베트남어 세 번째 조건문 연습 1
1. Nếu tôi *đã biết* sự thật, tôi đã không lo lắng. (‘알았다’의 과거 완료형)
2. Nếu cô ấy *đã đi* sớm, cô ấy đã không bị kẹt xe. (‘갔다’의 과거 완료형)
3. Nếu chúng tôi *đã học* chăm chỉ hơn, chúng tôi đã đậu kỳ thi. (‘공부했다’의 과거 완료형)
4. Nếu anh ta *đã nói* với tôi, tôi đã giúp anh ta. (‘말했다’의 과거 완료형)
5. Nếu họ *đã đến* đúng giờ, chúng ta đã bắt đầu cuộc họp. (‘도착했다’의 과거 완료형)
6. Nếu tôi *đã mua* vé trước, tôi đã không phải chờ đợi. (‘샀다’의 과거 완료형)
7. Nếu bạn *đã gọi* cho tôi, tôi đã trả lời ngay. (‘전화했다’의 과거 완료형)
8. Nếu cô ấy *đã hiểu* bài học, cô ấy đã không nhầm. (‘이해했다’의 과거 완료형)
9. Nếu chúng ta *đã đi* du lịch mùa trước, chúng ta đã thấy cảnh đẹp. (‘여행했다’의 과거 완료형)
10. Nếu anh ấy *đã làm* bài tập, anh ấy đã được điểm cao. (‘했다’의 과거 완료형)
2. Nếu cô ấy *đã đi* sớm, cô ấy đã không bị kẹt xe. (‘갔다’의 과거 완료형)
3. Nếu chúng tôi *đã học* chăm chỉ hơn, chúng tôi đã đậu kỳ thi. (‘공부했다’의 과거 완료형)
4. Nếu anh ta *đã nói* với tôi, tôi đã giúp anh ta. (‘말했다’의 과거 완료형)
5. Nếu họ *đã đến* đúng giờ, chúng ta đã bắt đầu cuộc họp. (‘도착했다’의 과거 완료형)
6. Nếu tôi *đã mua* vé trước, tôi đã không phải chờ đợi. (‘샀다’의 과거 완료형)
7. Nếu bạn *đã gọi* cho tôi, tôi đã trả lời ngay. (‘전화했다’의 과거 완료형)
8. Nếu cô ấy *đã hiểu* bài học, cô ấy đã không nhầm. (‘이해했다’의 과거 완료형)
9. Nếu chúng ta *đã đi* du lịch mùa trước, chúng ta đã thấy cảnh đẹp. (‘여행했다’의 과거 완료형)
10. Nếu anh ấy *đã làm* bài tập, anh ấy đã được điểm cao. (‘했다’의 과거 완료형)
베트남어 세 번째 조건문 연습 2
1. Nếu tôi *đã không ăn* quá nhiều, tôi đã không bị đau bụng. (‘먹지 않았다’의 과거 완료 부정형)
2. Nếu cô ấy *đã không quên* cuộc hẹn, cô ấy đã đến đúng giờ. (‘잊지 않았다’의 과거 완료 부정형)
3. Nếu chúng ta *đã không đi* vào ngày mưa, chúng ta đã vui hơn. (‘가지 않았다’의 과거 완료 부정형)
4. Nếu anh ta *đã không làm* sai, anh ta đã không bị phạt. (‘하지 않았다’의 과거 완료 부정형)
5. Nếu tôi *đã không mất* chìa khóa, tôi đã vào nhà được. (‘잃어버리지 않았다’의 과거 완료 부정형)
6. Nếu bạn *đã không nói* dối, mọi người đã tin bạn. (‘거짓말하지 않았다’의 과거 완료 부정형)
7. Nếu họ *đã không đi* xa, họ đã kịp giờ. (‘가지 않았다’의 과거 완료 부정형)
8. Nếu tôi *đã không ngủ* muộn, tôi đã tỉnh táo hơn. (‘늦게 자지 않았다’의 과거 완료 부정형)
9. Nếu cô ấy *đã không bỏ lỡ* chuyến xe, cô ấy đã đến sớm. (‘놓치지 않았다’의 과거 완료 부정형)
10. Nếu chúng ta *đã không quên* mang theo bản đồ, chúng ta đã không bị lạc. (‘잊지 않았다’의 과거 완료 부정형)
2. Nếu cô ấy *đã không quên* cuộc hẹn, cô ấy đã đến đúng giờ. (‘잊지 않았다’의 과거 완료 부정형)
3. Nếu chúng ta *đã không đi* vào ngày mưa, chúng ta đã vui hơn. (‘가지 않았다’의 과거 완료 부정형)
4. Nếu anh ta *đã không làm* sai, anh ta đã không bị phạt. (‘하지 않았다’의 과거 완료 부정형)
5. Nếu tôi *đã không mất* chìa khóa, tôi đã vào nhà được. (‘잃어버리지 않았다’의 과거 완료 부정형)
6. Nếu bạn *đã không nói* dối, mọi người đã tin bạn. (‘거짓말하지 않았다’의 과거 완료 부정형)
7. Nếu họ *đã không đi* xa, họ đã kịp giờ. (‘가지 않았다’의 과거 완료 부정형)
8. Nếu tôi *đã không ngủ* muộn, tôi đã tỉnh táo hơn. (‘늦게 자지 않았다’의 과거 완료 부정형)
9. Nếu cô ấy *đã không bỏ lỡ* chuyến xe, cô ấy đã đến sớm. (‘놓치지 않았다’의 과거 완료 부정형)
10. Nếu chúng ta *đã không quên* mang theo bản đồ, chúng ta đã không bị lạc. (‘잊지 않았다’의 과거 완료 부정형)