Apprendre une nouvelle langue peut être une aventure passionnante, surtout lorsqu’il s’agit de comprendre des termes spécifiques à certains contextes, comme l’école et l’éducation. Dans cet article, nous allons explorer les mots vietnamiens couramment utilisés dans le contexte scolaire et éducatif. Ces mots vous aideront non seulement à enrichir votre vocabulaire, mais aussi à mieux comprendre les conversations et les textes liés à l’éducation au Vietnam.
Mots de base pour l’école
Trường học – École
Tôi đi đến trường học mỗi ngày.
Giáo viên – Enseignant(e)
Giáo viên của tôi rất tốt bụng và kiên nhẫn.
Học sinh – Élève
Các học sinh đang làm bài kiểm tra.
Lớp học – Classe
Lớp học của tôi có 30 học sinh.
Bài tập về nhà – Devoirs
Tôi cần làm bài tập về nhà trước khi đi ngủ.
Thư viện – Bibliothèque
Tôi mượn sách từ thư viện mỗi tuần.
Sách giáo khoa – Manuel scolaire
Sách giáo khoa của chúng tôi rất dày.
Vocabulaire lié aux matières scolaires
Toán học – Mathématiques
Toán học là môn học yêu thích của tôi.
Ngữ văn – Littérature
Tôi thích học ngữ văn vì tôi yêu thích đọc sách.
Lịch sử – Histoire
Lịch sử giúp tôi hiểu về quá khứ của đất nước mình.
Khoa học – Sciences
Chúng tôi làm thí nghiệm trong giờ khoa học.
Địa lý – Géographie
Địa lý dạy chúng tôi về các quốc gia và đại dương.
Thể dục – Éducation physique
Thể dục giúp tôi khỏe mạnh và năng động.
Nghệ thuật – Arts
Tôi thích vẽ trong giờ nghệ thuật.
Expressions et phrases courantes
Điểm số – Note
Điểm số của tôi trong bài kiểm tra này là 9/10.
Thi cử – Examen
Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
Giờ học – Cours
Giờ học bắt đầu lúc 8 giờ sáng.
Giờ ra chơi – Récréation
Chúng tôi có 15 phút giờ ra chơi.
Giấy kiểm tra – Feuille d’examen
Tôi đã để quên giấy kiểm tra ở nhà.
Chấm điểm – Noter
Giáo viên đang chấm điểm bài kiểm tra của chúng tôi.
Thành tích – Performance
Thành tích học tập của tôi đã cải thiện rất nhiều.
Termes pour les niveaux et les qualifications
Tiểu học – École primaire
Con tôi đang học tiểu học.
Trung học cơ sở – Collège
Em tôi vừa hoàn thành trung học cơ sở.
Trung học phổ thông – Lycée
Anh ấy đang học trung học phổ thông.
Đại học – Université
Tôi muốn vào đại học sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông.
Bằng cấp – Diplôme
Tôi đã nhận được bằng cấp sau bốn năm học đại học.
Học bổng – Bourse d’études
Tôi đã nhận được học bổng toàn phần để học ở nước ngoài.
Chuyên ngành – Spécialisation
Chuyên ngành của tôi là công nghệ thông tin.
Expressions spécifiques à l’éducation
Học kỳ – Semestre
Học kỳ này tôi học bảy môn học.
Giáo án – Plan de cours
Giáo viên chuẩn bị giáo án rất kỹ lưỡng.
Thí nghiệm – Expérience
Chúng tôi đã làm một thí nghiệm thú vị trong giờ khoa học.
Bài giảng – Cours magistral
Bài giảng hôm nay rất hữu ích và thú vị.
Thuyết trình – Présentation
Tôi phải thuyết trình về một chủ đề khoa học.
Nghiên cứu – Recherche
Tôi đang làm nghiên cứu cho dự án cuối kỳ.
Thực hành – Pratique
Chúng tôi có nhiều giờ thực hành trong khóa học này.
En apprenant ces mots vietnamiens liés à l’école et à l’éducation, vous serez mieux équipé pour comprendre et participer aux conversations sur ce sujet. Que vous soyez un étudiant apprenant le vietnamien ou un enseignant cherchant à enrichir vos outils pédagogiques, ce vocabulaire est essentiel pour une communication efficace et une compréhension plus profonde du système éducatif vietnamien.
N’oubliez pas de pratiquer régulièrement ces mots et expressions dans des contextes réels pour les intégrer pleinement à votre vocabulaire actif. Bonne chance dans votre apprentissage du vietnamien!