Exercício 1: Complete com o adjetivo superlativo correto em vietnamita
2. Đây là ngôi nhà *to nhất* trong khu phố. (Dica: use “nhất” para indicar o maior)
3. Anh ta là người *thông minh nhất* trong nhóm. (Dica: “thông minh” significa inteligente; adicione “nhất”)
4. Mùa hè là thời gian *nóng nhất* trong năm. (Dica: “nóng” significa quente; use o superlativo)
5. Con mèo này là con mèo *nhỏ nhất* mà tôi từng thấy. (Dica: “nhỏ” significa pequeno)
6. Đây là bài hát *hay nhất* mà tôi thích nghe. (Dica: “hay” significa bom ou agradável)
7. Anh ấy có giọng hát *to nhất* trong dàn hợp xướng. (Dica: “to” significa alto, em volume)
8. Đây là quyển sách *đắt nhất* trong cửa hàng. (Dica: “đắt” significa caro)
9. Cô ấy là học sinh *chăm chỉ nhất* trong lớp. (Dica: “chăm chỉ” significa diligente)
10. Đây là con đường *dài nhất* trong thành phố. (Dica: “dài” significa longo)
Exercício 2: Use o superlativo em vietnamita para completar as frases
2. Đây là chiếc xe *nhanh nhất* trong gara. (Dica: “nhanh” significa rápido)
3. Cô ấy là người *cao nhất* trong gia đình. (Dica: “cao” significa alto, em altura)
4. Hôm nay là ngày *đẹp nhất* trong tuần. (Dica: “đẹp” significa bonito)
5. Đây là chiếc điện thoại *mới nhất* trên thị trường. (Dica: “mới” significa novo)
6. Anh ta có bài thuyết trình *tốt nhất* trong lớp học. (Dica: “tốt” significa bom)
7. Con cá này là con cá *to nhất* trong bể. (Dica: “to” significa grande)
8. Cô giáo là người *hiền nhất* mà tôi biết. (Dica: “hiền” significa gentil)
9. Đây là bức tranh *đẹp nhất* trong bảo tàng. (Dica: “đẹp” significa bonito)
10. Chuyến du lịch này là chuyến đi *thú vị nhất* của tôi. (Dica: “thú vị” significa interessante)