वियतनामी भाषा सीखना एक रोचक और उपयोगी प्रयास हो सकता है। विशेष रूप से अगर आप वियतनाम यात्रा करने का सोच रहे हैं या वियतनामी संस्कृति में रुचि रखते हैं। इस लेख में हम कुछ ऐसे बुनियादी वियतनामी शब्दों और उनके अर्थों पर चर्चा करेंगे, जो शुरुआती लोगों के लिए सहायक होंगे।
स्वागत और अभिवादन
Xin chào – “हैलो” या “नमस्ते”।
Xin chào, bạn có khỏe không?
Cảm ơn – “धन्यवाद”।
Cảm ơn bạn đã giúp tôi.
Xin lỗi – “माफ़ कीजिये”।
Xin lỗi, tôi đến muộn.
Vâng – “हाँ”।
Vâng, tôi hiểu.
Không – “नहीं”।
Không, tôi không muốn.
परिवार और रिश्ते
Bố – “पिता”।
Bố tôi là một giáo viên.
Mẹ – “माँ”।
Mẹ tôi rất tốt bụng.
Anh – “भाई” (बड़ा भाई)।
Anh tôi đang làm việc ở Hà Nội.
Chị – “बहन” (बड़ी बहन)।
Chị tôi rất giỏi nấu ăn.
Em – “भाई/बहन” (छोटा भाई/छोटी बहन)।
Em tôi đang học lớp 5.
सामान्य शब्द और वाक्यांश
Nhà – “घर”।
Nhà tôi ở gần công viên.
Trường – “स्कूल”।
Trường của tôi rất lớn.
Chợ – “बाज़ार”।
Chợ này bán nhiều loại trái cây.
Bệnh viện – “अस्पताल”।
Bệnh viện ở đây rất sạch sẽ.
Nhà hàng – “रेस्तरां”।
Nhà hàng này có thức ăn ngon.
खाना और पेय
Phở – “फॉ” (वियतनामी नूडल सूप)।
Phở là món ăn truyền thống của Việt Nam.
Bánh mì – “वियतनामी सैंडविच”।
Bánh mì rất phổ biến ở Việt Nam.
Cà phê – “कॉफी”।
Cà phê Việt Nam rất đậm đà.
Nước – “पानी”।
Tôi muốn uống nước.
Trà – “चाय”।
Trà xanh rất tốt cho sức khỏe.
दिशाएँ और स्थान
Đường – “सड़क”।
Đường này rất đông đúc.
Ngã tư – “चौराहा”।
Ngã tư này rất nguy hiểm.
Khách sạn – “होटल”।
Khách sạn này rất sang trọng.
Nhà ga – “रेलवे स्टेशन”।
Nhà ga rất đông đúc vào buổi sáng.
Thư viện – “पुस्तकालय”।
Thư viện này có nhiều sách hay.
समय और दिनांक
Hôm nay – “आज”।
Hôm nay trời đẹp.
Ngày mai – “कल”।
Ngày mai tôi sẽ đi làm sớm.
Ngày kia – “परसों”।
Ngày kia tôi có một cuộc họp quan trọng.
Buổi sáng – “सुबह”।
Tôi thức dậy vào buổi sáng.
Buổi tối – “शाम”।
Buổi tối tôi thích đọc sách.
Tháng – “महीना”।
Tháng này tôi rất bận.
Năm – “वर्ष”।
Năm tới tôi sẽ đi du lịch.
भावनाएँ और अवस्थाएँ
Vui – “खुश”।
Tôi rất vui khi gặp bạn.
Buồn – “दुखी”।
Tôi cảm thấy buồn hôm nay.
Mệt – “थका हुआ”।
Tôi mệt sau khi làm việc cả ngày.
Giận – “गुस्सा”।
Anh ấy rất giận khi biết chuyện.
Lo lắng – “चिंतित”।
Mẹ tôi lo lắng cho sức khỏe của tôi.
प्रकृति और पर्यावरण
Trời – “आकाश”।
Trời hôm nay rất xanh.
Mưa – “बारिश”।
Hôm qua có mưa lớn.
Nắng – “धूप”।
Hôm nay trời nắng đẹp.
Gió – “हवा”।
Gió rất mạnh vào mùa đông.
Biển – “समुद्र”।
Biển rất đẹp và yên bình.
व्यक्तिगत विशेषताएँ
Thông minh – “समझदार”।
Cô ấy rất thông minh.
Chăm chỉ – “मेहनती”।
Anh ấy là một người chăm chỉ.
Tốt bụng – “दयालु”।
Cô ấy rất tốt bụng và nhiệt tình.
Thân thiện – “मित्रवत”।
Nhân viên ở đây rất thân thiện.
Dũng cảm – “साहसी”।
Anh ấy rất dũng cảm trong công việc.
इस लेख में उल्लिखित वियतनामी शब्द और वाक्यांश आपको दैनिक जीवन में संवाद करने में मदद करेंगे। इन शब्दों का अभ्यास करें और अपने वियतनामी भाषा कौशल में सुधार करें। वियतनामी भाषा सीखने का यह सफर आपको न केवल भाषा की समझ देगा, बल्कि आपको वियतनामी संस्कृति के करीब भी लाएगा।