ベトナム語は、東南アジアの美しい国ベトナムで話されている言語です。ベトナム語を学ぶことは、文化を理解し、地元の人々とコミュニケーションを取る上で非常に役立ちます。この記事では、初心者のために基本的なベトナム語の単語を紹介し、それぞれの単語の意味と使い方を説明します。
挨拶と基本フレーズ
xin chào – こんにちは
Xin chào, bạn có khỏe không?
cảm ơn – ありがとう
Cảm ơn bạn đã giúp tôi.
vâng – はい
Vâng, tôi hiểu.
không – いいえ
Không, tôi không muốn.
tạm biệt – さようなら
Tạm biệt, hẹn gặp lại.
日常の会話
tên – 名前
Tên của tôi là Hoa.
nhà – 家
Nhà của tôi ở Hà Nội.
đi – 行く
Tôi đi đến trường mỗi ngày.
ăn – 食べる
Chúng ta ăn tối cùng nhau nhé.
uống – 飲む
Tôi muốn uống cà phê.
数字と時間
một – 一
Tôi có một con chó.
hai – 二
Họ có hai con mèo.
ba – 三
Tôi muốn ba cái bánh mì.
giờ – 時間
Bây giờ là ba giờ chiều.
phút – 分
Chúng ta sẽ gặp nhau sau mười phút.
色と形
đỏ – 赤
Cô ấy thích màu đỏ.
xanh – 青
Chiếc xe của tôi màu xanh.
vàng – 黄色
Quả chuối này màu vàng.
tròn – 丸い
Quả bóng này rất tròn.
vuông – 四角
Cái hộp này có hình vuông.
家族と人々
mẹ – 母
Mẹ của tôi rất tốt bụng.
bố – 父
Bố của tôi là giáo viên.
anh – 兄
Anh của tôi học đại học.
chị – 姉
Chị của tôi làm việc ở ngân hàng.
bạn – 友達
Bạn của tôi rất thân thiện.
場所と方向
trường – 学校
Tôi học tại trường này.
chợ – 市場
Chúng tôi đi chợ mỗi sáng.
nhà hàng – レストラン
Tôi thích ăn ở nhà hàng này.
bệnh viện – 病院
Anh ấy đang ở bệnh viện.
công viên – 公園
Chúng tôi đi dạo ở công viên.
感情と言葉
vui – 嬉しい
Tôi rất vui khi gặp bạn.
buồn – 悲しい
Cô ấy cảm thấy buồn hôm nay.
mệt – 疲れた
Tôi cảm thấy mệt sau khi làm việc.
giận – 怒っている
Anh ấy rất giận dữ.
sợ – 怖い
Tôi sợ con rắn này.
まとめ
ベトナム語の基本的な単語を覚えることで、日常のコミュニケーションがスムーズになります。この記事で紹介した単語を使って、実際の会話で練習してみてください。ベトナム語を学ぶ旅が楽しく、充実したものになることを願っています。