베트남어 장소 부사 연습 1
1. Tôi đang học *ở trường*. (Hint: 학교에서)
2. Chúng tôi ăn cơm *ở nhà*. (Hint: 집에서)
3. Cô ấy làm việc *ở văn phòng*. (Hint: 사무실에서)
4. Các em chơi đùa *ở công viên*. (Hint: 공원에서)
5. Anh ấy ngủ *ở khách sạn*. (Hint: 호텔에서)
6. Tôi gặp bạn *ở quán cà phê*. (Hint: 커피숍에서)
7. Họ mua sắm *ở chợ*. (Hint: 시장에서)
8. Bà ngoại ở *ở làng*. (Hint: 마을에서)
9. Chúng tôi tập thể dục *ở phòng tập*. (Hint: 헬스장, 운동실에서)
10. Em bé đang chơi *ở sân nhà*. (Hint: 마당에서)
2. Chúng tôi ăn cơm *ở nhà*. (Hint: 집에서)
3. Cô ấy làm việc *ở văn phòng*. (Hint: 사무실에서)
4. Các em chơi đùa *ở công viên*. (Hint: 공원에서)
5. Anh ấy ngủ *ở khách sạn*. (Hint: 호텔에서)
6. Tôi gặp bạn *ở quán cà phê*. (Hint: 커피숍에서)
7. Họ mua sắm *ở chợ*. (Hint: 시장에서)
8. Bà ngoại ở *ở làng*. (Hint: 마을에서)
9. Chúng tôi tập thể dục *ở phòng tập*. (Hint: 헬스장, 운동실에서)
10. Em bé đang chơi *ở sân nhà*. (Hint: 마당에서)
베트남어 장소 부사 연습 2
1. Tôi đọc sách *ở thư viện*. (Hint: 도서관에서)
2. Cô giáo đứng *ở bảng*. (Hint: 칠판 앞에서)
3. Bác sĩ làm việc *ở bệnh viện*. (Hint: 병원에서)
4. Chúng tôi đi dạo *ở bờ sông*. (Hint: 강가에서)
5. Anh ấy hát *ở sân khấu*. (Hint: 무대에서)
6. Các bạn học sinh chờ xe bus *ở trạm*. (Hint: 정류장에서)
7. Em gái tôi học nhảy *ở lớp học*. (Hint: 교실에서)
8. Bạn tôi làm bánh *ở bếp*. (Hint: 부엌에서)
9. Họ tổ chức tiệc *ở nhà hàng*. (Hint: 식당에서)
10. Chúng tôi nghỉ ngơi *ở bãi biển*. (Hint: 해변에서)
2. Cô giáo đứng *ở bảng*. (Hint: 칠판 앞에서)
3. Bác sĩ làm việc *ở bệnh viện*. (Hint: 병원에서)
4. Chúng tôi đi dạo *ở bờ sông*. (Hint: 강가에서)
5. Anh ấy hát *ở sân khấu*. (Hint: 무대에서)
6. Các bạn học sinh chờ xe bus *ở trạm*. (Hint: 정류장에서)
7. Em gái tôi học nhảy *ở lớp học*. (Hint: 교실에서)
8. Bạn tôi làm bánh *ở bếp*. (Hint: 부엌에서)
9. Họ tổ chức tiệc *ở nhà hàng*. (Hint: 식당에서)
10. Chúng tôi nghỉ ngơi *ở bãi biển*. (Hint: 해변에서)