Parole vietnamite per diverse occupazioni

Imparare una nuova lingua può essere una sfida entusiasmante e arricchente. Uno degli aspetti più importanti dell’apprendimento di una lingua straniera è acquisire il vocabolario necessario per comunicare in diverse situazioni e contesti lavorativi. In questo articolo, esploreremo alcune parole vietnamite utili per diverse occupazioni. Queste parole vi aiuteranno a navigare il mondo lavorativo in Vietnam e a comunicare efficacemente con i vostri colleghi vietnamiti.

Parole per le Professioni Mediche

Bác sĩ – Medico
Il termine usato per indicare un professionista della salute che diagnostica e tratta le malattie.
Bác sĩ đang kiểm tra bệnh nhân.

Y tá – Infermiere
Un professionista sanitario che assiste i medici e si prende cura dei pazienti.
Y tá đang đo huyết áp cho bệnh nhân.

Dược sĩ – Farmacista
Un esperto in farmaci che fornisce medicinali e consulenza ai pazienti.
Dược sĩ đang chuẩn bị thuốc cho khách hàng.

Chuyên gia dinh dưỡng – Nutrizionista
Uno specialista in alimentazione e dieta.
Chuyên gia dinh dưỡng đang tư vấn cho bệnh nhân về chế độ ăn uống.

Parole per le Professioni Tecnologiche

Kỹ sư phần mềm – Ingegnere del software
Un professionista che progetta, sviluppa e mantiene software.
Kỹ sư phần mềm đang viết mã cho ứng dụng mới.

Nhà phân tích dữ liệu – Analista di dati
Un esperto che analizza e interpreta grandi insiemi di dati per aiutare le aziende a prendere decisioni informate.
Nhà phân tích dữ liệu đang kiểm tra các báo cáo thống kê.

Nhà phát triển web – Sviluppatore web
Una persona che costruisce e mantiene siti web.
Nhà phát triển web đang cập nhật trang web công ty.

Chuyên viên an ninh mạng – Specialista in sicurezza informatica
Un esperto che protegge i sistemi informatici da attacchi e minacce.
Chuyên viên an ninh mạng đang kiểm tra hệ thống bảo mật.

Parole per le Professioni Educative

Giáo viên – Insegnante
Un professionista che educa e forma gli studenti.
Giáo viên đang giảng bài trong lớp học.

Giảng viên – Docente universitario
Un insegnante in un’istituzione di istruzione superiore.
Giảng viên đang hướng dẫn sinh viên làm nghiên cứu.

Hiệu trưởng – Preside
Il capo di una scuola o istituto educativo.
Hiệu trưởng đang họp với các giáo viên.

Chuyên viên tư vấn giáo dục – Consulente educativo
Un professionista che fornisce consigli e supporto agli studenti riguardo il loro percorso educativo.
Chuyên viên tư vấn giáo dục đang giúp học sinh chọn trường đại học.

Parole per le Professioni Legali

Luật sư – Avvocato
Un professionista del diritto che rappresenta e consiglia i clienti in questioni legali.
Luật sư đang bào chữa cho khách hàng trong phiên tòa.

Thẩm phán – Giudice
Un funzionario che presiede un tribunale e prende decisioni legali.
Thẩm phán đang xét xử một vụ án phức tạp.

Công tố viên – Pubblico ministero
Un avvocato che rappresenta lo stato o il governo in procedimenti penali.
Công tố viên đang trình bày bằng chứng trước tòa án.

Trợ lý pháp lý – Assistente legale
Un professionista che supporta gli avvocati nelle loro attività quotidiane.
Trợ lý pháp lý đang chuẩn bị tài liệu cho luật sư.

Parole per le Professioni Commerciali

Nhà quản lý – Manager
Un individuo che supervisiona e guida un team o un progetto all’interno di un’azienda.
Nhà quản lý đang tổ chức một cuộc họp nhóm.

Nhân viên bán hàng – Venditore
Una persona che vende prodotti o servizi ai clienti.
Nhân viên bán hàng đang giới thiệu sản phẩm cho khách hàng.

Kế toán – Contabile
Un professionista che gestisce e verifica i conti finanziari.
Kế toán đang xem xét các báo cáo tài chính.

Chuyên viên tiếp thị – Specialista in marketing
Un esperto che promuove prodotti o servizi per aumentare le vendite.
Chuyên viên tiếp thị đang lên kế hoạch cho chiến dịch quảng cáo.

Parole per le Professioni Creative

Nhà thiết kế đồ họa – Designer grafico
Un professionista che crea elementi visivi per comunicare idee.
Nhà thiết kế đồ họa đang làm việc trên một dự án logo.

Nghệ sĩ – Artista
Una persona che crea opere d’arte come dipinti, sculture, ecc.
Nghệ sĩ đang vẽ một bức tranh mới.

Nhà văn – Scrittore
Un individuo che scrive libri, articoli, o altri testi.
Nhà văn đang viết một cuốn tiểu thuyết.

Đạo diễn – Regista
Un professionista che dirige la produzione di film, spettacoli teatrali, ecc.
Đạo diễn đang chỉ đạo diễn viên trong một cảnh quay.

Parole per le Professioni di Servizio

Nhân viên phục vụ – Cameriere
Una persona che serve cibo e bevande ai clienti in ristoranti, bar, ecc.
Nhân viên phục vụ đang mang đồ ăn ra bàn.

Lễ tân – Receptionist
Una persona che accoglie e assiste i visitatori in un’azienda o organizzazione.
Lễ tân đang chào đón khách hàng.

Thợ cắt tóc – Parrucchiere
Un professionista che taglia e acconcia i capelli.
Thợ cắt tóc đang tạo kiểu tóc cho khách hàng.

Nhân viên vệ sinh – Addetto alle pulizie
Una persona che si occupa della pulizia e della manutenzione degli edifici.
Nhân viên vệ sinh đang dọn dẹp văn phòng.

Parole per le Professioni di Manifattura e Costruzione

Công nhân – Operaio
Un lavoratore che svolge compiti manuali in fabbriche o cantieri.
Công nhân đang làm việc trong nhà máy.

Kỹ sư xây dựng – Ingegnere edile
Un professionista che progetta e supervisiona la costruzione di edifici e infrastrutture.
Kỹ sư xây dựng đang kiểm tra tiến độ công trình.

Thợ điện – Elettricista
Un esperto che installa e ripara impianti elettrici.
Thợ điện đang sửa chữa hệ thống điện trong nhà.

Thợ mộc – Falegname
Una persona che lavora con il legno per creare mobili, strutture, ecc.
Thợ mộc đang làm một chiếc bàn gỗ mới.

Conclusione

Conoscere il vocabolario specifico per diverse occupazioni è fondamentale per migliorare le proprie competenze linguistiche e per integrarsi meglio in un ambiente lavorativo internazionale. Speriamo che questo articolo vi sia stato utile per arricchire il vostro lessico in vietnamita e per prepararvi ad affrontare diverse situazioni professionali. Continuate a praticare e ad esplorare nuove parole e frasi per diventare sempre più fluenti in questa affascinante lingua. Buon apprendimento!

Talkpal è un tutor linguistico alimentato dall’intelligenza artificiale. Imparate 57+ lingue 5 volte più velocemente con una tecnologia rivoluzionaria.

IMPARA LE LINGUE PIÙ VELOCEMENTE
CON AI

Impara 5 volte più velocemente