Exercice 1 : Complétez avec l’adverbe de manière correct (exemple : nhanh, chậm, đẹp)
2. Anh ấy nói chuyện rất *rõ ràng*. (Comment parle-t-il ?)
3. Tôi viết bài luận một cách *cẩn thận*. (Comment écris-tu l’essai ?)
4. Chúng tôi làm việc *chăm chỉ* mỗi ngày. (Comment travaillez-vous ?)
5. Em bé ngủ *yên tĩnh* trong phòng. (Comment dort le bébé ?)
6. Bạn ấy hát *đẹp* trên sân khấu. (Comment chante-t-il ?)
7. Họ đi bộ *chậm* để ngắm cảnh. (Comment marchent-ils ?)
8. Cô giáo giảng bài *rõ ràng* cho học sinh. (Comment la prof explique-t-elle ?)
9. Anh ta trả lời câu hỏi một cách *mạch lạc*. (Comment répond-il ?)
10. Chúng tôi ăn tối *vui vẻ* cùng gia đình. (Comment mangez-vous ?)
Exercice 2 : Choisissez l’adverbe de manière adapté pour compléter chaque phrase
2. Họ hát *hay* trong buổi hòa nhạc. (Comment chantent-ils ?)
3. Bạn nên làm việc *cẩn thận* với dự án này. (Comment devrais-tu travailler ?)
4. Anh ấy trả lời câu hỏi *nhanh* trong cuộc thi. (Comment répond-il ?)
5. Cô bé vẽ tranh *đẹp*. (Comment dessine-t-elle ?)
6. Chúng tôi đi du lịch *vui vẻ* suốt chuyến đi. (Comment voyageons-nous ?)
7. Em trai tôi chạy rất *nhanh* trên sân chơi. (Comment court-il ?)
8. Mẹ nói chuyện *từ tốn* với khách. (Comment parle-t-elle ?)
9. Ông ấy lái xe *an toàn* trên đường phố. (Comment conduit-il ?)
10. Họ làm bài tập *đúng* và nhanh chóng. (Comment font-ils les exercices ?)