Esercizio 1: Riconoscere gli avverbi superlativi vietnamiti
2. Đây là món ăn ngon *nhất* mà tôi từng thử. (Usa l’avverbio superlativo per descrivere il cibo più buono)
3. Anh ấy nói tiếng Anh *giỏi nhất* trong công ty. (Descrivi chi parla meglio l’inglese)
4. Trường học này có khuôn viên đẹp *nhất* thành phố. (Parla del luogo con il giardino più bello)
5. Chúng tôi đến sớm *nhất* hôm nay. (Indica chi è arrivato prima)
6. Con mèo đó ngủ *nhiều nhất* trong nhà. (Chi dorme di più in casa)
7. Bài hát này được nghe *nhiều nhất* trên đài phát thanh. (La canzone più ascoltata)
8. Em bé đó cười *vui nhất* trong bữa tiệc. (Chi sorride più felice)
9. Anh ta học hành *chăm chỉ nhất* trong lớp. (Chi studia più diligentemente)
10. Đây là bộ phim hay *nhất* năm nay. (Il film migliore dell’anno)
Esercizio 2: Completare con l’avverbio superlativo corretto in vietnamita
2. Con đường này dài *nhất* trong thành phố. (Indica la strada più lunga)
3. Anh ấy hát *hay nhất* trong nhóm. (Chi canta meglio)
4. Cái bàn này nặng *nhất* trong phòng. (Indica l’oggetto più pesante)
5. Bài kiểm tra này khó *nhất* năm nay. (Usa l’avverbio per il massimo grado di difficoltà)
6. Cô giáo là người nghiêm khắc *nhất* trong trường. (Chi è più severo)
7. Con sông này sâu *nhất* khu vực. (Indica il fiume più profondo)
8. Đứa trẻ đó ăn nhiều *nhất* trong lớp. (Chi mangia di più)
9. Bài báo này được đọc *nhiều nhất*. (Usa l’avverbio superlativo per la quantità di letture)
10. Anh ta làm việc chăm chỉ *nhất* trong công ty. (Chi lavora con più impegno)