Tôi sẽ gửi cho bạn thư điện tử với thông tin chi tiết.

Comportamento e Atitudes no Trabalho

Chuyên nghiệp – profissional

Anh ấy luôn làm việc một cách chuyên nghiệp.

Đúng giờ – pontual

Chúng tôi rất coi trọng việc đúng giờ tại công ty.

Hợp tác – cooperar, colaborar

Tất cả các bộ phận cần hợp tác để dự án thành công.

Sáng tạo – criativo

Công ty luôn khuyến khích nhân viên sáng tạo.

Tận tâm – dedicado

Nhân viên của chúng tôi rất tận tâm với công việc.

Trách nhiệm – responsabilidade

Mỗi người cần có trách nhiệm với công việc của mình.

Comunicação no Ambiente de Trabalho

Thảo luận – discutir

Chúng tôi sẽ thảo luận về kế hoạch trong cuộc họp hôm nay.

Góp ý – dar feedback

Sếp luôn khuyến khích nhân viên góp ý để cải thiện công việc.

Báo cáo – relatar

Anh ấy thường xuyên báo cáo tiến độ công việc với giám đốc.

Hỗ trợ – apoiar

Chúng tôi luôn hỗ trợ nhau trong công việc hàng ngày.

Hỏi – perguntar

Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, bạn có thể hỏi tôi.

Nghe – ouvir

Nghe kỹ hướng dẫn trước khi bắt đầu công việc.

Expressões Comuns no Local de Trabalho

Đi làm – ir trabalhar

Tôi đi làm vào lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.

Tan ca – terminar o turno

Tôi tan ca lúc 5 giờ chiều.

Họp trực tuyến – reunião online

Chúng tôi sẽ tổ chức họp trực tuyến vào chiều nay.

Bắt đầu – começar

Chúng ta sẽ bắt đầu dự án mới từ tuần sau.

Kết thúc – terminar

Chúng tôi sẽ kết thúc dự án này vào cuối tháng.

Đồng nghiệp – colega de trabalho

Tôi có nhiều đồng nghiệp thân thiện và nhiệt tình.

Thăng tiến – avançar na carreira

Công ty cung cấp nhiều cơ hội để thăng tiến trong sự nghiệp.

Đào tạo – treinamento

Chúng tôi sẽ có buổi đào tạo kỹ năng mới vào tuần tới.

Thực tập – estágio

Sinh viên có thể đăng ký thực tập tại công ty chúng tôi.

Nhận xét – avaliação

Sếp sẽ có buổi nhận xét về hiệu suất công việc vào cuối tháng.

Thời gian làm việc – horário de trabalho

Thời gian làm việc của chúng tôi là từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều.

Conclusão

Aprender o vocabulário específico do local de trabalho em vietnamita é essencial para quem deseja trabalhar em um ambiente onde essa língua é falada. Esperamos que este artigo tenha fornecido um bom ponto de partida para compreender e usar essas palavras e expressões no seu dia a dia profissional. Com prática e dedicação, você se tornará cada vez mais confiante no uso do vietnamita no ambiente de trabalho. Boa sorte!

Descarrega a aplicação talkpal
Aprende em qualquer lugar e a qualquer hora

O Talkpal é um tutor de línguas alimentado por IA. É a forma mais eficaz de aprender uma língua. Conversa sobre uma quantidade ilimitada de tópicos interessantes, escrevendo ou falando, enquanto recebes mensagens com uma voz realista.

Código QR
Loja de aplicações Google Play
Entra em contacto connosco

Talkpal é um professor de línguas com inteligência artificial, alimentado por GPT. Melhora as tuas capacidades de falar, ouvir, escrever e pronunciar - Aprende 5x mais depressa!

Instagram TikTok Youtube Facebook LinkedIn X(twitter)

Línguas

Aprendizagem


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot