Apprendre une nouvelle langue peut sembler intimidant, surtout lorsque l’alphabet, la prononciation et la structure de la phrase sont très différents de ceux du français. Le vietnamien est une langue riche et fascinante avec sa propre histoire et culture. Pour vous aider à démarrer votre voyage d’apprentissage du vietnamien, voici une liste de mots et expressions courants pour les débutants. Chaque mot est accompagné de sa définition et d’une phrase d’exemple pour vous aider à mieux comprendre et mémoriser son usage.
Les salutations et expressions courantes
Xin chào : Bonjour. Utilisé pour saluer quelqu’un de manière formelle ou informelle.
Xin chào, bạn có khỏe không?
Tạm biệt : Au revoir. Utilisé pour dire au revoir.
Tạm biệt, hẹn gặp lại!
Cảm ơn : Merci. Utilisé pour exprimer la gratitude.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi.
Vâng : Oui. Une réponse affirmative.
Bạn có muốn đi không? Vâng.
Không : Non. Une réponse négative.
Bạn có đói không? Không.
Vocabulaire de base
Nhà : Maison. Lieu où l’on habite.
Nhà của tôi ở gần đây.
Trường học : École. Lieu d’éducation.
Con tôi đi học ở trường học gần nhà.
Cửa hàng : Magasin. Lieu où l’on achète des biens.
Tôi cần đi cửa hàng để mua thực phẩm.
Xe đạp : Vélo. Moyen de transport à deux roues.
Tôi đi làm bằng xe đạp mỗi ngày.
Xe buýt : Bus. Moyen de transport en commun.
Chúng tôi đi xe buýt để đến trung tâm thành phố.
Famille et relations
Bố : Père. Un parent masculin.
Bố tôi là một giáo viên.
Mẹ : Mère. Un parent féminin.
Mẹ tôi nấu ăn rất ngon.
Anh : Frère aîné. Un frère plus âgé.
Anh tôi thích chơi thể thao.
Chị : Sœur aînée. Une sœur plus âgée.
Chị tôi làm việc ở bệnh viện.
Em : Frère ou sœur cadet(te). Un frère ou une sœur plus jeune.
Em tôi đang học ở trường tiểu học.
Les nombres de 1 à 10
Một : Un. Le nombre 1.
Tôi có một cuốn sách.
Hai : Deux. Le nombre 2.
Chúng tôi có hai con mèo.
Ba : Trois. Le nombre 3.
Tôi muốn mua ba quả táo.
Bốn : Quatre. Le nombre 4.
Nhà tôi có bốn phòng.
Năm : Cinq. Le nombre 5.
Có năm người trong gia đình tôi.
Sáu : Six. Le nombre 6.
Chúng tôi học sáu ngày một tuần.
Bảy : Sept. Le nombre 7.
Tôi thức dậy lúc bảy giờ sáng.
Tám : Huit. Le nombre 8.
Tôi có tám cái bút.
Chín : Neuf. Le nombre 9.
Chúng tôi sẽ gặp nhau lúc chín giờ.
Mười : Dix. Le nombre 10.
Anh ấy có mười quyển sách.
Les jours de la semaine
Thứ hai : Lundi. Premier jour de la semaine de travail.
Chúng tôi bắt đầu làm việc vào thứ hai.
Thứ ba : Mardi. Deuxième jour de la semaine de travail.
Tôi có một cuộc họp vào thứ ba.
Thứ tư : Mercredi. Troisième jour de la semaine de travail.
Thứ tư là ngày bận rộn của tôi.
Thứ năm : Jeudi. Quatrième jour de la semaine de travail.
Chúng tôi có lớp học tiếng Anh vào thứ năm.
Thứ sáu : Vendredi. Cinquième jour de la semaine de travail.
Thứ sáu là ngày yêu thích của tôi.
Thứ bảy : Samedi. Premier jour du week-end.
Chúng tôi thường đi dạo vào thứ bảy.
Chủ nhật : Dimanche. Dernier jour de la semaine.
Chủ nhật là ngày nghỉ ngơi.
Les couleurs
Đỏ : Rouge. Une couleur vive et forte.
Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ.
Vàng : Jaune. Une couleur vive et lumineuse.
Mặt trời có màu vàng.
Xanh : Bleu. Une couleur apaisante et profonde.
Bầu trời hôm nay rất xanh.
Trắng : Blanc. Une couleur pure et neutre.
Tôi thích mặc áo trắng.
Đen : Noir. Une couleur sombre et élégante.
Chiếc xe của anh ấy màu đen.
Les aliments
Cơm : Riz. Alimentation de base au Vietnam.
Chúng tôi ăn cơm mỗi ngày.
Phở : Soupe de nouilles. Plat traditionnel vietnamien.
Phở là món ăn yêu thích của tôi.
Bánh mì : Pain. Un type de sandwich vietnamien.
Bánh mì rất ngon và rẻ.
Trái cây : Fruits. Aliments sucrés et nutritifs.
Tôi thích ăn trái cây mỗi ngày.
Chè : Thé. Boisson chaude ou froide.
Chúng tôi uống chè sau bữa ăn.
Les adjectifs courants
Nhỏ : Petit. Indique une taille réduite.
Ngôi nhà này rất nhỏ.
Lớn : Grand. Indique une grande taille.
Cây này rất lớn.
Đẹp : Beau. Indique quelque chose d’attrayant.
Cảnh này rất đẹp.
Xấu : Laid. Indique quelque chose de peu attrayant.
Thời tiết hôm nay rất xấu.
Rẻ : Bon marché. Indique un prix bas.
Chiếc áo này rất rẻ.
Đắt : Cher. Indique un prix élevé.
Chiếc xe này rất đắt.
Les verbes courants
Đi : Aller. Indique un déplacement.
Tôi đi học mỗi ngày.
Đến : Venir. Indique l’arrivée à un endroit.
Anh ấy đến nhà tôi chơi.
Ăn : Manger. Consommer de la nourriture.
Chúng tôi ăn tối lúc bảy giờ.
Uống : Boire. Consommer une boisson.
Tôi uống cà phê mỗi sáng.
Ngủ : Dormir. Se reposer en fermant les yeux.
Tôi ngủ lúc mười giờ tối.
Chơi : Jouer. Participer à une activité ludique.
Các em nhỏ thích chơi ngoài sân.
Les pronoms personnels
Tôi : Je, moi. Utilisé pour parler de soi-même.
Tôi là học sinh.
Bạn : Tu, vous. Utilisé pour parler à une personne.
Bạn có khỏe không?
Anh ấy : Il, lui. Utilisé pour parler d’un homme.
Anh ấy là giáo viên.
Cô ấy : Elle. Utilisé pour parler d’une femme.
Cô ấy rất đẹp.
Chúng tôi : Nous. Utilisé pour parler d’un groupe incluant soi-même.
Chúng tôi thích học tiếng Việt.
Họ : Ils, elles. Utilisé pour parler d’un groupe de personnes.
Họ đang chơi bóng đá.
Apprendre ces mots de base vous aidera à commencer à comprendre et à communiquer en vietnamien. Il est important de pratiquer régulièrement et de ne pas avoir peur de faire des erreurs. La pratique rend parfait et chaque petite étape vous rapproche de la maîtrise de la langue. Bonne chance dans votre apprentissage du vietnamien!