Esercizi sugli avverbi di luogo – Parte 1
2. Trường học của tôi nằm *ở đó* (indica un luogo vicino a chi ascolta).
3. Con mèo chạy *ở kia* (indica un luogo lontano da chi parla e ascolta).
4. Chúng tôi sẽ gặp nhau *ở trên* (indica un luogo sopra qualcosa).
5. Bạn để sách *ở dưới* (indica un luogo sotto qualcosa).
6. Căn phòng học nằm *ở giữa* hai phòng khác (indica un luogo nel mezzo).
7. Anh ấy đang đứng *bên trái* cửa ra vào (indica un luogo a sinistra).
8. Cửa hàng nằm *bên phải* nhà tôi (indica un luogo a destra).
9. Chúng tôi sống *ở gần* trường học (indica un luogo vicino).
10. Họ đi bộ *xa* nhà (indica un luogo lontano).
Esercizi sugli avverbi di luogo – Parte 2
2. Cây cối mọc *bên ngoài* nhà (indica un luogo fuori da qualcosa).
3. Chúng ta sẽ gặp nhau *ở phía trước* trường (indica un luogo davanti).
4. Tôi nhìn thấy xe ô tô *ở phía sau* tòa nhà (indica un luogo dietro).
5. Họ sống *ở xa* thành phố (indica un luogo lontano).
6. Hãy để giày *bên cạnh* cửa (indica un luogo accanto).
7. Chúng ta đi du lịch *ở khắp nơi* trong nước (indica un luogo dappertutto).
8. Căn phòng nằm *ở góc* của tòa nhà (indica un luogo all’angolo).
9. Con chim bay *lên trên* cây (indica un movimento verso l’alto).
10. Đừng đi *xuống dưới* hầm (indica un movimento verso il basso).