Exercice 1 : Utilisation de « những » pour former le pluriel
2. Cô ấy mua *những* quyển sách mới. (Montrez que ce sont plusieurs livres)
3. Chúng tôi có *những* người bạn thân. (Indiquez plusieurs amis)
4. Họ ăn *những* quả táo đỏ. (Parlez de plusieurs pommes)
5. Trẻ em chơi với *những* con bóng. (Désignez plusieurs ballons)
6. Tôi đọc *những* bài báo về khoa học. (Plusieurs articles)
7. Chúng ta cần *những* chiếc ghế cho khách. (Plusieurs chaises)
8. Anh ấy thích nghe *những* bản nhạc cổ điển. (Plusieurs morceaux de musique)
9. Bà mua *những* bó hoa tươi. (Plusieurs bouquets)
10. Các em học sinh viết trên *những* tờ giấy trắng. (Plusieurs feuilles de papier)
Exercice 2 : Utilisation de « các » et contexte pour former le pluriel
2. Bố tôi trồng *các* cây trong vườn. (Plusieurs arbres)
3. Chúng tôi xem *các* bộ phim vào cuối tuần. (Plusieurs films)
4. Mẹ làm *các* món ăn ngon cho gia đình. (Plusieurs plats)
5. Các bạn học sinh tham gia *các* hoạt động ngoại khóa. (Plusieurs activités)
6. Họ nuôi *các* con vật trong trang trại. (Plusieurs animaux)
7. Tôi thích đọc *các* truyện tranh vui nhộn. (Plusieurs bandes dessinées)
8. Bạn ấy chụp hình với *các* bạn trong lớp. (Plusieurs amis)
9. Cô giáo phát *các* bài tập cho học sinh. (Plusieurs exercices)
10. Chúng ta sẽ đi thăm *các* thành phố lớn. (Plusieurs villes)