Esercizio 1: Riconoscere i nomi astratti vietnamiti
2. Tình bạn là một *giá trị* quan trọng. (Qualità o valore morale)
3. Sự *kiên nhẫn* giúp bạn vượt qua khó khăn. (Attributo di resistenza e calma)
4. Anh ta thể hiện *tình yêu* với gia đình. (Sentimento d’affetto profondo)
5. Sự *tự do* là điều mọi người mong muốn. (Concetto di libertà)
6. Cô ấy có *niềm tin* vào bản thân. (Credenza o fiducia)
7. Họ chia sẻ *hy vọng* về tương lai tươi sáng. (Aspettativa positiva)
8. Sự *trung thực* rất cần thiết trong công việc. (Qualità di onestà)
9. Tinh thần *đoàn kết* giúp nhóm thành công. (Concetto di unione)
10. Sự *khác biệt* tạo nên sự đa dạng. (Concetto di diversità)
Esercizio 2: Completare con i nomi astratti corretti in vietnamita
2. Tình yêu (*) giúp mọi người gắn kết với nhau. (Sentimento d’amore)
3. Niềm tin (*) giúp bạn vượt qua thử thách. (Fiducia interiore)
4. Sự kiên nhẫn (*) cần thiết khi học ngoại ngữ. (Attributo di perseveranza)
5. Tự do (*) là quyền cơ bản của con người. (Concetto di libertà)
6. Hy vọng (*) mang lại sức mạnh cho tương lai. (Aspettativa positiva)
7. Trung thực (*) làm cho mối quan hệ trở nên bền vững. (Qualità di onestà)
8. Đoàn kết (*) giúp tập thể mạnh mẽ hơn. (Concetto di unione)
9. Giá trị (*) văn hóa được bảo tồn qua thời gian. (Qualità morale o culturale)
10. Khác biệt (*) tạo nên sự phong phú trong xã hội. (Concetto di diversità)