Exercício 1: Complete as frases com advérbios de modo em vietnamita
2. Cô ấy hát *vui vẻ* trong bữa tiệc. (Dica: Como ela canta?)
3. Chúng tôi làm bài tập *cẩn thận* để không sai lỗi. (Dica: Como fazemos o exercício?)
4. Bé nói chuyện với mẹ một cách *ngọt ngào*. (Dica: Como o bebê fala?)
5. Họ đi bộ *chậm* trong công viên. (Dica: Como eles caminham?)
6. Thầy giáo giảng bài *rõ ràng* để học sinh hiểu. (Dica: Como o professor explica?)
7. Mẹ nấu ăn *tỉ mỉ* cho bữa tối. (Dica: Como a mãe cozinha?)
8. Anh ấy trả lời câu hỏi *ngay lập tức*. (Dica: Como ele responde?)
9. Các bạn học sinh làm việc nhóm *hợp tác*. (Dica: Como eles trabalham juntos?)
10. Cô ấy nhìn tôi *thân thiện* khi gặp lần đầu. (Dica: Como ela olha?)
Exercício 2: Identifique o advérbio de modo correto para completar as frases em vietnamita
2. Chó sủa *to* khi có người lạ đến. (Dica: Como o cachorro late?)
3. Em bé ngủ *ngon* sau khi ăn. (Dica: Como o bebê dorme?)
4. Họ nói chuyện *thân mật* với nhau. (Dica: Como eles conversam?)
5. Anh ấy lái xe *an toàn* trên đường cao tốc. (Dica: Como ele dirige?)
6. Cô gái nhảy múa *duyên dáng* trên sân khấu. (Dica: Como ela dança?)
7. Chúng tôi làm việc *chăm chỉ* để đạt kết quả tốt. (Dica: Como trabalhamos?)
8. Bác sĩ khám bệnh *tận tình* cho bệnh nhân. (Dica: Como o médico examina?)
9. Các học sinh trả lời câu hỏi *chính xác*. (Dica: Como eles respondem?)
10. Ông ấy cười *vui vẻ* khi gặp bạn cũ. (Dica: Como ele sorri?)