ベトナム語を学ぶ際に、体の部位とヘルスケアに関する語彙は非常に重要です。特に医療機関や日常生活で体の状態を説明する場面では、これらの語彙が役立ちます。この記事では、体の部位とヘルスケアに関するベトナム語の基本的な語彙を紹介します。各単語には説明と例文を付けていますので、実際の会話でどのように使われるかも理解できます。
体の部位に関する語彙
đầu – 頭。人間の頭部を指します。
Cô ấy có một cái đầu rất thông minh.
mắt – 目。視覚を司る器官です。
Mắt của anh ấy rất đẹp.
mũi – 鼻。嗅覚を司る器官であり、呼吸にも重要です。
Cô ấy có một cái mũi rất cao.
miệng – 口。食べたり話したりするための器官です。
Anh ấy mở miệng và cười.
tai – 耳。聴覚を司る器官です。
Cô ấy có tai rất nhạy.
cổ – 首。頭と体をつなぐ部分です。
Anh ấy đeo một chiếc vòng cổ rất đẹp.
vai – 肩。腕をつなぐ部分で、上半身の動きを支えます。
Vai của anh ấy rất rộng.
tay – 手。物をつかんだり、細かい作業をするための器官です。
Cô ấy có tay rất khéo léo.
ngón tay – 指。手の部分の一つで、物をつまんだりするために使います。
Ngón tay của cô ấy rất dài.
ngực – 胸。心臓や肺などの重要な器官がある場所です。
Anh ấy có ngực rất khỏe.
bụng – 腹部。消化器官が集まる部分です。
Cô ấy có một cái bụng rất phẳng.
lưng – 背中。体の後ろ側で、脊椎がある部分です。
Anh ấy có lưng rất rộng.
chân – 足。歩いたり走ったりするための器官です。
Cô ấy có chân dài và thon.
ngón chân – 足の指。歩行時のバランスを取るために重要です。
Ngón chân của anh ấy rất mạnh.
ヘルスケアに関する語彙
bác sĩ – 医師。患者の診断や治療を行う専門家です。
Cô ấy là một bác sĩ giỏi.
y tá – 看護師。医師の補助をし、患者のケアを行います。
Anh ấy làm y tá trong bệnh viện.
bệnh viện – 病院。患者の診察や治療が行われる施設です。
Cô ấy đang nằm viện trong bệnh viện lớn.
thuốc – 薬。病気や症状の治療に使われる物質です。
Anh ấy phải uống thuốc mỗi ngày.
đau – 痛み。体の不快な感覚を指します。
Cô ấy bị đau đầu.
sốt – 熱。体温が通常よりも高くなる状態です。
Anh ấy bị sốt cao.
ho – 咳。呼吸器系の刺激による反射的な動作です。
Cô ấy ho rất nhiều.
khám bệnh – 診察。医師が患者の健康状態をチェックすることです。
Anh ấy đi khám bệnh mỗi năm một lần.
phòng khám – 診療所。病院よりも小規模で、一般的な診察が行われる場所です。
Cô ấy làm việc trong một phòng khám tư nhân.
chăm sóc sức khỏe – ヘルスケア。健康を維持するための全般的な活動やサービスです。
Chúng ta cần chú trọng đến chăm sóc sức khỏe.
phục hồi – 回復。病気やけがから体が元の状態に戻ることです。
Anh ấy đang trong quá trình phục hồi.
phẫu thuật – 手術。外科的な方法で病気やけがを治療することです。
Cô ấy phải trải qua một cuộc phẫu thuật khó khăn.
điều trị – 治療。病気やけがを治すための方法や行為です。
Anh ấy đang được điều trị đặc biệt.
kiểm tra sức khỏe – 健康診断。定期的に健康状態をチェックするための検査です。
Cô ấy đi kiểm tra sức khỏe định kỳ.
日常会話で使えるフレーズ
ここでは、体の部位やヘルスケアに関する語彙を使った日常会話のフレーズをいくつか紹介します。
đau đầu – 頭痛
Tôi bị đau đầu suốt đêm qua.
khó thở – 息切れ
Anh ấy cảm thấy khó thở khi chạy.
đau bụng – 腹痛
Cô ấy bị đau bụng sau khi ăn.
đau ngực – 胸痛
Anh ấy cảm thấy đau ngực khi gắng sức.
ngứa – かゆみ
Cô ấy bị ngứa ở tay.
chóng mặt – めまい
Anh ấy cảm thấy chóng mặt khi đứng dậy.
これらの語彙とフレーズを覚えておくと、ベトナム語でのコミュニケーションが一層スムーズになります。特に医療機関でのやり取りや健康に関する話題で役立つでしょう。ベトナム語の学習を進める上で、ぜひ活用してみてください。