베트남어 명사의 성별 구분 연습 1
1. Cô ấy là *bác sĩ* giỏi. (여성 의사를 나타내는 단어)
2. Anh ấy là một *kỹ sư* tài năng. (남성 기술자를 나타내는 단어)
3. Em gái tôi là *học sinh* chăm chỉ. (학생을 나타내는 단어, 성별 구분 가능)
4. Ông ấy là một *giáo viên* trung học. (남성 교사를 나타내는 단어)
5. Bà ấy là *bác sĩ* nổi tiếng. (여성 의사를 나타내는 단어)
6. Chị tôi là *nhân viên* văn phòng. (여성 직원을 나타내는 단어)
7. Anh trai tôi là *lái xe* xe buýt. (남성 운전사를 나타내는 단어)
8. Cô giáo là *giáo viên* mầm non. (여성 교사를 나타내는 단어)
9. Ông ngoại là *nông dân* chăm chỉ. (남성 농부를 나타내는 단어)
10. Bà ngoại là *nông dân* kinh nghiệm. (여성 농부를 나타내는 단어)
2. Anh ấy là một *kỹ sư* tài năng. (남성 기술자를 나타내는 단어)
3. Em gái tôi là *học sinh* chăm chỉ. (학생을 나타내는 단어, 성별 구분 가능)
4. Ông ấy là một *giáo viên* trung học. (남성 교사를 나타내는 단어)
5. Bà ấy là *bác sĩ* nổi tiếng. (여성 의사를 나타내는 단어)
6. Chị tôi là *nhân viên* văn phòng. (여성 직원을 나타내는 단어)
7. Anh trai tôi là *lái xe* xe buýt. (남성 운전사를 나타내는 단어)
8. Cô giáo là *giáo viên* mầm non. (여성 교사를 나타내는 단어)
9. Ông ngoại là *nông dân* chăm chỉ. (남성 농부를 나타내는 단어)
10. Bà ngoại là *nông dân* kinh nghiệm. (여성 농부를 나타내는 단어)
베트남어 명사의 성별 구분 연습 2
1. *Anh* ấy rất cao và mạnh mẽ. (남성을 가리키는 인칭대명사)
2. *Chị* ấy đang đọc sách. (여성을 가리키는 인칭대명사)
3. *Em* trai của tôi học rất giỏi. (남동생을 나타내는 단어)
4. *Em* gái của cô ấy rất dễ thương. (여동생을 나타내는 단어)
5. *Ông* nội của tôi sống ở nông thôn. (남성을 나타내는 존칭어)
6. *Bà* nội luôn nấu ăn ngon. (여성을 나타내는 존칭어)
7. Người *đàn ông* đó là bác sĩ. (남성을 나타내는 명사)
8. Người *phụ nữ* đang nói chuyện là giáo viên. (여성을 나타내는 명사)
9. Cô ấy là một *nghệ sĩ* nổi tiếng. (여성을 나타내는 직업명)
10. Anh ấy là một *nghệ sĩ* tài năng. (남성을 나타내는 직업명)
2. *Chị* ấy đang đọc sách. (여성을 가리키는 인칭대명사)
3. *Em* trai của tôi học rất giỏi. (남동생을 나타내는 단어)
4. *Em* gái của cô ấy rất dễ thương. (여동생을 나타내는 단어)
5. *Ông* nội của tôi sống ở nông thôn. (남성을 나타내는 존칭어)
6. *Bà* nội luôn nấu ăn ngon. (여성을 나타내는 존칭어)
7. Người *đàn ông* đó là bác sĩ. (남성을 나타내는 명사)
8. Người *phụ nữ* đang nói chuyện là giáo viên. (여성을 나타내는 명사)
9. Cô ấy là một *nghệ sĩ* nổi tiếng. (여성을 나타내는 직업명)
10. Anh ấy là một *nghệ sĩ* tài năng. (남성을 나타내는 직업명)