Apprendre une nouvelle langue peut être un défi, mais c’est aussi une aventure passionnante qui ouvre des portes vers de nouvelles cultures et expériences. Si vous êtes un amoureux de la musique et de l’art et que vous apprenez le vietnamien, cet article est fait pour vous. Nous allons explorer le vocabulaire vietnamien lié à la musique et à l’art, avec des définitions claires et des exemples de phrases pour chaque mot.
Vocabulaire de la Musique
Âm nhạc – Musique
Tôi thích nghe âm nhạc vào buổi sáng.
Bài hát – Chanson
Cô ấy đã viết một bài hát mới.
Nghệ sĩ – Artiste
Anh ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng.
Nhạc cụ – Instrument de musique
Bạn có thể chơi nhạc cụ nào?
Giai điệu – Mélodie
Giai điệu của bài hát này rất hay.
Hòa âm – Harmonie
Họ đã tạo ra một hòa âm tuyệt vời.
Ca sĩ – Chanteur/Chanteuse
Cô ấy là ca sĩ chính của ban nhạc.
Nhạc sĩ – Musicien
Nhạc sĩ này rất tài năng.
Guitar – Guitare
Anh ấy chơi guitar rất giỏi.
Piano – Piano
Tôi thích chơi piano vào buổi tối.
Trống – Batterie
Anh ấy đang học chơi trống.
Violin – Violon
Cô ấy chơi violin trong dàn nhạc.
Nhạc pop – Pop
Tôi thích nghe nhạc pop.
Nhạc cổ điển – Musique classique
Nhạc cổ điển rất thư giãn.
Nhạc rock – Rock
Ban nhạc này chơi nhạc rock.
Nhạc jazz – Jazz
Tôi thích không khí của nhạc jazz.
Buổi hòa nhạc – Concert
Chúng tôi sẽ đi xem buổi hòa nhạc tối nay.
Vocabulaire de l’Art
Nghệ thuật – Art
Tôi thích tìm hiểu về nghệ thuật.
Họa sĩ – Peintre
Anh ấy là một họa sĩ tài năng.
Tranh – Peinture
Tôi thích bức tranh này.
Điêu khắc – Sculpture
Điêu khắc này rất đẹp.
Triển lãm – Exposition
Chúng tôi đã tham gia triển lãm nghệ thuật.
Chất liệu – Matériau
Nghệ sĩ này sử dụng nhiều chất liệu khác nhau.
Phong cách – Style
Phong cách của anh ấy rất độc đáo.
Chân dung – Portrait
Cô ấy đã vẽ một bức chân dung đẹp.
Phong cảnh – Paysage
Tôi thích vẽ phong cảnh.
Bức vẽ – Dessin
Bức vẽ này rất chi tiết.
Thư pháp – Calligraphie
Anh ấy học thư pháp từ nhỏ.
Màu sắc – Couleur
Tôi thích sử dụng màu sắc tươi sáng.
Chất liệu – Matériau
Nghệ sĩ này sử dụng nhiều chất liệu khác nhau.
Ý tưởng – Idée
Ý tưởng của cô ấy rất sáng tạo.
Đường nét – Ligne
Đường nét trong bức tranh này rất mịn.
Khung – Cadre
Khung của bức tranh này rất đẹp.
Bố cục – Composition
Bố cục của bức tranh này rất hợp lý.
Hình dạng – Forme
Hình dạng này rất độc đáo.
Ánh sáng – Lumière
Ánh sáng trong bức tranh này rất đẹp.
Bóng tối – Ombre
Bóng tối làm nổi bật đối tượng chính.
Vocabulaire des Activités Artistiques
Sáng tạo – Créer
Tôi thích sáng tạo những thứ mới.
Vẽ – Dessiner
Anh ấy thích vẽ vào thời gian rảnh.
Tô màu – Colorier
Cô ấy đang tô màu một bức tranh.
Thêu – Broder
Bà tôi thích thêu.
Chụp ảnh – Photographie
Anh ấy thích chụp ảnh thiên nhiên.
Khắc – Graver
Nghệ nhân này rất giỏi khắc gỗ.
Nặn – Modeler
Trẻ con thích nặn đất sét.
Làm gốm – Faire de la poterie
Cô ấy học làm gốm từ nhỏ.
Trang trí – Décorer
Chúng tôi sẽ trang trí nhà cửa.
Thiết kế – Concevoir
Anh ấy thiết kế nội thất rất đẹp.
Vocabulaire des Genres et Techniques
Trừu tượng – Abstrait
Nghệ thuật trừu tượng rất khó hiểu.
Hiện thực – Réalisme
Bức tranh này theo phong cách hiện thực.
Ấn tượng – Impressionnisme
Tôi thích nghệ thuật ấn tượng.
Siêu thực – Surréalisme
Siêu thực là một thể loại nghệ thuật độc đáo.
Khắc gỗ – Gravure sur bois
Anh ấy là một chuyên gia về khắc gỗ.
Chạm khắc – Sculpture
Nghệ sĩ này chuyên về chạm khắc đá.
Sơn dầu – Peinture à l’huile
Bức tranh này được vẽ bằng sơn dầu.
Aquarelle – Aquarelle
Tôi thích vẽ tranh bằng aquarelle.
Phác thảo – Esquisse
Cô ấy đã làm một phác thảo trước khi vẽ tranh.
Khung tranh – Cadre de tableau
Khung tranh này rất phù hợp với tác phẩm.
En explorant ce vocabulaire, vous serez mieux équipé pour discuter de vos passe-temps artistiques et musicaux en vietnamien. La richesse de la langue vietnamienne vous permettra d’apprécier encore plus profondément les cultures musicales et artistiques du Vietnam. Bonne chance dans votre apprentissage et n’oubliez pas de pratiquer régulièrement!