AI로 언어를 더 빠르게 배우세요

5배 더 빠르게 배우세요!

+ 52 언어
학습 시작하기

베트남어 문법 복수형 연습

이 연습문제는 베트남어에서 복수형을 표현하는 방법을 익히기 위한 것입니다. 베트남어는 명사에 별도의 복수형 변화가 없지만, 복수를 나타내기 위해 ‘những’, ‘các’ 같은 복수 표지사를 사용합니다. 각 문장에서는 알맞은 복수형 표지사를 선택하여 문장을 완성해 보세요.

언어를 배우는 가장 효율적인 방법

Talkpal 무료 체험하기

베트남어 복수형 연습 1: 복수 표지사 ‘những’ 사용

1. Tôi thấy *những* con mèo trên mái nhà. (복수 표지사 ‘những’를 사용하여 여러 고양이를 나타냄)
2. Cô ấy mua *những* quyển sách mới ở hiệu sách. (복수형 책을 나타낼 때 ‘những’ 사용)
3. Chúng tôi đã gặp *những* người bạn cũ hôm qua. (복수 친구를 가리킬 때)
4. Bố tôi thích ăn *những* quả táo chín. (‘những’를 사용하여 여러 사과를 지칭)
5. Các em học sinh đọc *những* bài thơ trong lớp. (복수 시를 나타낼 때)
6. Họ trồng *những* cây hoa trong vườn. (복수 나무나 꽃을 지칭)
7. Tôi nghe thấy *những* tiếng chim vào buổi sáng. (복수 새소리를 표현할 때)
8. Bà ấy có *những* chiếc áo đẹp trong tủ. (복수 옷을 나타냄)
9. Chúng ta sẽ đi thăm *những* ngôi nhà cổ ở làng. (복수 집을 나타낼 때)
10. Anh ấy muốn mua *những* chiếc xe đạp mới. (복수 자전거를 말할 때)

베트남어 복수형 연습 2: 복수 표지사 ‘các’ 사용

1. *Các* bác sĩ đang làm việc trong bệnh viện. (‘các’로 여러 의사를 나타냄)
2. Chúng tôi đã thăm *các* thành phố lớn ở Việt Nam. (복수 도시를 표현할 때)
3. Tôi thích nghe nhạc của *các* ca sĩ nổi tiếng. (복수 가수를 지칭)
4. Họ sẽ tổ chức *các* buổi hội thảo vào tuần tới. (복수 세미나를 말할 때)
5. Các bạn hãy giúp tôi với *các* bài tập này. (‘các’로 복수 과제를 나타냄)
6. Cô giáo giảng dạy *các* môn học khác nhau. (복수 과목을 지칭)
7. Tôi thường đi chơi với *các* bạn cùng lớp. (복수 친구들을 나타낼 때)
8. Họ trồng *các* loại rau trong vườn của mình. (복수 채소를 말할 때)
9. Chúng ta cần mua thêm *các* vật dụng cho buổi cắm trại. (복수 물품을 표현)
10. Bố mẹ tôi đã gặp *các* hàng xóm mới. (복수 이웃을 지칭)
토크팔 앱 다운로드
언제 어디서나 학습

Talkpal은 AI 기반 언어 튜터입니다. 언어를 배우는 가장 효율적인 방법입니다. 실감나는 음성으로 메시지를 받으면서 글이나 말로 흥미로운 주제에 대해 무제한으로 대화할 수 있습니다.

QR 코드
앱 스토어 Google Play
문의하기

Talkpal 는 GPT 기반의 AI 언어 교사입니다. 말하기, 듣기, 쓰기, 발음 능력을 향상시켜 5배 더 빠르게 학습하세요!

인스타그램 TikTok 유튜브 Facebook LinkedIn X(트위터)

언어

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot