Aprenda idiomas mais rapidamente com IA

Aprenda 5x mais rápido!

+ 52 Línguas
Comece a aprender

Vocabulário vietnamita para esportes e atividades

Aprender vocabulário em vietnamita pode ser um desafio, especialmente quando se trata de categorias específicas como esportes e atividades. Este artigo vai ajudá-lo a se familiarizar com palavras e expressões comuns usadas no contexto esportivo e de atividades recreativas em vietnamita. Vamos explorar uma variedade de termos que podem ser úteis tanto para conversas cotidianas quanto para situações específicas relacionadas a esportes.

A maneira mais eficiente de aprender um idioma

Experimente o Talkpal gratuitamente

Esportes

Thể thao – Esporte
Tôi thích xem thể thao trên TV.

Bóng đá – Futebol
Anh ấy là một cầu thủ bóng đá giỏi.

Bóng rổ – Basquetebol
Chúng tôi thường chơi bóng rổ vào cuối tuần.

Bóng chuyền – Voleibol
Đội bóng chuyền của trường đã thắng giải.

Bơi lội – Natação
Cô ấy học bơi lội từ khi còn nhỏ.

Điền kinh – Atletismo
Anh ấy tham gia cuộc thi điền kinh mỗi năm.

Quần vợt – Ténis
Chúng tôi có một sân quần vợt gần nhà.

Cầu lông – Badminton
Họ chơi cầu lông trong công viên.

Đấm bốc – Boxe
Anh ấy bắt đầu học đấm bốc từ năm ngoái.

Karate – Caratê
Con trai tôi đang học karate.

Judo – Judô
Judo là một môn thể thao đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng.

Đua xe đạp – Ciclismo
Họ tham gia cuộc đua xe đạp hàng năm.

Chạy bộ – Corrida
Chạy bộ buổi sáng là thói quen của tôi.

Trượt tuyết – Esqui
Chúng tôi sẽ đi trượt tuyết vào mùa đông này.

Trượt băng – Patinação no gelo
Cô ấy yêu thích trượt băng nghệ thuật.

Thể dục dụng cụ – Ginástica
Cô ấy đã giành huy chương vàng trong thể dục dụng cụ.

Leo núi – Escalada
Leo núi là một hoạt động mạo hiểm và thú vị.

Equipamentos e Termos Relacionados

Bóng – Bola
Chúng tôi cần một quả bóng mới để chơi.

Giày thể thao – Tênis (calçado)
Giày thể thao của tôi bị hỏng rồi.

Găng tay – Luva
Đừng quên mang găng tay khi chơi bóng chày.

Mũ bảo hiểm – Capacete
Mũ bảo hiểm rất quan trọng khi chơi thể thao mạo hiểm.

Vợt – Raquete
Tôi cần mua một cái vợt mới.

Đồng phục – Uniforme
Đội của chúng tôi có đồng phục màu xanh.

Sân vận động – Estádio
Chúng tôi đã đến sân vận động để xem trận đấu.

Sân bóng – Campo de futebol
Các em nhỏ đang chơi trên sân bóng.

Sân tennis – Quadra de tênis
Chúng tôi có một sân tennis ở gần nhà.

Thuyền – Barco
Chúng tôi đi thuyền vào cuối tuần.

Mái chèo – Remo
Anh ấy đang học cách sử dụng mái chèo.

Atividades Recreativas

Đi bộ – Caminhada
Tôi thích đi bộ trong công viên.

Đạp xe – Andar de bicicleta
Chúng tôi đạp xe quanh thành phố.

Cắm trại – Acampar
Gia đình tôi thường đi cắm trại vào mùa hè.

Chơi cờ – Jogar xadrez
Chúng tôi thích chơi cờ vào buổi tối.

Chơi game – Jogar videogame
Anh ấy dành nhiều thời gian để chơi game.

Đọc sách – Ler livros
Đọc sách là sở thích của tôi.

Xem phim – Assistir filmes
Chúng tôi thường xem phim vào cuối tuần.

Nghe nhạc – Ouvir música
Cô ấy thích nghe nhạc khi làm việc.

Vẽ tranh – Pintar
Cô ấy có tài năng vẽ tranh.

Chụp ảnh – Fotografar
Anh ấy thích chụp ảnh phong cảnh.

Nấu ăn – Cozinhar
Nấu ăn là một trong những sở thích của tôi.

Làm vườn – Jardinar
Bà tôi rất thích làm vườn.

Chơi nhạc cụ – Tocar um instrumento musical
Cô ấy biết chơi nhiều loại nhạc cụ.

Đi du lịch – Viajar
Chúng tôi sẽ đi du lịch vào kỳ nghỉ hè.

Tham quan – Fazer turismo
Họ thích tham quan các địa điểm lịch sử.

Competição e Treinamento

Cuộc thi – Competição
Anh ấy đã tham gia cuộc thi chạy bộ.

Giải đấu – Torneio
Đội của chúng tôi sẽ thi đấu trong giải đấu vào tháng sau.

Huấn luyện – Treinamento
Cô ấy đang trong quá trình huấn luyện để trở thành vận động viên chuyên nghiệp.

Huấn luyện viên – Treinador
Huấn luyện viên của chúng tôi rất nghiêm khắc nhưng công bằng.

Đối thủ – Adversário
Đối thủ của tôi rất mạnh.

Chiến thắng – Vitória
Chúng tôi đã giành chiến thắng trong trận đấu.

Thua cuộc – Derrota
Thua cuộc là một phần của trò chơi.

Điểm – Pontuação
Điểm của đội chúng tôi cao hơn đối thủ.

Trọng tài – Árbitro
Trọng tài đã quyết định đúng.

Luật chơi – Regras do jogo
Chúng ta cần tuân thủ luật chơi.

Thời gian – Tempo
Thời gian trận đấu là 90 phút.

Hiệp phụ – Prorrogação
Trận đấu đã kéo dài đến hiệp phụ.

Hiệp một – Primeiro tempo
Hiệp một kết thúc với tỷ số hòa.

Hiệp hai – Segundo tempo
Hiệp hai chúng tôi chơi tốt hơn.

Neste artigo, abordamos uma variedade de termos relacionados a esportes e atividades em vietnamita. Este vocabulário pode ser extremamente útil para quem deseja entender e participar de conversas sobre esses tópicos. Pratique essas palavras e frases para melhorar sua fluência e compreensão do vietnamita em contextos esportivos e recreativos. Boa sorte e bons estudos!

Descarrega a aplicação talkpal
Aprende em qualquer lugar e a qualquer hora

O Talkpal é um tutor de línguas alimentado por IA. É a forma mais eficaz de aprender uma língua. Conversa sobre uma quantidade ilimitada de tópicos interessantes, escrevendo ou falando, enquanto recebes mensagens com uma voz realista.

Código QR
Loja de aplicações Google Play
Entra em contacto connosco

Talkpal é um professor de línguas com inteligência artificial, alimentado por GPT. Melhora as tuas capacidades de falar, ouvir, escrever e pronunciar - Aprende 5x mais depressa!

Instagram TikTok Youtube Facebook LinkedIn X(twitter)

Línguas

Aprendizagem


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot