베트남어 관계 부사 ‘khi’ (시간) 연습
1. Tôi gặp anh ấy *khi* tôi đến trường. (시간을 나타내는 관계 부사)
2. Cô ấy đang học bài *khi* điện thoại reo. (시간을 나타내는 관계 부사)
3. Chúng tôi ăn trưa *khi* trời mưa. (시간을 나타내는 관계 부사)
4. Tôi đọc sách *khi* buổi tối đến. (시간을 나타내는 관계 부사)
5. Họ chơi bóng đá *khi* tan học. (시간을 나타내는 관계 부사)
6. Em bé ngủ ngon *khi* mẹ hát ru. (시간을 나타내는 관계 부사)
7. Tôi gọi cho bạn *khi* tôi về nhà. (시간을 나타내는 관계 부사)
8. Chúng ta đi dạo *khi* trời nắng. (시간을 나타내는 관계 부사)
9. Anh ấy viết thư *khi* rảnh rỗi. (시간을 나타내는 관계 부사)
10. Cô giáo giảng bài *khi* học sinh tập trung. (시간을 나타내는 관계 부사)
2. Cô ấy đang học bài *khi* điện thoại reo. (시간을 나타내는 관계 부사)
3. Chúng tôi ăn trưa *khi* trời mưa. (시간을 나타내는 관계 부사)
4. Tôi đọc sách *khi* buổi tối đến. (시간을 나타내는 관계 부사)
5. Họ chơi bóng đá *khi* tan học. (시간을 나타내는 관계 부사)
6. Em bé ngủ ngon *khi* mẹ hát ru. (시간을 나타내는 관계 부사)
7. Tôi gọi cho bạn *khi* tôi về nhà. (시간을 나타내는 관계 부사)
8. Chúng ta đi dạo *khi* trời nắng. (시간을 나타내는 관계 부사)
9. Anh ấy viết thư *khi* rảnh rỗi. (시간을 나타내는 관계 부사)
10. Cô giáo giảng bài *khi* học sinh tập trung. (시간을 나타내는 관계 부사)
베트남어 관계 부사 ‘nơi’ (장소) 연습
1. Đây là ngôi nhà *nơi* tôi sinh ra. (장소를 나타내는 관계 부사)
2. Cửa hàng *nơi* tôi mua sách rất gần. (장소를 나타내는 관계 부사)
3. Quán cà phê *nơi* chúng tôi gặp nhau rất đẹp. (장소를 나타내는 관계 부사)
4. Công viên *nơi* trẻ em chơi rất rộng. (장소를 나타내는 관계 부사)
5. Trường học *nơi* tôi học có nhiều bạn tốt. (장소를 나타내는 관계 부사)
6. Nhà hàng *nơi* chúng ta ăn tối hôm qua ngon. (장소를 나타내는 관계 부사)
7. Bệnh viện *nơi* tôi khám bệnh rất sạch sẽ. (장소를 나타내는 관계 부사)
8. Đường phố *nơi* tôi sống luôn đông đúc. (장소를 나타내는 관계 부사)
9. Thư viện *nơi* sinh viên học tập rất yên tĩnh. (장소를 나타내는 관계 부사)
10. Khách sạn *nơi* chúng tôi nghỉ ngơi rất thoải mái. (장소를 나타내는 관계 부사)
2. Cửa hàng *nơi* tôi mua sách rất gần. (장소를 나타내는 관계 부사)
3. Quán cà phê *nơi* chúng tôi gặp nhau rất đẹp. (장소를 나타내는 관계 부사)
4. Công viên *nơi* trẻ em chơi rất rộng. (장소를 나타내는 관계 부사)
5. Trường học *nơi* tôi học có nhiều bạn tốt. (장소를 나타내는 관계 부사)
6. Nhà hàng *nơi* chúng ta ăn tối hôm qua ngon. (장소를 나타내는 관계 부사)
7. Bệnh viện *nơi* tôi khám bệnh rất sạch sẽ. (장소를 나타내는 관계 부사)
8. Đường phố *nơi* tôi sống luôn đông đúc. (장소를 나타내는 관계 부사)
9. Thư viện *nơi* sinh viên học tập rất yên tĩnh. (장소를 나타내는 관계 부사)
10. Khách sạn *nơi* chúng tôi nghỉ ngơi rất thoải mái. (장소를 나타내는 관계 부사)