ベトナム語を学ぶ中で、さまざまな職業を表す語彙は非常に重要です。職業に関連する語彙を知っておくことで、自己紹介や他人について話す際に役立ちます。また、仕事に関する会話やビジネスシーンでも役立つでしょう。この記事では、さまざまな職業を表すベトナム語の語彙を紹介し、それぞれの語彙の説明と例文を示します。ベトナム語を学ぶ皆さんの役に立つことを願っています。
一般的な職業
Bác sĩ – 医者
医者は病気やけがの治療を行う専門職です。
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
Giáo viên – 教師
教師は学生に知識やスキルを教える職業です。
Giáo viên đang giảng bài trong lớp học.
Kỹ sư – エンジニア
エンジニアは技術的な問題を解決する専門職です。
Anh ấy là kỹ sư xây dựng cầu đường.
Luật sư – 弁護士
弁護士は法律に関する問題を解決する専門職です。
Luật sư đang bào chữa cho khách hàng của mình.
Nhà báo – ジャーナリスト
ジャーナリストはニュースや情報を報道する職業です。
Nhà báo đang viết bài báo về sự kiện mới nhất.
ビジネス関連の職業
Nhân viên văn phòng – 事務員
事務員はオフィスで事務作業を行う職業です。
Nhân viên văn phòng đang nhập dữ liệu vào máy tính.
Quản lý – マネージャー
マネージャーはチームやプロジェクトを管理する職業です。
Quản lý đang họp với đội ngũ của mình.
Thư ký – 秘書
秘書は上司のスケジュール管理や事務作業をサポートする職業です。
Thư ký đang sắp xếp lịch hẹn cho giám đốc.
Kế toán – 会計士
会計士は企業の財務管理を行う職業です。
Kế toán đang kiểm tra báo cáo tài chính.
Nhân viên bán hàng – 営業員
営業員は商品やサービスを販売する職業です。
Nhân viên bán hàng đang giới thiệu sản phẩm mới cho khách hàng.
サービス業の職業
Nhân viên phục vụ – ウェイター/ウェイトレス
ウェイター/ウェイトレスはレストランやカフェでお客様にサービスを提供する職業です。
Nhân viên phục vụ đang mang đồ ăn ra cho khách.
Đầu bếp – シェフ
シェフはレストランで料理を作る職業です。
Đầu bếp đang nấu món mới trong bếp.
Nhân viên lễ tân – 受付係
受付係はホテルやオフィスでお客様を迎える職業です。
Nhân viên lễ tân đang chào đón khách hàng tại quầy lễ tân.
Lái xe – 運転手
運転手は車を運転して乗客や荷物を運ぶ職業です。
Lái xe đang chờ khách hàng ở sân bay.
Hướng dẫn viên du lịch – ガイド
ガイドは観光地を案内する職業です。
Hướng dẫn viên du lịch đang giới thiệu về di tích lịch sử.
医療関連の職業
Y tá – 看護師
看護師は患者のケアを行う職業です。
Y tá đang chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.
Dược sĩ – 薬剤師
薬剤師は薬を調剤し、患者に提供する職業です。
Dược sĩ đang chuẩn bị thuốc cho bệnh nhân.
Bác sĩ nha khoa – 歯科医
歯科医は歯や口の健康をケアする職業です。
Bác sĩ nha khoa đang kiểm tra răng cho bệnh nhân.
Nhà tâm lý học – 心理学者
心理学者は人々の精神的な健康を研究し、治療する職業です。
Nhà tâm lý học đang tư vấn cho bệnh nhân.
Nhân viên cứu hộ – 救急隊員
救急隊員は緊急事態に対応し、命を救う職業です。
Nhân viên cứu hộ đang cấp cứu người bị thương.
教育関連の職業
Giáo sư – 教授
教授は大学で教え、研究を行う職業です。
Giáo sư đang giảng dạy tại trường đại học.
Giảng viên – 講師
講師は専門知識を教える職業です。
Giảng viên đang thuyết trình về khoa học máy tính.
Trợ giảng – 助教
助教は教授や講師をサポートする職業です。
Trợ giảng đang giúp giáo sư chuẩn bị tài liệu giảng dạy.
Hiệu trưởng – 校長
校長は学校全体を管理する職業です。
Hiệu trưởng đang tổ chức cuộc họp với giáo viên.
Thủ thư – 司書
司書は図書館で本や資料を管理する職業です。
Thủ thư đang sắp xếp sách trên kệ.
芸術・エンターテイメント関連の職業
Ca sĩ – 歌手
歌手は歌を歌う職業です。
Ca sĩ đang biểu diễn trên sân khấu.
Diễn viên – 俳優
俳優は映画や舞台で演技をする職業です。
Diễn viên đang đóng vai trong bộ phim mới.
Họa sĩ – 画家
画家は絵を描く職業です。
Họa sĩ đang vẽ bức tranh phong cảnh.
Nhạc sĩ – 作曲家
作曲家は音楽を作る職業です。
Nhạc sĩ đang sáng tác bản nhạc mới.
Đạo diễn – 映画監督
映画監督は映画を制作する職業です。
Đạo diễn đang chỉ đạo diễn viên trong cảnh quay.
その他の職業
Nông dân – 農民
農民は農作物を育てる職業です。
Nông dân đang làm việc trên cánh đồng.
Công nhân – 労働者
労働者は工場や建設現場で働く職業です。
Công nhân đang làm việc trong nhà máy.
Thợ điện – 電気技師
電気技師は電気設備を設置・修理する職業です。
Thợ điện đang sửa chữa hệ thống điện trong nhà.
Thợ mộc – 大工
大工は木工製品を作る職業です。
Thợ mộc đang làm cửa gỗ cho ngôi nhà.
Thợ sửa xe – 自動車整備士
自動車整備士は車を修理する職業です。
Thợ sửa xe đang kiểm tra động cơ của ô tô.
以上がさまざまな職業を表すベトナム語の語彙とその説明です。これらの語彙を覚えることで、ベトナム語の会話がより豊かになり、さまざまな状況で役立つでしょう。学んだ語彙を実際の会話で使ってみてください。ベトナム語の学習を楽しんでください。