Apprendre une nouvelle langue peut être une aventure passionnante, surtout lorsqu’il s’agit d’explorer les différentes façons dont cette langue décrit le monde qui nous entoure. Le vietnamien, avec sa richesse et sa diversité, propose un vocabulaire spécifique pour parler de la météo et des saisons. Cet article vous fournira une liste complète de mots vietnamiens relatifs à la météo et aux saisons, accompagnés de leurs définitions et d’exemples de phrases pour vous aider à les intégrer dans votre vocabulaire quotidien.
Vocabulaire de la météo
Thời tiết – La météo
Hôm nay, thời tiết rất đẹp.
Nắng – Ensoleillé
Trời hôm nay rất nắng.
Mưa – Pluie
Ngày mai có thể sẽ có mưa.
Tuyết – Neige
Mùa đông năm nay sẽ có nhiều tuyết.
Gió – Vent
Ngoài trời đang có gió mạnh.
Bão – Tempête
Dự báo ngày mai sẽ có bão.
Âm u – Nuageux
Trời hôm nay rất âm u.
Độ ẩm – Humidité
Hà Nội có độ ẩm cao vào mùa hè.
Sấm sét – Orage
Tối qua có sấm sét rất to.
Mây – Nuage
Trời hôm nay có nhiều mây.
Lạnh – Froid
Mùa đông ở Sapa rất lạnh.
Nóng – Chaud
Tháng sáu ở miền Nam rất nóng.
Mát – Frais
Buổi tối ở đây rất mát.
Khô – Sec
Mùa này trời rất khô.
Ẩm – Humide
Sau cơn mưa, không khí rất ẩm.
Vocabulaire des saisons
Mùa – Saison
Việt Nam có bốn mùa rõ rệt.
Mùa xuân – Printemps
Mùa xuân là mùa của hoa nở.
Mùa hè – Été
Nhiều người thích đi biển vào mùa hè.
Mùa thu – Automne
Lá cây thay màu vào mùa thu.
Mùa đông – Hiver
Trời rất lạnh vào mùa đông.
Khí hậu – Climat
Việt Nam có khí hậu nhiệt đới gió mùa.
Nhiệt độ – Température
Hôm nay nhiệt độ là 30 độ C.
Thời tiết khắc nghiệt – Conditions météorologiques extrêmes
Miền Trung thường xuyên chịu thời tiết khắc nghiệt.
Thời tiết đẹp – Beau temps
Cuối tuần này sẽ có thời tiết đẹp.
Thời tiết xấu – Mauvais temps
Ngày mai sẽ có thời tiết xấu.
Exemples de conversations sur la météo
Voici quelques exemples de dialogues pour vous aider à utiliser ces mots dans des conversations réelles.
– A: Hôm nay thời tiết thế nào?
– B: Hôm nay trời nắng và rất nóng.
– A: Ngày mai có mưa không?
– B: Có, dự báo ngày mai sẽ có mưa.
– A: Bạn có thích mùa đông không?
– B: Không, tôi thích mùa hè hơn vì tôi thích đi biển.
– A: Hôm qua trời có sấm sét rất to.
– B: Đúng vậy, tôi đã thấy sấm sét từ cửa sổ.
Conclusion
Apprendre le vocabulaire lié à la météo et aux saisons en vietnamien enrichira non seulement votre vocabulaire, mais vous permettra également de mieux comprendre et discuter des différentes conditions météorologiques et des saisons dans un contexte vietnamien. N’hésitez pas à pratiquer ces mots et expressions régulièrement pour les intégrer dans votre discours quotidien. Bonne chance dans votre apprentissage du vietnamien!