AI로 언어를 더 빠르게 배우세요

5배 더 빠르게 배우세요!

+ 52 언어
학습 시작하기

베트남어 문법 연습을 위한 장소 부사

베트남어에서 장소 부사는 장소를 나타내는 단어로, 문장에서 ‘어디에서’라는 의미를 전달합니다. 이번 연습에서는 장소 부사의 사용법을 익히고, 문맥에 맞게 올바른 장소 부사를 선택하는 연습을 합니다. 각 문장에서 힌트를 참고하여 알맞은 장소 부사를 빈칸에 넣어보세요.

언어를 배우는 가장 효율적인 방법

Talkpal 무료 체험하기

베트남어 장소 부사 연습 1

1. Tôi đang học *ở trường*. (Hint: 학교에서)
2. Chúng tôi ăn cơm *ở nhà*. (Hint: 집에서)
3. Cô ấy làm việc *ở văn phòng*. (Hint: 사무실에서)
4. Các em chơi đùa *ở công viên*. (Hint: 공원에서)
5. Anh ấy ngủ *ở khách sạn*. (Hint: 호텔에서)
6. Tôi gặp bạn *ở quán cà phê*. (Hint: 커피숍에서)
7. Họ mua sắm *ở chợ*. (Hint: 시장에서)
8. Bà ngoại ở *ở làng*. (Hint: 마을에서)
9. Chúng tôi tập thể dục *ở phòng tập*. (Hint: 헬스장, 운동실에서)
10. Em bé đang chơi *ở sân nhà*. (Hint: 마당에서)

베트남어 장소 부사 연습 2

1. Tôi đọc sách *ở thư viện*. (Hint: 도서관에서)
2. Cô giáo đứng *ở bảng*. (Hint: 칠판 앞에서)
3. Bác sĩ làm việc *ở bệnh viện*. (Hint: 병원에서)
4. Chúng tôi đi dạo *ở bờ sông*. (Hint: 강가에서)
5. Anh ấy hát *ở sân khấu*. (Hint: 무대에서)
6. Các bạn học sinh chờ xe bus *ở trạm*. (Hint: 정류장에서)
7. Em gái tôi học nhảy *ở lớp học*. (Hint: 교실에서)
8. Bạn tôi làm bánh *ở bếp*. (Hint: 부엌에서)
9. Họ tổ chức tiệc *ở nhà hàng*. (Hint: 식당에서)
10. Chúng tôi nghỉ ngơi *ở bãi biển*. (Hint: 해변에서)
토크팔 앱 다운로드
언제 어디서나 학습

Talkpal은 AI 기반 언어 튜터입니다. 언어를 배우는 가장 효율적인 방법입니다. 실감나는 음성으로 메시지를 받으면서 글이나 말로 흥미로운 주제에 대해 무제한으로 대화할 수 있습니다.

QR 코드
앱 스토어 Google Play
문의하기

Talkpal 는 GPT 기반의 AI 언어 교사입니다. 말하기, 듣기, 쓰기, 발음 능력을 향상시켜 5배 더 빠르게 학습하세요!

인스타그램 TikTok 유튜브 Facebook LinkedIn X(트위터)

언어

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot